Kết quả Eintracht Braunschweig vs FC Koln, 19h00 ngày 01/02
Kết quả Eintracht Braunschweig vs FC Koln Phong độ Eintracht Braunschweig gần đây Phong độ FC Koln gần đây
- Thứ bảy, Ngày 01/02/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.93O 2.75
0.97U 2.75
0.911
4.33X
3.752
1.67Hiệp 1+0.25
0.98-0.25
0.90O 1
0.73U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eintracht Braunschweig vs FC Koln
-
Sân vận động: Eintracht-Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 20
-
Eintracht Braunschweig vs FC Koln: Diễn biến chính
- 1'Ermin Bicakcic (Assist:Sven Kohler)1-0
- 13'1-1
Eric Martel (Assist:Damion Downs)
- 30'1-2
Damion Downs
- 34'Rayan Philippe1-2
- 41'1-2Denis Huseinbasic
Florian Kainz - 44'1-2Timo Hubers
- 46'1-2Leart Paqarada
- 60'Johan Gomez1-2
- 62'Sanoussy Ba
Marvin Rittmuller1-2 - 62'Levente Szabo
Sebastian Polter1-2 - 69'1-2Linton Maina
Denis Huseinbasic - 74'Fabio Kaufmann
Johan Gomez1-2 - 74'Christian Conteh
Robert Ivanov1-2 - 79'Sven Kohler1-2
- 81'Sanoussy Ba1-2
- 82'Julian Baas
Ermin Bicakcic1-2 - 89'1-2Jan Thielmann
Jusuf Gazibegovic - 89'1-2Oliver Schmitt
Damion Downs
-
Eintracht Braunschweig vs FC Koln: Đội hình chính và dự bị
- Eintracht Braunschweig3-5-21Ron Ron Hoffmann21Kevin Ehlers6Ermin Bicakcic5Robert Ivanov22Fabio Di Michele Sanchez44Johan Gomez20Lino Tempelmann27Sven Kohler18Marvin Rittmuller17Sebastian Polter9Rayan Philippe42Damion Downs21Steffen Tigges11Florian Kainz25Jusuf Gazibegovic7Dejan Ljubicic6Eric Martel17Leart Paqarada4Timo Hubers2Joel Schmied3Dominique Heintz1Marvin Schwabe
- Đội hình dự bị
- 25Sanoussy Ba32Christian Conteh11Levente Szabo7Fabio Kaufmann16Julian Baas3Paul Jaeckel34Justin Duda2Mohamed Drager15Max MarieDenis Huseinbasic 8Linton Maina 37Jan Thielmann 29Oliver Schmitt 39Marvin Obuz 16Max Finkgrafe 35Philipp Pentke 20Luca Waldschmidt 9Neo Telle 49
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jens HartelGerhard Struber
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Eintracht Braunschweig vs FC Koln: Số liệu thống kê
- Eintracht BraunschweigFC Koln
- 10Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 14Tổng cú sút14
-
- 4Sút trúng cầu môn6
-
- 9Sút ra ngoài7
-
- 1Cản sút1
-
- 8Sút Phạt11
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 470Số đường chuyền368
-
- 82%Chuyền chính xác76%
-
- 11Phạm lỗi8
-
- 0Việt vị2
-
- 30Đánh đầu24
-
- 17Đánh đầu thành công10
-
- 4Cứu thua3
-
- 11Rê bóng thành công16
-
- 7Đánh chặn8
-
- 23Ném biên19
-
- 1Woodwork1
-
- 11Cản phá thành công16
-
- 15Thử thách10
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 31Long pass25
-
- 102Pha tấn công81
-
- 47Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 28 | 14 | 10 | 4 | 61 | 32 | 29 | 52 | T B T T H T |
2 | FC Koln | 28 | 15 | 5 | 8 | 42 | 33 | 9 | 50 | H B T T T B |
3 | Magdeburg | 28 | 12 | 10 | 6 | 55 | 41 | 14 | 46 | B T H B H T |
4 | Kaiserslautern | 28 | 13 | 7 | 8 | 49 | 43 | 6 | 46 | B T H B T B |
5 | SC Paderborn 07 | 28 | 12 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 45 | H T H T B B |
6 | SV Elversberg | 28 | 12 | 8 | 8 | 51 | 32 | 19 | 44 | H T H B H T |
7 | Fortuna Dusseldorf | 28 | 12 | 8 | 8 | 45 | 41 | 4 | 44 | H B B T B T |
8 | Hannover 96 | 28 | 11 | 10 | 7 | 34 | 27 | 7 | 43 | H T H T H B |
9 | Nurnberg | 28 | 12 | 5 | 11 | 47 | 44 | 3 | 41 | H B T T B B |
10 | Karlsruher SC | 28 | 11 | 7 | 10 | 46 | 49 | -3 | 40 | T T B H B T |
11 | Schalke 04 | 28 | 10 | 7 | 11 | 48 | 50 | -2 | 37 | B T T B H T |
12 | Hertha Berlin | 28 | 10 | 5 | 13 | 42 | 44 | -2 | 35 | H B B T T T |
13 | Darmstadt | 28 | 9 | 7 | 12 | 47 | 45 | 2 | 34 | T B T B B T |
14 | Greuther Furth | 28 | 9 | 7 | 12 | 40 | 52 | -12 | 34 | T T H B H B |
15 | Preuben Munster | 28 | 6 | 9 | 13 | 28 | 36 | -8 | 27 | T B B T H B |
16 | Eintracht Braunschweig | 28 | 6 | 9 | 13 | 28 | 52 | -24 | 27 | B H H B H T |
17 | SSV Ulm 1846 | 28 | 4 | 11 | 13 | 28 | 35 | -7 | 23 | H H B H T B |
18 | Jahn Regensburg | 28 | 5 | 4 | 19 | 16 | 61 | -45 | 19 | B B H B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation