Kết quả Al-Shabab vs Al-Ittihad, 01h00 ngày 21/05

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 33

  • Al-Shabab vs Al-Ittihad: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goal Moussa Diaby (Assist:Fawaz Al-Sagour)
  • 34'
    0-2
    goal Moussa Diaby (Assist:Steven Bergwijn)
  • 43'
    Haroune Camara  
    Abderrazak Hamdallah  
    0-2
  • 45'
    Yannick Ferreira Carrasco (Assist:Musab Fahz Aljuwayr) goal 
    1-2
  • 55'
    1-2
     Unai Hernandez
     Abdulrahman Al-Obood
  • 58'
    1-3
    goal Steven Bergwijn (Assist:Ngolo Kante)
  • 67'
    Cristian Guanca (Assist:Daniel Castelo Podence) goal 
    2-3
  • 71'
    2-3
     Abdulaziz Al Bishi
     Steven Bergwijn
  • 71'
    2-3
     Abdalellah Hawsawi
     Mario Mitaj
  • 71'
    2-3
     Hasan Kadesh
     Hamed Alghamdi
  • 85'
    2-3
     Mohammed Fallatah
     Awad Al Nashri
  • 86'
    2-3
    Mohammed Fallatah
  • 87'
    Hisham Al-Dubais  
    Glen Kamara  
    2-3
  • 90'
    Daniel Castelo Podence
    2-3
  • 90'
    Mohammed Al Shwirekh
    2-3
  • 90'
    2-3
    Moussa Diaby
  • Al-Shabab vs Al-Ittihad: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Shabab4-3-3
    31
    Georgi Bushchan
    30
    Robert Renan
    4
    Wesley Hoedt
    2
    Mohammed Al Shwirekh
    71
    Mohamed Al-Thani
    11
    Cristian Guanca
    14
    Glen Kamara
    15
    Musab Fahz Aljuwayr
    10
    Yannick Ferreira Carrasco
    9
    Abderrazak Hamdallah
    56
    Daniel Castelo Podence
    34
    Steven Bergwijn
    19
    Moussa Diaby
    80
    Hamed Alghamdi
    24
    Abdulrahman Al-Obood
    7
    Ngolo Kante
    14
    Awad Al Nashri
    27
    Fawaz Al-Sagour
    4
    Abdulelah Al-Amri
    2
    Danilo Luis Helio Pereira
    12
    Mario Mitaj
    47
    Hamed Yousef Al-Shanqiti
    Al-Ittihad4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 70Haroune Camara
    34Hisham Al-Dubais
    50Mohammed Al Absi
    66Nawaf Al Ghulaimish
    38Mohammed Harbush
    5Nader Al-Sharari
    12Majed Omar Kanabah
    21Nawaf Al-Sadi
    17Younes Al Shanqeeti
    Unai Hernandez 30
    Hasan Kadesh 15
    Abdulaziz Al Bishi 22
    Abdalellah Hawsawi 77
    Mohammed Fallatah 41
    Mohammed Al-Mahasneh 33
    Ahmed Sharahili 20
    Muath Faquihi 42
    Muhannad Mustafa Shanqeeti 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laurent Blanc
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Shabab vs Al-Ittihad: Số liệu thống kê

  • Al-Shabab
    Al-Ittihad
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 452
    Số đường chuyền
    466
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 24
    Long pass
    23
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al Qadsiah 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawoun 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Damac FC 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL Relegation