Kết quả Manchester City Nữ vs Everton FC Nữ, 19h00 ngày 20/04
Kết quả Manchester City Nữ vs Everton FC Nữ Phong độ Manchester City Nữ gần đây Phong độ Everton FC Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 20/04/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.88+1.5
0.90O 3.25
0.95U 3.25
0.811
1.30X
4.802
7.50Hiệp 1-0.5
0.72+0.5
1.04O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester City Nữ vs Everton FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Manchester City Nữ vs Everton FC Nữ: Diễn biến chính
- 13'Kerstin Casparij (Assist:Murphy L.)1-0
- 30'Jessica Park1-0
- 33'1-1
Karen Holmgaard (Assist:Holmgaard S.)
- 43'Rebecca Knaak1-1
- 90'1-1Lawley M.
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester City Nữ vs Everton FC Nữ: Số liệu thống kê
- Manchester City NữEverton FC Nữ
- 4Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 18Tổng cú sút3
-
- 6Sút trúng cầu môn1
-
- 12Sút ra ngoài2
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
- 611Số đường chuyền371
-
- 88%Chuyền chính xác74%
-
- 3Phạm lỗi9
-
- 3Việt vị0
-
- 19Đánh đầu23
-
- 9Đánh đầu thành công12
-
- 0Cứu thua6
-
- 19Rê bóng thành công23
-
- 11Đánh chặn8
-
- 27Ném biên28
-
- 8Thử thách5
-
- 20Long pass15
-
- 124Pha tấn công66
-
- 84Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 22 | 19 | 3 | 0 | 56 | 13 | 43 | 60 | T H T T T T |
2 | Arsenal (W) | 22 | 15 | 3 | 4 | 62 | 26 | 36 | 48 | T T T B B T |
3 | Manchester United (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 41 | 16 | 25 | 44 | T T H B H B |
4 | Manchester City (W) | 22 | 13 | 4 | 5 | 49 | 28 | 21 | 43 | B T H T H T |
5 | Brighton H.A. (W) | 22 | 8 | 4 | 10 | 35 | 41 | -6 | 28 | B B B T T B |
6 | Aston Villa (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 32 | 44 | -12 | 25 | B T T T T T |
7 | Liverpool (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 22 | 37 | -15 | 25 | B B T H B B |
8 | Everton FC (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 24 | 32 | -8 | 24 | T B H B T H |
9 | West Ham United (W) | 22 | 6 | 5 | 11 | 36 | 41 | -5 | 23 | T H H T B B |
10 | Leicester City (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 21 | 37 | -16 | 20 | T H B B H T |
11 | Tottenham Hotspur (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 26 | 44 | -18 | 20 | B H B H B H |
12 | CrystalPalace (W) | 22 | 2 | 4 | 16 | 20 | 65 | -45 | 10 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh