Phong độ Moghayer Al Sarhan gần đây, KQ Moghayer Al Sarhan mới nhất
Phong độ Moghayer Al Sarhan gần đây
- 06/12/2024Moghayer Al SarhanAl Faisaly Amman0 - 1L
- 29/11/2024Moghayer Al SarhanAL Salt0 - 0L
- 31/10/20241 MaanMoghayer Al Sarhan0 - 1W
- 25/10/2024Moghayer Al SarhanShabab AlOrdon0 - 1L
- 17/10/2024AL-SareehMoghayer Al Sarhan0 - 0D
- 26/09/2024Moghayer Al SarhanRamtha Club0 - 1L
- 21/09/2024Al-JazeeraMoghayer Al Sarhan1 - 3D
- 08/11/2024Moghayer Al SarhanAl-Ahly1 - 1W
- 14/10/2024Ramtha ClubMoghayer Al Sarhan1 - 0L
- 04/10/2024Moghayer Al SarhanAL Salt1 - 0D
Thống kê phong độ Moghayer Al Sarhan gần đây, KQ Moghayer Al Sarhan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Moghayer Al Sarhan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Jordan | 7 | 1 | 2 | 4 |
- Cúp Sh Jordan | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ Moghayer Al Sarhan gần đây: theo giải đấu
- 06/12/2024Moghayer Al SarhanAl Faisaly Amman0 - 1L
- 29/11/2024Moghayer Al SarhanAL Salt0 - 0L
- 31/10/20241 MaanMoghayer Al Sarhan0 - 1W
- 25/10/2024Moghayer Al SarhanShabab AlOrdon0 - 1L
- 17/10/2024AL-SareehMoghayer Al Sarhan0 - 0D
- 26/09/2024Moghayer Al SarhanRamtha Club0 - 1L
- 21/09/2024Al-JazeeraMoghayer Al Sarhan1 - 3D
- 08/11/2024Moghayer Al SarhanAl-Ahly1 - 1W
- 14/10/2024Ramtha ClubMoghayer Al Sarhan1 - 0L
- 04/10/2024Moghayer Al SarhanAL Salt1 - 0D
- Kết quả Moghayer Al Sarhan mới nhất ở giải VĐQG Jordan
- Kết quả Moghayer Al Sarhan mới nhất ở giải Cúp Sh Jordan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Moghayer Al Sarhan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moghayer Al Sarhan (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Moghayer Al Sarhan (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Jordan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hussein Irbid | 9 | 8 | 1 | 0 | 16 | 4 | 12 | 25 | T T T T T T |
2 | Al Wihdat Amman | 9 | 6 | 2 | 1 | 20 | 10 | 10 | 20 | H T T T B T |
3 | Ramtha Club | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 4 | 20 | T T B H T B |
4 | Al-Ahly | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 14 | 3 | 17 | B T B B B H |
5 | Al Faisaly | 11 | 3 | 7 | 1 | 16 | 11 | 5 | 16 | T B H H H T |
6 | Shabab AlOrdon | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 15 | 0 | 14 | T B T H T B |
7 | AL Salt | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 12 | -1 | 14 | B B T H T T |
8 | Al-Jazeera | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 16 | 3 | 13 | H H T H T T |
9 | AL-Sareeh | 11 | 1 | 6 | 4 | 15 | 17 | -2 | 9 | B H B H H H |
10 | Moghayer Al Sarhan | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 19 | -9 | 9 | B H B T B B |
11 | Maan | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 20 | -10 | 8 | H B T B B B |
12 | Al Aqaba SC | 10 | 1 | 1 | 8 | 12 | 27 | -15 | 4 | T B B B H B |
AFC CL qualifying AFC Cup qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Jordan