Kết quả Bologna vs Genoa, 23h00 ngày 24/05
Kết quả Bologna vs Genoa Soi kèo phạt góc Bologna vs Genoa, 22h59 ngày 24/05 Đối đầu Bologna vs Genoa Lịch phát sóng Bologna vs Genoa Phong độ Bologna gần đây Phong độ Genoa gần đây
- Thứ bảy, Ngày 24/05/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.83+1
1.05O 2.75
0.99U 2.75
0.871
1.53X
4.332
5.75Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.81O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bologna vs Genoa
-
Sân vận động: Stadio Renato dallAra
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Serie A 2024-2025 » vòng 38
-
Bologna vs Genoa: Diễn biến chính
- 17'0-1
Vitor Oliveira (Assist:Aaron Caricol)
- 26'0-2
Lorenzo Venturino
- 38'Michel Aebischer0-2
- 43'0-3
Lorenzo Venturino (Assist:Vitor Oliveira)
- 46'Lorenzo De Silvestri
Emil Holm0-3 - 46'Tommaso Pobega
Michel Aebischer0-3 - 49'0-3Sebastian Otoa
- 52'Charalampos Lykogiannis0-3
- 56'Nicolo Cambiaghi
Santiago Thomas Castro0-3 - 63'0-3Daniele Sommariva
Benjamin Siegrist - 63'0-3Jeff Ekhator
Lorenzo Venturino - 63'0-3Caleb Ekuban
Vitor Oliveira - 63'0-3Stefano Sabelli
Mattia Bani - 64'Riccardo Orsolini (Assist:Nicolo Casale)1-3
- 75'Davide Calabria
Charalampos Lykogiannis1-3 - 79'Riccardo Orsolini1-3
- 80'1-3Jean Emile Junior Onana Onana
- 81'Giovanni Fabbian
Remo Freuler1-3 - 82'1-3Gnaly Maxwell Cornet
Brooke Norton Cuffy - 87'Davide Calabria1-3
- 89'Jhon Janer Lucumi1-3
-
Bologna vs Genoa: Đội hình chính và dự bị
- Bologna4-2-3-134Federico Ravaglia22Charalampos Lykogiannis26Jhon Janer Lucumi15Nicolo Casale2Emil Holm8Remo Freuler20Michel Aebischer11Dan Ndoye19Lewis Ferguson7Riccardo Orsolini9Santiago Thomas Castro9Vitor Oliveira15Brooke Norton Cuffy10Junior Messias76Lorenzo Venturino5Jean Emile Junior Onana Onana73Patrizio Masini4Koni De Winter13Mattia Bani34Sebastian Otoa3Aaron Caricol31Benjamin Siegrist
- Đội hình dự bị
- 14Davide Calabria29Lorenzo De Silvestri18Tommaso Pobega28Nicolo Cambiaghi80Giovanni Fabbian30Benjamin Dominguez6Nikola Moro23Nicola Bagnolini31Sam Beukema17Oussama El Azzouzi24Thijs Dallinga1Lukasz Skorupski39Estanis PedrolaCaleb Ekuban 18Jeff Ekhator 21Daniele Sommariva 39Stefano Sabelli 20Gnaly Maxwell Cornet 70Milan Badelj 47Morten Frendrup 32Lior Kasa 53Honest Ahanor 69Alessandro Zanoli 59Nicola Leali 1Andrea Pinamonti 19Morten Thorsby 2Roberto Scaglione 24
- Huấn luyện viên (HLV)
- Vincenzo ItalianoPatrick Vieira
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Bologna vs Genoa: Số liệu thống kê
- BolognaGenoa
- Giao bóng trước
-
- 13Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 5Thẻ vàng2
-
- 16Tổng cú sút5
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 5Sút ra ngoài2
-
- 6Cản sút0
-
- 23Sút Phạt13
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 408Số đường chuyền283
-
- 81%Chuyền chính xác71%
-
- 13Phạm lỗi23
-
- 4Việt vị1
-
- 38Đánh đầu26
-
- 21Đánh đầu thành công11
-
- 0Cứu thua4
-
- 16Rê bóng thành công14
-
- 5Thay người5
-
- 8Đánh chặn5
-
- 26Ném biên25
-
- 16Cản phá thành công14
-
- 10Thử thách10
-
- 1Kiến tạo thành bàn2
-
- 26Long pass20
-
- 112Pha tấn công53
-
- 68Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 38 | 24 | 10 | 4 | 59 | 27 | 32 | 82 | T T T H H T |
2 | Inter Milan | 38 | 24 | 9 | 5 | 79 | 35 | 44 | 81 | B B T T H T |
3 | Atalanta | 38 | 22 | 8 | 8 | 78 | 37 | 41 | 74 | T H T T T B |
4 | Juventus | 38 | 18 | 16 | 4 | 58 | 35 | 23 | 70 | B T H H T T |
5 | AS Roma | 38 | 20 | 9 | 9 | 56 | 35 | 21 | 69 | T T T B T T |
6 | Fiorentina | 38 | 19 | 8 | 11 | 60 | 41 | 19 | 65 | T T B B T T |
7 | Lazio | 38 | 18 | 11 | 9 | 61 | 49 | 12 | 65 | T H T H H B |
8 | AC Milan | 38 | 18 | 9 | 11 | 61 | 43 | 18 | 63 | B T T T B T |
9 | Bologna | 38 | 16 | 14 | 8 | 57 | 47 | 10 | 62 | T H H B B B |
10 | Como | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 52 | -3 | 49 | T T T T H B |
11 | Torino | 38 | 10 | 14 | 14 | 39 | 45 | -6 | 44 | T B H B B B |
12 | Udinese | 38 | 12 | 8 | 18 | 41 | 56 | -15 | 44 | B H T B B B |
13 | Genoa | 38 | 10 | 13 | 15 | 37 | 49 | -12 | 43 | B B B H B T |
14 | Verona | 38 | 10 | 7 | 21 | 34 | 66 | -32 | 37 | B B B H H T |
15 | Cagliari | 38 | 9 | 9 | 20 | 40 | 56 | -16 | 36 | B T B B T B |
16 | Parma | 38 | 7 | 15 | 16 | 44 | 58 | -14 | 36 | T H B B H T |
17 | Lecce | 38 | 8 | 10 | 20 | 27 | 58 | -31 | 34 | B H B H T T |
18 | Empoli | 38 | 6 | 13 | 19 | 33 | 59 | -26 | 31 | H B B T T B |
19 | Venezia | 38 | 5 | 14 | 19 | 32 | 56 | -24 | 29 | H B H T B B |
20 | Monza | 38 | 3 | 9 | 26 | 28 | 69 | -41 | 18 | B B B T B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation