Kết quả Borac Banja Luka vs Sarajevo, 01h45 ngày 20/04
Kết quả Borac Banja Luka vs Sarajevo Đối đầu Borac Banja Luka vs Sarajevo Phong độ Borac Banja Luka gần đây Phong độ Sarajevo gần đây
- Chủ nhật, Ngày 20/04/202501:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.89+1
0.92O 2.5
1.05U 2.5
0.701
1.50X
3.602
6.00Hiệp 1-0.25
0.70+0.25
1.10O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Borac Banja Luka vs Sarajevo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 26
-
Borac Banja Luka vs Sarajevo: Diễn biến chính
- 16'0-0Amar Beganovic
- 23'0-0Momodou Jatta
- 25'Zoran Kvrzic1-0
- 27'Sebastian Herrera Cardona1-0
- 28'David Vukovic2-0
- 33'2-0Filip Jovic
- 37'2-0Martin Paskalev
- 71'Sandi Ogrinec2-0
- 84'2-0Vinko Soldo
- 87'Boban Nikolov2-0
- 90'2-0Mirza Mustafic
- 90'Stojan Vranjes2-0
- 90'2-0Eldar Mehmedovic
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
Borac Banja Luka vs Sarajevo: Số liệu thống kê
- Borac Banja LukaSarajevo
- 6Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 4Thẻ vàng7
-
- 10Tổng cú sút2
-
- 3Sút trúng cầu môn0
-
- 7Sút ra ngoài2
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 0Cứu thua1
-
- 84Pha tấn công78
-
- 67Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 33 | 26 | 4 | 3 | 72 | 17 | 55 | 82 | T T T T T B |
2 | Borac Banja Luka | 33 | 26 | 3 | 4 | 58 | 13 | 45 | 81 | T T T B T T |
3 | Sarajevo | 33 | 18 | 11 | 4 | 59 | 24 | 35 | 65 | T T B H H T |
4 | FK Zeljeznicar | 33 | 20 | 5 | 8 | 55 | 38 | 17 | 65 | B T T B T T |
5 | NK Siroki Brijeg | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 46 | -3 | 46 | B B T T T T |
6 | FK Sloga Doboj | 33 | 13 | 5 | 15 | 35 | 45 | -10 | 44 | B B B T B B |
7 | FK Velez Mostar | 33 | 10 | 12 | 11 | 45 | 39 | 6 | 42 | T B B H B T |
8 | Radnik Bijeljina | 33 | 12 | 4 | 17 | 44 | 52 | -8 | 40 | H T B T H B |
9 | Posusje | 33 | 9 | 8 | 16 | 34 | 40 | -6 | 35 | H T T B B B |
10 | FK Igman Konjic | 33 | 8 | 5 | 20 | 30 | 66 | -36 | 29 | H B H B B B |
11 | GOSK Gabela | 33 | 4 | 4 | 25 | 28 | 76 | -48 | 16 | B B B T H T |
12 | Sloboda | 33 | 1 | 8 | 24 | 22 | 69 | -47 | 11 | H B H B H B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation