Kết quả Bologna vs Inter Milan, 23h00 ngày 20/04
Kết quả Bologna vs Inter Milan Soi kèo phạt góc Bologna vs Inter Milan, 22h59 ngày 20/04 Đối đầu Bologna vs Inter Milan Lịch phát sóng Bologna vs Inter Milan Phong độ Bologna gần đây Phong độ Inter Milan gần đây
- Chủ nhật, Ngày 20/04/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
1.00O 2.25
0.93U 2.25
0.951
3.30X
3.102
2.25Hiệp 1+0
1.25-0
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bologna vs Inter Milan
-
Sân vận động: Stadio Renato dallAra
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 33
-
Bologna vs Inter Milan: Diễn biến chính
- 39'0-0Henrik Mkhitaryan
- 58'Dan Ndoye0-0
- 61'0-0Alessandro Bastoni
- 65'0-0Davide Frattesi
Henrik Mkhitaryan - 65'0-0Federico Dimarco
Alessandro Bastoni - 69'0-0Mehdi Taromi
Carlos Joaquin Correa - 70'Riccardo Orsolini
Benjamin Dominguez0-0 - 77'Nicolo Cambiaghi
Dan Ndoye0-0 - 77'Santiago Thomas Castro
Thijs Dallinga0-0 - 88'0-0Marko Arnautovic
Lautaro Javier Martinez - 88'Nikola Moro
Michel Aebischer0-0 - 88'0-0Yann Bisseck
Matteo Darmian - 89'Giovanni Fabbian
Jens Odgaard0-0 - 90'Riccardo Orsolini0-0
- 90'Riccardo Orsolini1-0
-
Bologna vs Inter Milan: Đội hình chính và dự bị
- Bologna4-2-3-134Federico Ravaglia33Juan Miranda26Jhon Janer Lucumi31Sam Beukema2Emil Holm20Michel Aebischer8Remo Freuler30Benjamin Dominguez21Jens Odgaard11Dan Ndoye24Thijs Dallinga11Carlos Joaquin Correa10Lautaro Javier Martinez36Matteo Darmian23Nicolo Barella20Hakan Calhanoglu22Henrik Mkhitaryan30Carlos Augusto28Benjamin Pavard15Francesco Acerbi95Alessandro Bastoni1Yann Sommer
- Đội hình dự bị
- 9Santiago Thomas Castro6Nikola Moro7Riccardo Orsolini28Nicolo Cambiaghi80Giovanni Fabbian5Martin Erlic22Charalampos Lykogiannis29Lorenzo De Silvestri18Tommaso Pobega23Nicola Bagnolini17Oussama El Azzouzi39Estanis Pedrola25Massimo PessinaMarko Arnautovic 8Yann Bisseck 31Mehdi Taromi 99Davide Frattesi 16Federico Dimarco 32Kristjan Asllani 21Raffaele Di Gennaro 12Stefan de Vrij 6Nicola Zalewski 59Josep MartInez 13Matteo Cocchi 58Thomas Berenbruch 52
- Huấn luyện viên (HLV)
- Vincenzo ItalianoSimone Inzaghi
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Bologna vs Inter Milan: Số liệu thống kê
- BolognaInter Milan
- Giao bóng trước
-
- 5Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 12Tổng cú sút8
-
- 3Sút trúng cầu môn1
-
- 7Sút ra ngoài7
-
- 2Cản sút0
-
- 21Sút Phạt12
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 340Số đường chuyền381
-
- 81%Chuyền chính xác79%
-
- 12Phạm lỗi21
-
- 1Việt vị3
-
- 41Đánh đầu49
-
- 17Đánh đầu thành công28
-
- 1Cứu thua2
-
- 10Rê bóng thành công17
-
- 5Thay người5
-
- 5Đánh chặn1
-
- 18Ném biên13
-
- 9Cản phá thành công17
-
- 9Thử thách7
-
- 30Long pass17
-
- 84Pha tấn công72
-
- 55Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 33 | 21 | 8 | 4 | 72 | 32 | 40 | 71 | T T T H T B |
2 | Napoli | 33 | 21 | 8 | 4 | 52 | 25 | 27 | 71 | T H T H T T |
3 | Atalanta | 33 | 19 | 7 | 7 | 66 | 30 | 36 | 64 | T B B B T T |
4 | Bologna | 33 | 16 | 12 | 5 | 52 | 37 | 15 | 60 | T T T H B T |
5 | Juventus | 32 | 15 | 14 | 3 | 49 | 30 | 19 | 59 | T B B T H T |
6 | AS Roma | 33 | 16 | 9 | 8 | 48 | 32 | 16 | 57 | T T T H H T |
7 | Lazio | 32 | 16 | 8 | 8 | 53 | 43 | 10 | 56 | T H B H T H |
8 | Fiorentina | 32 | 15 | 8 | 9 | 49 | 32 | 17 | 53 | T B T T H H |
9 | AC Milan | 33 | 14 | 9 | 10 | 51 | 38 | 13 | 51 | T T B H T B |
10 | Torino | 32 | 9 | 13 | 10 | 36 | 37 | -1 | 40 | T H T H H B |
11 | Udinese | 32 | 11 | 7 | 14 | 36 | 46 | -10 | 40 | T H B B B B |
12 | Como | 33 | 10 | 9 | 14 | 43 | 48 | -5 | 39 | H B H T T T |
13 | Genoa | 32 | 9 | 12 | 11 | 29 | 38 | -9 | 39 | H H T B T H |
14 | Verona | 33 | 9 | 5 | 19 | 30 | 60 | -30 | 32 | B T H H H B |
15 | Cagliari | 32 | 7 | 9 | 16 | 32 | 47 | -15 | 30 | B H B T H B |
16 | Parma | 32 | 5 | 13 | 14 | 37 | 51 | -14 | 28 | B H H H H H |
17 | Lecce | 33 | 6 | 8 | 19 | 23 | 55 | -32 | 26 | B B B H B B |
18 | Venezia | 33 | 4 | 13 | 16 | 27 | 46 | -19 | 25 | H H B H T H |
19 | Empoli | 33 | 4 | 13 | 16 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
20 | Monza | 33 | 2 | 9 | 22 | 25 | 57 | -32 | 15 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation