Kết quả Rapid Wien vs Austria Wien, 22h00 ngày 13/04
Kết quả Rapid Wien vs Austria Wien Đối đầu Rapid Wien vs Austria Wien Phong độ Rapid Wien gần đây Phong độ Austria Wien gần đây
- Chủ nhật, Ngày 13/04/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.08+0.5
0.82O 2.5
0.93U 2.5
0.951
2.00X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.70O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rapid Wien vs Austria Wien
-
Sân vận động: Gerhard Hanappi Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Áo 2024-2025 » vòng 3
-
Rapid Wien vs Austria Wien: Diễn biến chính
- 5'Matthias Seidl (Assist:Dion Drena Beljo)1-0
- 20'1-0Dominik Fitz
- 61'1-0Philipp Wiesinger
- 70'Mamadou Sangare (Assist:Louis Schaub)2-0
- BXH VĐQG Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Rapid Wien vs Austria Wien: Số liệu thống kê
- Rapid WienAustria Wien
- 11Phạt góc5
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 16Tổng cú sút9
-
- 6Sút trúng cầu môn1
-
- 10Sút ra ngoài8
-
- 9Sút Phạt12
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 283Số đường chuyền428
-
- 70%Chuyền chính xác82%
-
- 12Phạm lỗi9
-
- 1Việt vị1
-
- 1Cứu thua4
-
- 16Rê bóng thành công14
-
- 10Đánh chặn9
-
- 17Ném biên21
-
- 0Woodwork1
-
- 13Thử thách6
-
- 23Long pass21
-
- 87Pha tấn công94
-
- 62Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 28 | 23 | 46 | H B T B T T |
2 | Austria Wien | 22 | 14 | 4 | 4 | 36 | 19 | 17 | 46 | H T B T T T |
3 | Red Bull Salzburg | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | H H T T H T |
4 | Wolfsberger AC | 22 | 11 | 3 | 8 | 44 | 30 | 14 | 36 | T T H T B B |
5 | Rapid Wien | 22 | 9 | 7 | 6 | 32 | 24 | 8 | 34 | B B B T B T |
6 | FC Blau Weiss Linz | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 29 | 1 | 33 | H B B T T T |
7 | LASK Linz | 22 | 9 | 4 | 9 | 32 | 33 | -1 | 31 | H H T T T B |
8 | TSV Hartberg | 22 | 6 | 8 | 8 | 24 | 31 | -7 | 26 | H H H B T B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 44 | -22 | 21 | H H T B B H |
10 | WSG Swarovski Tirol | 22 | 4 | 7 | 11 | 20 | 31 | -11 | 19 | H H H B B B |
11 | Rheindorf Altach | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 35 | -15 | 16 | B T H B H H |
12 | Grazer AK | 22 | 3 | 7 | 12 | 27 | 45 | -18 | 16 | T H B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs