Kết quả Werder Bremen vs VfL Wolfsburg, 21h30 ngày 01/03

Bundesliga 2024-2025 » vòng 24

  • Werder Bremen vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Patrick Wimmer (Assist:Andreas Skov Olsen)
  • 46'
    Anthony Jung  
    Niklas Stark  
    0-1
  • 48'
    0-2
    goal Patrick Wimmer (Assist:Mohamed Amoura)
  • 65'
    0-2
     Tiago Tomas
     Mohamed Amoura
  • 65'
    0-2
     Yannick Gerhardt
     Bence Dardai
  • 70'
    Oliver Burke
    0-2
  • 72'
    Issa Kabore  
    Leonardo Bittencourt  
    0-2
  • 72'
    Keke Topp  
    Andre Silva  
    0-2
  • 72'
    Derrick Kohn  
    Felix Agu  
    0-2
  • 73'
    0-2
     Aster Vranckx
     Patrick Wimmer
  • 89'
    0-2
     Kevin Behrens
     Jonas Older Wind
  • 89'
    0-2
     Kilian Fischer
     Andreas Skov Olsen
  • 90'
    Milos Veljkovic
    0-2
  • 90'
    Mitchell Weiser (Assist:Jens Stage) goal 
    1-2
  • Werder Bremen vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị

  • Werder Bremen3-5-2
    1
    Michael Zetterer
    13
    Milos Veljkovic
    4
    Niklas Stark
    5
    Amos Pieper
    27
    Felix Agu
    10
    Leonardo Bittencourt
    14
    Senne Lynen
    6
    Jens Stage
    8
    Mitchell Weiser
    15
    Oliver Burke
    9
    Andre Silva
    23
    Jonas Older Wind
    9
    Mohamed Amoura
    7
    Andreas Skov Olsen
    24
    Bence Dardai
    32
    Mattias Svanberg
    39
    Patrick Wimmer
    5
    Mads Roerslev Rasmussen
    18
    Vavro Denis
    4
    Konstantinos Koulierakis
    21
    Joakim Maehle
    29
    Marius Muller
    VfL Wolfsburg4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 29Issa Kabore
    3Anthony Jung
    19Derrick Kohn
    42Keke Topp
    22Julian Malatini
    30Mio Backhaus
    45Maik Lukowicz
    48Wesley Adeh
    41Karim Coulibaly
    Aster Vranckx 6
    Yannick Gerhardt 31
    Kevin Behrens 17
    Kilian Fischer 2
    Tiago Tomas 11
    Pavao Pervan 12
    David Odogu 33
    Jakub Kaminski 16
    Bennit Broger 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ole Werner
    Ralph Hasenhuttl
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Werder Bremen vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê

  • Werder Bremen
    VfL Wolfsburg
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 519
    Số đường chuyền
    412
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 24
    Long pass
    24
  •  
     
  • 137
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 29 21 6 2 83 29 54 69 T B H T T H
2 Bayer Leverkusen 29 18 9 2 63 34 29 63 T B T T T H
3 Eintracht Frankfurt 29 15 6 8 58 42 16 51 B B T T B T
4 RB Leipzig 29 13 9 7 47 37 10 48 B H T B T T
5 FSV Mainz 05 29 13 7 9 46 34 12 46 T T H B H B
6 SC Freiburg 29 13 6 10 40 45 -5 45 H H H B B T
7 Borussia Monchengladbach 29 13 5 11 46 43 3 44 T B T T H B
8 Borussia Dortmund 29 12 6 11 54 45 9 42 T B B T T H
9 Werder Bremen 29 12 6 11 47 54 -7 42 B T B T T T
10 Augsburg 29 11 9 9 33 40 -7 42 H T T H B T
11 VfB Stuttgart 29 11 7 11 52 46 6 40 B H B B T B
12 VfL Wolfsburg 29 10 8 11 51 45 6 38 T H B B B B
13 Union Berlin 29 9 7 13 26 40 -14 34 B T H T T H
14 TSG Hoffenheim 29 7 9 13 36 52 -16 30 T H B H B T
15 St. Pauli 29 8 5 16 25 35 -10 29 B H T B H T
16 Heidenheimer 29 6 4 19 32 56 -24 22 B H T T B B
17 VfL Bochum 29 5 5 19 29 61 -32 20 B T B B B B
18 Holstein Kiel 29 4 6 19 40 70 -30 18 T H B B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation