Đối đầu Radnik Bijeljina vs Sarajevo, 22h00 ngày 03/12
Kết quả Radnik Bijeljina vs Sarajevo Đối đầu Radnik Bijeljina vs Sarajevo Phong độ Radnik Bijeljina gần đây Phong độ Sarajevo gần đây
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025: Radnik Bijeljina vs Sarajevo
- Giải đấu: VĐQG Bosnia-HerzegovinaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Radnik Bijeljina vs Sarajevo trước đây
- 31/08/2024Sarajevo2 - 0Radnik Bijeljina1 - 0L
- 06/05/2022Sarajevo1 - 0Radnik Bijeljina1 - 0L
- 06/11/2021Radnik Bijeljina0 - 1Sarajevo0 - 1L
- 16/08/2021Sarajevo2 - 1Radnik Bijeljina2 - 0L
- 23/05/2021Sarajevo3 - 0Radnik Bijeljina0 - 0L
- 02/12/2020Sarajevo2 - 1Radnik Bijeljina0 - 0L
- 31/08/2020Radnik Bijeljina0 - 2Sarajevo0 - 2L
- 09/11/2019Radnik Bijeljina1 - 1Sarajevo0 - 0D
- 20/08/2019Sarajevo2 - 1Radnik Bijeljina1 - 0L
- 28/09/2022Sarajevo0 - 0Radnik Bijeljina0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Radnik Bijeljina vs Sarajevo
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnik Bijeljina vs Sarajevo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnik Bijeljina vs Sarajevo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bosnia-Herzegovina | 9 | 0 | 1 | 8 |
Hạng nhất Bosnia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnik Bijeljina vs Sarajevo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radnik Bijeljina (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Radnik Bijeljina (sân khách) | 7 | 0 | 1 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Radnik Bijeljina thắng
Bại: là số trận Radnik Bijeljina thua
Thắng: là số trận Radnik Bijeljina thắng
Bại: là số trận Radnik Bijeljina thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Radnik Bijeljina và Sarajevo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 14 | 12 | 2 | 0 | 31 | 5 | 26 | 38 | T T T H T T |
2 | Borac Banja Luka | 14 | 11 | 2 | 1 | 30 | 5 | 25 | 35 | T T H T T T |
3 | Sarajevo | 15 | 10 | 4 | 1 | 37 | 11 | 26 | 34 | T T H T T B |
4 | FK Zeljeznicar | 15 | 10 | 2 | 3 | 24 | 9 | 15 | 32 | B T T T T T |
5 | Posusje | 14 | 6 | 2 | 6 | 17 | 15 | 2 | 20 | B B B T T B |
6 | FK Velez Mostar | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 19 | 3 | 19 | B T H B T T |
7 | NK Siroki Brijeg | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 25 | -3 | 19 | T B B T B T |
8 | Radnik Bijeljina | 14 | 5 | 1 | 8 | 15 | 22 | -7 | 16 | B T B T B B |
9 | FK Igman Konjic | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 37 | -25 | 13 | B B B B B B |
10 | FK Sloga Doboj | 14 | 3 | 3 | 8 | 11 | 21 | -10 | 12 | B T B B B B |
11 | GOSK Gabela | 15 | 2 | 1 | 12 | 11 | 36 | -25 | 7 | T B B B B T |
12 | Sloboda | 14 | 0 | 2 | 12 | 3 | 30 | -27 | 2 | B B B B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: