Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Sarajevo vs Radnik Bijeljina, 20h00 ngày 25/5
Kết quả Sarajevo vs Radnik Bijeljina Đối đầu Sarajevo vs Radnik Bijeljina Phong độ Sarajevo gần đây Phong độ Radnik Bijeljina gần đây
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025: Sarajevo vs Radnik Bijeljina
- Giải đấu: VĐQG Bosnia-HerzegovinaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sarajevo vs Radnik Bijeljina trước đây
- 03/12/2024Radnik Bijeljina2 - 3Sarajevo1 - 2W
- 31/08/2024Sarajevo2 - 0Radnik Bijeljina1 - 0W
- 06/05/2022Sarajevo1 - 0Radnik Bijeljina1 - 0W
- 06/11/2021Radnik Bijeljina0 - 1Sarajevo0 - 1W
- 16/08/2021Sarajevo2 - 1Radnik Bijeljina2 - 0W
- 23/05/2021Sarajevo3 - 0Radnik Bijeljina0 - 0W
- 02/12/2020Sarajevo2 - 1Radnik Bijeljina0 - 0W
- 31/08/2020Radnik Bijeljina0 - 2Sarajevo0 - 2W
- 09/11/2019Radnik Bijeljina1 - 1Sarajevo0 - 0D
- 28/09/2022Sarajevo0 - 0Radnik Bijeljina0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sarajevo vs Radnik Bijeljina
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarajevo vs Radnik Bijeljina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarajevo vs Radnik Bijeljina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bosnia-Herzegovina | 9 | 8 | 1 | 0 |
Hạng nhất Bosnia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarajevo vs Radnik Bijeljina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sarajevo (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Sarajevo (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sarajevo thắng
Bại: là số trận Sarajevo thua
Thắng: là số trận Sarajevo thắng
Bại: là số trận Sarajevo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sarajevo và Radnik Bijeljina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 31 | 25 | 4 | 2 | 67 | 14 | 53 | 79 | T T T T T T |
2 | Borac Banja Luka | 31 | 24 | 3 | 4 | 56 | 13 | 43 | 75 | T B T T T B |
3 | Sarajevo | 31 | 17 | 10 | 4 | 56 | 22 | 34 | 61 | B H T T B H |
4 | FK Zeljeznicar | 31 | 18 | 5 | 8 | 51 | 36 | 15 | 59 | B T B T T B |
5 | FK Sloga Doboj | 31 | 13 | 5 | 13 | 35 | 41 | -6 | 44 | T B B B B T |
6 | NK Siroki Brijeg | 31 | 11 | 7 | 13 | 39 | 45 | -6 | 40 | B T B B T T |
7 | FK Velez Mostar | 31 | 9 | 12 | 10 | 41 | 37 | 4 | 39 | B H T B B H |
8 | Radnik Bijeljina | 31 | 12 | 3 | 16 | 42 | 49 | -7 | 39 | T T H T B T |
9 | Posusje | 31 | 9 | 8 | 14 | 33 | 37 | -4 | 35 | T B H T T B |
10 | FK Igman Konjic | 31 | 8 | 5 | 18 | 30 | 62 | -32 | 29 | T H H B H B |
11 | GOSK Gabela | 32 | 3 | 4 | 25 | 25 | 74 | -49 | 13 | B B B B T H |
12 | Sloboda | 32 | 1 | 8 | 23 | 21 | 66 | -45 | 11 | H H B H B H |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: