Kết quả Wolfsberger AC vs Austria Wien, 22h00 ngày 18/05
Kết quả Wolfsberger AC vs Austria Wien Đối đầu Wolfsberger AC vs Austria Wien Phong độ Wolfsberger AC gần đây Phong độ Austria Wien gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
1.03O 2.5
1.06U 2.5
0.821
2.50X
3.102
2.75Hiệp 1+0
0.82-0
1.02O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wolfsberger AC vs Austria Wien
-
Sân vận động: Lavanttal Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Áo 2024-2025 » vòng 9
-
Wolfsberger AC vs Austria Wien: Diễn biến chính
- 46'0-1
Maurice Malone (Assist:Andreas Gruber)
- 50'0-2
Manfred Fischer (Assist:Dominik Fitz)
- 62'Ervin Omic (Assist:Boris Matic)1-2
- 76'1-2Manfred Fischer
- BXH VĐQG Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Wolfsberger AC vs Austria Wien: Số liệu thống kê
- Wolfsberger ACAustria Wien
- 8Phạt góc6
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút14
-
- 2Sút trúng cầu môn6
-
- 8Sút ra ngoài8
-
- 13Sút Phạt8
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
- 362Số đường chuyền454
-
- 73%Chuyền chính xác82%
-
- 8Phạm lỗi13
-
- 0Việt vị3
-
- 4Cứu thua1
-
- 15Rê bóng thành công10
-
- 7Đánh chặn7
-
- 21Ném biên23
-
- 1Woodwork1
-
- 15Cản phá thành công10
-
- 12Thử thách7
-
- 15Long pass24
-
- 65Pha tấn công89
-
- 40Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 28 | 23 | 46 | H B T B T T |
2 | Austria Wien | 22 | 14 | 4 | 4 | 36 | 19 | 17 | 46 | H T B T T T |
3 | Red Bull Salzburg | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | H H T T H T |
4 | Wolfsberger AC | 22 | 11 | 3 | 8 | 44 | 30 | 14 | 36 | T T H T B B |
5 | Rapid Wien | 22 | 9 | 7 | 6 | 32 | 24 | 8 | 34 | B B B T B T |
6 | FC Blau Weiss Linz | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 29 | 1 | 33 | H B B T T T |
7 | LASK Linz | 22 | 9 | 4 | 9 | 32 | 33 | -1 | 31 | H H T T T B |
8 | TSV Hartberg | 22 | 6 | 8 | 8 | 24 | 31 | -7 | 26 | H H H B T B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 44 | -22 | 21 | H H T B B H |
10 | WSG Swarovski Tirol | 22 | 4 | 7 | 11 | 20 | 31 | -11 | 19 | H H H B B B |
11 | Rheindorf Altach | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 35 | -15 | 16 | B T H B H H |
12 | Grazer AK | 22 | 3 | 7 | 12 | 27 | 45 | -18 | 16 | T H B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs