Kết quả Shabab AlOrdon vs Moghayer Al Sarhan, 21h00 ngày 11/04
Kết quả Shabab AlOrdon vs Moghayer Al Sarhan Đối đầu Shabab AlOrdon vs Moghayer Al Sarhan Phong độ Shabab AlOrdon gần đây Phong độ Moghayer Al Sarhan gần đây
- Thứ sáu, Ngày 11/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
0.90O 2.5
0.90U 2.5
0.801
1.50X
3.752
5.50Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
0.92O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shabab AlOrdon vs Moghayer Al Sarhan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Jordan 2024-2025 » vòng 19
-
Shabab AlOrdon vs Moghayer Al Sarhan: Diễn biến chính
- 7'Salah Farrash1-0
- 31'Khaled Assam2-0
- 38'2-1
A. Al Mazawda
- 45'Malek Allan3-1
- 57'3-1
- 82'Abdel Moneim M.4-1
- 90'Ward Al Barri5-1
- BXH VĐQG Jordan
- BXH bóng đá Jordan mới nhất
-
Shabab AlOrdon vs Moghayer Al Sarhan: Số liệu thống kê
- Shabab AlOrdonMoghayer Al Sarhan
- 2Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 11Tổng cú sút10
-
- 7Sút trúng cầu môn2
-
- 4Sút ra ngoài8
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 104Pha tấn công123
-
- 36Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Jordan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hussein Irbid | 18 | 14 | 4 | 0 | 41 | 11 | 30 | 46 | T T H H H T |
2 | Al Wihdat Amman | 18 | 13 | 3 | 2 | 39 | 14 | 25 | 42 | T B T H T T |
3 | Al Faisaly | 19 | 7 | 11 | 1 | 26 | 16 | 10 | 32 | H T T H H T |
4 | Ramtha Club | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 18 | 5 | 31 | B T T T H B |
5 | Al-Jazeera | 19 | 8 | 5 | 6 | 31 | 25 | 6 | 29 | T T T B H B |
6 | AL Salt | 19 | 8 | 4 | 7 | 23 | 20 | 3 | 28 | T B B H T T |
7 | Shabab AlOrdon | 19 | 6 | 4 | 9 | 25 | 26 | -1 | 22 | H B T B H T |
8 | Al-Ahly | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 28 | -10 | 19 | B B B B H B |
9 | AL-Sareeh | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 30 | -7 | 18 | B B T T B T |
10 | Al Aqaba SC | 19 | 4 | 4 | 11 | 19 | 39 | -20 | 16 | T B T H H B |
11 | Maan | 19 | 4 | 3 | 12 | 18 | 36 | -18 | 15 | B T B B H B |
12 | Moghayer Al Sarhan | 18 | 2 | 4 | 12 | 13 | 36 | -23 | 10 | B B B B B B |
AFC CL qualifying AFC Cup qualifying Relegation