Kết quả Monchengladbach vs RB Leipzig, 21h30 ngày 29/03

Bundesliga 2024-2025 » vòng 27

  • Monchengladbach vs RB Leipzig: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
    Bote Baku
  • 48'
    Julian Weigl
    0-0
  • 56'
    Alassane Plea goal 
    1-0
  • 64'
    Fabio Chiarodia  
    Franck Honorat  
    1-0
  • 64'
    Luca Netz  
    Lukas Ullrich  
    1-0
  • 64'
    1-0
     Benjamin Sesko
     Amadou Haidara
  • 65'
    1-0
     Kosta Nedeljkovic
     Bote Baku
  • 71'
    Stefan Lainer  
    Joseph Scally  
    1-0
  • 77'
    1-0
     Castello Lukeba
     Bitshiabu El Chadaille
  • 80'
    Nathan NGoumou Minpole  
    Robin Hack  
    1-0
  • 81'
    Florian Neuhaus  
    Alassane Plea  
    1-0
  • 83'
    1-0
     Yussuf Yurary Poulsen
     Lois Openda
  • 83'
    1-0
     Tidiam Gomis
     Lukas Klostermann
  • 83'
    1-0
    Tidiam Gomis
  • 87'
    Tomas Cvancara
    1-0
  • Borussia Monchengladbach vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị

  • Borussia Monchengladbach4-2-3-1
    42
    Tiago Pereira Cardoso
    26
    Lukas Ullrich
    30
    Nico Elvedi
    3
    Ko Itakura
    29
    Joseph Scally
    8
    Julian Weigl
    27
    Rocco Reitz
    25
    Robin Hack
    14
    Alassane Plea
    9
    Franck Honorat
    31
    Tomas Cvancara
    11
    Lois Openda
    14
    Christoph Baumgartner
    17
    Bote Baku
    8
    Amadou Haidara
    13
    Nicolas Seiwald
    10
    Xavi Quentin Shay Simons
    22
    David Raum
    16
    Lukas Klostermann
    4
    Willi Orban
    5
    Bitshiabu El Chadaille
    26
    Maarten Vandevoordt
    RB Leipzig3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Stefan Lainer
    19Nathan NGoumou Minpole
    10Florian Neuhaus
    20Luca Netz
    2Fabio Chiarodia
    7Kevin Stoger
    5Marvin Friedrich
    21Tobias Sippel
    13Shio Fukuda
    Yussuf Yurary Poulsen 9
    Castello Lukeba 23
    Tidiam Gomis 27
    Benjamin Sesko 30
    Kosta Nedeljkovic 21
    Arthur Vermeeren 18
    Leopold Zingerle 25
    Lutsharel Geertruida 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gerardo Seoane
    Zsolt Low
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Monchengladbach vs RB Leipzig: Số liệu thống kê

  • Monchengladbach
    RB Leipzig
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 349
    Số đường chuyền
    533
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 3
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 15
    Long pass
    18
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    128
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    70
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 28 21 5 2 81 27 54 68 T T B H T T
2 Bayer Leverkusen 28 18 8 2 63 34 29 62 T T B T T T
3 Eintracht Frankfurt 28 14 6 8 55 42 13 48 B B B T T B
4 FSV Mainz 05 28 13 7 8 46 32 14 46 T T T H B H
5 RB Leipzig 28 12 9 7 44 35 9 45 H B H T B T
6 Borussia Monchengladbach 28 13 5 10 45 41 4 44 B T B T T H
7 SC Freiburg 28 12 6 10 38 44 -6 42 T H H H B B
8 Borussia Dortmund 28 12 5 11 52 43 9 41 T T B B T T
9 VfB Stuttgart 28 11 7 10 51 44 7 40 H B H B B T
10 Werder Bremen 28 11 6 11 45 53 -8 39 B B T B T T
11 Augsburg 28 10 9 9 31 39 -8 39 T H T T H B
12 VfL Wolfsburg 28 10 8 10 49 42 7 38 H T H B B B
13 Union Berlin 28 9 6 13 26 40 -14 33 B B T H T T
14 TSG Hoffenheim 28 6 9 13 34 52 -18 27 H T H B H B
15 St. Pauli 28 7 5 16 23 34 -11 26 B B H T B H
16 Heidenheimer 28 6 4 18 32 53 -21 22 H B H T T B
17 VfL Bochum 28 5 5 18 28 59 -31 20 H B T B B B
18 Holstein Kiel 28 4 6 18 39 68 -29 18 B T H B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation