Kết quả FK Zeljeznicar vs GOSK Gabela, 22h00 ngày 12/04
Kết quả FK Zeljeznicar vs GOSK Gabela Đối đầu FK Zeljeznicar vs GOSK Gabela Phong độ FK Zeljeznicar gần đây Phong độ GOSK Gabela gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.83+2.5
0.98O 2.5
0.44U 2.5
1.621
1.06X
9.002
23.00Hiệp 1-1
0.78+1
1.03O 1.25
0.78U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Zeljeznicar vs GOSK Gabela
-
Sân vận động: Grbavica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 25
-
FK Zeljeznicar vs GOSK Gabela: Diễn biến chính
- 14'Madzid Sosic1-0
- 25'1-0Karlo Peric
- 44'Filip Dangubic2-0
- 51'Sulejman Krpic3-0
- 65'3-1
Karlo Peric
- 76'3-1Riad Suta
- 80'3-2
Lazar Jovanovic
- 81'3-2Peric N.
- 90'3-2Lazar Jovanovic
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
FK Zeljeznicar vs GOSK Gabela: Số liệu thống kê
- FK ZeljeznicarGOSK Gabela
- 2Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 0Thẻ vàng4
-
- 6Tổng cú sút13
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 3Sút ra ngoài8
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 3Cứu thua0
-
- 102Pha tấn công79
-
- 56Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 33 | 26 | 4 | 3 | 72 | 17 | 55 | 82 | T T T T T B |
2 | Borac Banja Luka | 33 | 26 | 3 | 4 | 58 | 13 | 45 | 81 | T T T B T T |
3 | Sarajevo | 33 | 18 | 11 | 4 | 59 | 24 | 35 | 65 | T T B H H T |
4 | FK Zeljeznicar | 33 | 20 | 5 | 8 | 55 | 38 | 17 | 65 | B T T B T T |
5 | NK Siroki Brijeg | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 46 | -3 | 46 | B B T T T T |
6 | FK Sloga Doboj | 33 | 13 | 5 | 15 | 35 | 45 | -10 | 44 | B B B T B B |
7 | FK Velez Mostar | 33 | 10 | 12 | 11 | 45 | 39 | 6 | 42 | T B B H B T |
8 | Radnik Bijeljina | 33 | 12 | 4 | 17 | 44 | 52 | -8 | 40 | H T B T H B |
9 | Posusje | 33 | 9 | 8 | 16 | 34 | 40 | -6 | 35 | H T T B B B |
10 | FK Igman Konjic | 33 | 8 | 5 | 20 | 30 | 66 | -36 | 29 | H B H B B B |
11 | GOSK Gabela | 33 | 4 | 4 | 25 | 28 | 76 | -48 | 16 | B B B T H T |
12 | Sloboda | 33 | 1 | 8 | 24 | 22 | 69 | -47 | 11 | H B H B H B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation