Kết quả LSK Kvinner Nữ vs Honefoss Nữ, 19h00 ngày 07/06
Kết quả LSK Kvinner Nữ vs Honefoss Nữ Đối đầu LSK Kvinner Nữ vs Honefoss Nữ Phong độ LSK Kvinner Nữ gần đây Phong độ Honefoss Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 07/06/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.89+1.25
0.89O 3
0.94U 3
0.841
1.36X
4.332
6.50Hiệp 1-0.5
0.90+0.5
0.88O 0.5
0.25U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu LSK Kvinner Nữ vs Honefoss Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Na Uy nữ 2025 » vòng 12
-
LSK Kvinner Nữ vs Honefoss Nữ: Diễn biến chính
- 13'Erikstein T. (Assist:Nyhagen M.)1-0
- 16'Nyhagen M. (Assist:Thea Kyvag)2-0
- 27'2-1
Masdal S. (Assist:Hamborg S. K.)
- 29'Hjelmhaug K. (Assist:Erikstein T.)3-1
- 52'Herseth C. (Assist:Nyhagen M.)4-1
- 73'Bjerksaeter S. (Assist:Herseth C.)5-1
- 90'5-1Gumaer K.
- 90'5-1Gumaer K.
- BXH VĐQG Na Uy nữ
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
LSK Kvinner Nữ vs Honefoss Nữ: Số liệu thống kê
- LSK Kvinner NữHonefoss Nữ
- 3Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 15Tổng cú sút6
-
- 13Sút trúng cầu môn2
-
- 2Sút ra ngoài4
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
- 5Việt vị3
-
- 87Pha tấn công72
-
- 35Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Na Uy nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 12 | 10 | 0 | 2 | 32 | 8 | 24 | 30 | T T T T T T |
2 | SK Brann (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 31 | 4 | 27 | 29 | H T H T T B |
3 | Rosenborg BK (W) | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 12 | 9 | 25 | T T T B B T |
4 | LSK Kvinner (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 22 | 14 | 8 | 18 | H B B H T T |
5 | Stabaek (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 9 | 22 | -13 | 13 | T B B B B B |
6 | Bodo Glimt (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 9 | 24 | -15 | 13 | H T B T T B |
7 | Lyn (W) | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 14 | -1 | 12 | H B H B T T |
8 | Honefoss (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 23 | -12 | 11 | B B T H B B |
9 | Roa (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 16 | -5 | 11 | H B T H B T |
10 | Kolbotn (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 30 | -22 | 7 | T B B H B B |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs