Kết quả Sarajevo vs Radnik Bijeljina, 20h00 ngày 25/05
Kết quả Sarajevo vs Radnik Bijeljina Đối đầu Sarajevo vs Radnik Bijeljina Phong độ Sarajevo gần đây Phong độ Radnik Bijeljina gần đây
- Chủ nhật, Ngày 25/05/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.82+1.25
0.94O 2.75
0.91U 2.75
0.831
1.40X
4.202
7.00Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
0.90O 1
0.66U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sarajevo vs Radnik Bijeljina
-
Sân vận động: Olimpijski stadion Kosevo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 32
-
Sarajevo vs Radnik Bijeljina: Diễn biến chính
- 2'Mihael Kupresak1-0
- 13'1-1
Andrija Janjic
- 29'Nermin Mujkic1-1
- 61'Vinko Soldo1-1
- 71'Mirza Mustafic1-1
- 88'1-1Miroslav Maricic
- 90'1-1Amar Pekaric
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
Sarajevo vs Radnik Bijeljina: Số liệu thống kê
- SarajevoRadnik Bijeljina
- 3Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 6Tổng cú sút9
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 3Sút ra ngoài7
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 1Cứu thua2
-
- 74Pha tấn công75
-
- 35Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 33 | 26 | 4 | 3 | 72 | 17 | 55 | 82 | T T T T T B |
2 | Borac Banja Luka | 33 | 26 | 3 | 4 | 58 | 13 | 45 | 81 | T T T B T T |
3 | Sarajevo | 33 | 18 | 11 | 4 | 59 | 24 | 35 | 65 | T T B H H T |
4 | FK Zeljeznicar | 33 | 20 | 5 | 8 | 55 | 38 | 17 | 65 | B T T B T T |
5 | NK Siroki Brijeg | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 46 | -3 | 46 | B B T T T T |
6 | FK Sloga Doboj | 33 | 13 | 5 | 15 | 35 | 45 | -10 | 44 | B B B T B B |
7 | FK Velez Mostar | 33 | 10 | 12 | 11 | 45 | 39 | 6 | 42 | T B B H B T |
8 | Radnik Bijeljina | 33 | 12 | 4 | 17 | 44 | 52 | -8 | 40 | H T B T H B |
9 | Posusje | 33 | 9 | 8 | 16 | 34 | 40 | -6 | 35 | H T T B B B |
10 | FK Igman Konjic | 33 | 8 | 5 | 20 | 30 | 66 | -36 | 29 | H B H B B B |
11 | GOSK Gabela | 33 | 4 | 4 | 25 | 28 | 76 | -48 | 16 | B B B T H T |
12 | Sloboda | 33 | 1 | 8 | 24 | 22 | 69 | -47 | 11 | H B H B H B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation