Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Al-Shabab vs Al-Ittihad, 01h00 ngày 21/5

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al-Shabab vs Al-Ittihad

  • Giải đấu: VĐQG Ả Rập Xê-út
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 21/5/2025 01:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Al-Shabab vs Al-Ittihad trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Al-Shabab vs Al-Ittihad

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Shabab vs Al-Ittihad: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 2 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Shabab vs Al-Ittihad: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út 2 0 1 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 8 3 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Shabab vs Al-Ittihad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al-Shabab (sân nhà) 3 1 1 1
Al-Shabab (sân khách) 7 2 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Shabab thắng
Bại: là số trận Al-Shabab thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-ShababAl-Ittihad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 32 24 5 3 75 33 42 77 T B T T T T
2 Al Hilal 32 22 5 5 92 40 52 71 H T H T T T
3 Al Qadsiah 32 20 5 7 50 28 22 65 B T H T T T
4 Al-Nassr 32 19 7 6 74 37 37 64 T B T B T H
5 Al-Ahli SFC 32 20 4 8 67 33 34 64 T T T T B T
6 Al-Shabab 32 17 6 9 61 38 23 57 T H H B T T
7 Al-Ettifaq 32 12 8 12 39 43 -4 44 H T B T B H
8 Al-Taawoun 32 11 9 12 35 34 1 42 H B T B B H
9 Al-Riyadh 32 10 8 14 35 48 -13 38 B B H B T B
10 Al-Khaleej 32 10 7 15 38 52 -14 37 B B H B B T
11 Al-Feiha 32 8 12 12 27 45 -18 36 T B H T B T
12 Damac FC 32 9 8 15 37 48 -11 35 B T B B T H
13 Al Kholood 32 10 4 18 38 63 -25 34 B B B B T B
14 Al-Fateh 32 9 6 17 43 59 -16 33 T T H T B B
15 Al-Wehda 32 9 5 18 40 64 -24 32 T T B T T B
16 Al-Orubah 32 9 3 20 29 67 -38 30 B B H T B B
17 Al-Akhdoud 32 7 7 18 29 54 -25 28 H H T B B B
18 Al Raed 32 6 3 23 40 63 -23 21 B T B B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation
Cập nhật: