Kết quả Werder Bremen vs VfL Wolfsburg, 21h30 ngày 01/03
Kết quả Werder Bremen vs VfL Wolfsburg Nhận định, soi kèo Werder Bremen vs Wolfsburg, 21h30 ngày 1/3 Đối đầu Werder Bremen vs VfL Wolfsburg Lịch phát sóng Werder Bremen vs VfL Wolfsburg Phong độ Werder Bremen gần đây Phong độ VfL Wolfsburg gần đây
- Thứ bảy, Ngày 01/03/202521:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.07O 3
1.01U 3
0.851
2.41X
3.802
2.77Hiệp 1+0
0.86-0
1.02O 1.25
1.06U 1.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Werder Bremen vs VfL Wolfsburg
-
Sân vận động: Weserstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 24
-
Werder Bremen vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính
- 6'0-1
Patrick Wimmer (Assist:Andreas Skov Olsen)
- 46'Anthony Jung
Niklas Stark0-1 - 48'0-2
Patrick Wimmer (Assist:Mohamed Amoura)
- 65'0-2Tiago Tomas
Mohamed Amoura - 65'0-2Yannick Gerhardt
Bence Dardai - 70'Oliver Burke0-2
- 72'Issa Kabore
Leonardo Bittencourt0-2 - 72'Keke Topp
Andre Silva0-2 - 72'Derrick Kohn
Felix Agu0-2 - 73'0-2Aster Vranckx
Patrick Wimmer - 89'0-2Kevin Behrens
Jonas Older Wind - 89'0-2Kilian Fischer
Andreas Skov Olsen - 90'Milos Veljkovic0-2
- 90'Mitchell Weiser (Assist:Jens Stage)1-2
-
Werder Bremen vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị
- Werder Bremen3-5-21Michael Zetterer13Milos Veljkovic4Niklas Stark5Amos Pieper27Felix Agu10Leonardo Bittencourt14Senne Lynen6Jens Stage8Mitchell Weiser15Oliver Burke9Andre Silva23Jonas Older Wind9Mohamed Amoura7Andreas Skov Olsen24Bence Dardai32Mattias Svanberg39Patrick Wimmer5Mads Roerslev Rasmussen18Vavro Denis4Konstantinos Koulierakis21Joakim Maehle29Marius Muller
- Đội hình dự bị
- 29Issa Kabore3Anthony Jung19Derrick Kohn42Keke Topp22Julian Malatini30Mio Backhaus45Maik Lukowicz48Wesley Adeh41Karim CoulibalyAster Vranckx 6Yannick Gerhardt 31Kevin Behrens 17Kilian Fischer 2Tiago Tomas 11Pavao Pervan 12David Odogu 33Jakub Kaminski 16Bennit Broger 38
- Huấn luyện viên (HLV)
- Ole WernerRalph Hasenhuttl
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Werder Bremen vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê
- Werder BremenVfL Wolfsburg
- Giao bóng trước
-
- 8Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 15Tổng cú sút9
-
- 7Sút trúng cầu môn3
-
- 2Sút ra ngoài2
-
- 6Cản sút4
-
- 9Sút Phạt13
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 519Số đường chuyền412
-
- 81%Chuyền chính xác80%
-
- 13Phạm lỗi9
-
- 1Việt vị3
-
- 26Đánh đầu26
-
- 13Đánh đầu thành công13
-
- 1Cứu thua6
-
- 21Rê bóng thành công17
-
- 4Thay người5
-
- 3Đánh chặn7
-
- 26Ném biên17
-
- 1Woodwork0
-
- 21Cản phá thành công17
-
- 5Thử thách13
-
- 1Kiến tạo thành bàn2
-
- 24Long pass24
-
- 137Pha tấn công83
-
- 57Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 42 | 16 | 51 | B B T T B T |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Werder Bremen | 29 | 12 | 6 | 11 | 47 | 54 | -7 | 42 | B T B T T T |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
11 | VfB Stuttgart | 29 | 11 | 7 | 11 | 52 | 46 | 6 | 40 | B H B B T B |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 29 | 6 | 4 | 19 | 32 | 56 | -24 | 22 | B H T T B B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation