Kết quả Al-Shabab vs Al-Ittihad, 01h00 ngày 21/05
Kết quả Al-Shabab vs Al-Ittihad Nhận định, Soi kèo Al-Shabab vs Al Ittihad Jeddah 1h00 ngày 21/5: Khách khẳng định đẳng cấp Đối đầu Al-Shabab vs Al-Ittihad Phong độ Al-Shabab gần đây Phong độ Al-Ittihad gần đây
- Thứ tư, Ngày 21/05/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.87O 3.25
0.85U 3.25
0.991
2.15X
3.902
2.90Hiệp 1+0
0.71-0
1.14O 1.5
1.05U 1.5
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Shabab vs Al-Ittihad
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 42℃~43℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 33
-
Al-Shabab vs Al-Ittihad: Diễn biến chính
- 1'0-1
Moussa Diaby (Assist:Fawaz Al-Sagour)
- 34'0-2
Moussa Diaby (Assist:Steven Bergwijn)
- 43'Haroune Camara
Abderrazak Hamdallah0-2 - 45'Yannick Ferreira Carrasco (Assist:Musab Fahz Aljuwayr)1-2
- 55'1-2Unai Hernandez
Abdulrahman Al-Obood - 58'1-3
Steven Bergwijn (Assist:Ngolo Kante)
- 67'Cristian Guanca (Assist:Daniel Castelo Podence)2-3
- 71'2-3Abdulaziz Al Bishi
Steven Bergwijn - 71'2-3Abdalellah Hawsawi
Mario Mitaj - 71'2-3Hasan Kadesh
Hamed Alghamdi - 85'2-3Mohammed Fallatah
Awad Al Nashri - 86'2-3Mohammed Fallatah
- 87'Hisham Al-Dubais
Glen Kamara2-3 - 90'Daniel Castelo Podence2-3
- 90'Mohammed Al Shwirekh2-3
- 90'2-3Moussa Diaby
-
Al-Shabab vs Al-Ittihad: Đội hình chính và dự bị
- Al-Shabab4-3-331Georgi Bushchan30Robert Renan4Wesley Hoedt2Mohammed Al Shwirekh71Mohamed Al-Thani11Cristian Guanca14Glen Kamara15Musab Fahz Aljuwayr10Yannick Ferreira Carrasco9Abderrazak Hamdallah56Daniel Castelo Podence34Steven Bergwijn19Moussa Diaby80Hamed Alghamdi24Abdulrahman Al-Obood7Ngolo Kante14Awad Al Nashri27Fawaz Al-Sagour4Abdulelah Al-Amri2Danilo Luis Helio Pereira12Mario Mitaj47Hamed Yousef Al-Shanqiti
- Đội hình dự bị
- 70Haroune Camara34Hisham Al-Dubais50Mohammed Al Absi66Nawaf Al Ghulaimish38Mohammed Harbush5Nader Al-Sharari12Majed Omar Kanabah21Nawaf Al-Sadi17Younes Al ShanqeetiUnai Hernandez 30Hasan Kadesh 15Abdulaziz Al Bishi 22Abdalellah Hawsawi 77Mohammed Fallatah 41Mohammed Al-Mahasneh 33Ahmed Sharahili 20Muath Faquihi 42Muhannad Mustafa Shanqeeti 13
- Huấn luyện viên (HLV)
- Laurent Blanc
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Shabab vs Al-Ittihad: Số liệu thống kê
- Al-ShababAl-Ittihad
- 9Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 22Tổng cú sút6
-
- 11Sút trúng cầu môn3
-
- 11Sút ra ngoài3
-
- 5Cản sút1
-
- 15Sút Phạt9
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 452Số đường chuyền466
-
- 88%Chuyền chính xác86%
-
- 9Phạm lỗi15
-
- 0Cứu thua7
-
- 10Rê bóng thành công13
-
- 12Đánh chặn11
-
- 20Ném biên18
-
- 1Woodwork0
-
- 10Cản phá thành công17
-
- 15Thử thách6
-
- 2Kiến tạo thành bàn3
-
- 24Long pass23
-
- 115Pha tấn công66
-
- 67Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 34 | 26 | 5 | 3 | 79 | 35 | 44 | 83 | T T T T T T |
2 | Al Hilal | 34 | 23 | 6 | 5 | 95 | 41 | 54 | 75 | H T T T H T |
3 | Al-Nassr | 34 | 21 | 7 | 6 | 80 | 38 | 42 | 70 | T B T H T B |
4 | Al Qadsiah | 34 | 21 | 5 | 8 | 53 | 31 | 22 | 68 | H T T T T B |
5 | Al-Ahli SFC | 34 | 21 | 4 | 9 | 69 | 36 | 33 | 67 | T T B T B T |
6 | Al-Shabab | 34 | 18 | 6 | 10 | 65 | 41 | 24 | 60 | H B T T B T |
7 | Al-Ettifaq | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 45 | -1 | 50 | B T B H T T |
8 | Al-Taawoun | 34 | 12 | 9 | 13 | 40 | 39 | 1 | 45 | T B B H T B |
9 | Al Kholood | 34 | 12 | 4 | 18 | 42 | 64 | -22 | 40 | B B T B T T |
10 | Al-Fateh | 34 | 11 | 6 | 17 | 47 | 61 | -14 | 39 | H T B B T T |
11 | Al-Riyadh | 34 | 10 | 8 | 16 | 37 | 52 | -15 | 38 | H B T B B B |
12 | Al-Khaleej | 34 | 10 | 7 | 17 | 40 | 57 | -17 | 37 | H B B T B B |
13 | Al-Feiha | 34 | 8 | 12 | 14 | 27 | 49 | -22 | 36 | H T B T B B |
14 | Damac FC | 34 | 9 | 8 | 17 | 37 | 50 | -13 | 35 | B B T H B B |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 7 | 18 | 33 | 56 | -23 | 34 | T B B B T T |
16 | Al-Wehda | 34 | 9 | 6 | 19 | 42 | 67 | -25 | 33 | B T T B H B |
17 | Al-Orubah | 34 | 9 | 3 | 22 | 31 | 74 | -43 | 30 | H T B B B T |
18 | Al Raed | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 66 | -25 | 21 | B B B B B B |
AFC CL Relegation