Kết quả Yokohama FC vs Kashima Antlers, 12h00 ngày 29/04
Kết quả Yokohama FC vs Kashima Antlers Nhận định, Soi kèo Yokohama vs Kashima Antlers, 12h00 ngày 29/4: Ít bàn thắng Đối đầu Yokohama FC vs Kashima Antlers Phong độ Yokohama FC gần đây Phong độ Kashima Antlers gần đây
- Thứ ba, Ngày 29/04/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.88O 2.25
1.17U 2.25
0.731
2.80X
3.102
2.60Hiệp 1+0
1.00-0
0.90O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama FC vs Kashima Antlers
-
Sân vận động: Mitsuzawa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 13
-
Yokohama FC vs Kashima Antlers: Diễn biến chính
- 49'0-1
Aleksandar Cavric
- 67'0-2
Yuma Suzuki (Assist:Aleksandar Cavric)
- 69'0-2Talles
Kyosuke Tagawa - 69'0-2Yuta Matsumura
Ryotaro Araki - 69'0-2Kei Chinen
Yu Funabashi - 71'Yoshihiro Nakano
Kaili Shimbo0-2 - 71'Toma Murata
Junya Suzuki0-2 - 77'0-3Kosuke Yamazaki(OW)
- 80'Kaito Mori
Kota Yamada0-3 - 80'Solomon Sakuragawa
Lukian Araujo de Almeida0-3 - 80'Naoya Komazawa
Musashi Suzuki0-3 - 87'0-3Shuhei Mizoguchi
Aleksandar Cavric - 90'0-3Minato Yoshida
Yuma Suzuki
-
Yokohama FC vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị
- Yokohama FC3-4-2-121Akinori Ichikawa5Akito Fukumori2Boniface Uduka30Kosuke Yamazaki48Kaili Shimbo34Hinata Ogura4Yuri Lima Lara3Junya Suzuki76Kota Yamada7Musashi Suzuki91Lukian Araujo de Almeida11Kyosuke Tagawa77Aleksandar Cavric71Ryotaro Araki40Yuma Suzuki20Yu Funabashi6Kento Misao23Keisuke Tsukui55Ueda Naomichi5Ikuma Sekigawa2Kouki Anzai1Tomoki Hayakawa
- Đội hình dự bị
- 14Yoshihiro Nakano20Toma Murata49Naoya Komazawa18Kaito Mori9Solomon Sakuragawa1Phelipe Megiolaro Alves28Koki Kumakura16Makito Ito15Sho ItoYuta Matsumura 27Talles 17Kei Chinen 13Shuhei Mizoguchi 28Minato Yoshida 45Yuji Kajikawa 29Mihiro Sato 36Kim Tae Hyeon 3Gaku Shibasaki 10
- Huấn luyện viên (HLV)
- Shuhei YomodaToru Oniki
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokohama FC vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê
- Yokohama FCKashima Antlers
- 6Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 9Tổng cú sút11
-
- 2Sút trúng cầu môn7
-
- 7Sút ra ngoài4
-
- 4Cản sút1
-
- 10Sút Phạt14
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 327Số đường chuyền335
-
- 72%Chuyền chính xác74%
-
- 14Phạm lỗi10
-
- 1Việt vị1
-
- 4Cứu thua2
-
- 3Rê bóng thành công11
-
- 5Thay người5
-
- 4Đánh chặn5
-
- 29Ném biên19
-
- 3Cản phá thành công15
-
- 9Thử thách10
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 34Long pass19
-
- 88Pha tấn công77
-
- 51Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 17 | 12 | 1 | 4 | 27 | 12 | 15 | 37 | T T T T T T |
2 | Kashiwa Reysol | 17 | 9 | 6 | 2 | 20 | 13 | 7 | 33 | H T T T T B |
3 | Kyoto Sanga | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 31 | T B B T H T |
4 | Urawa Red Diamonds | 17 | 8 | 5 | 4 | 21 | 15 | 6 | 29 | T T T B H T |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 16 | 9 | 2 | 5 | 16 | 12 | 4 | 29 | B B T T T T |
6 | Kawasaki Frontale | 15 | 6 | 6 | 3 | 24 | 14 | 10 | 24 | H B H B T T |
7 | Machida Zelvia | 17 | 7 | 3 | 7 | 20 | 18 | 2 | 24 | B T B B H T |
8 | Vissel Kobe | 15 | 7 | 3 | 5 | 16 | 14 | 2 | 24 | T T T B B T |
9 | Gamba Osaka | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 24 | -3 | 23 | B T T T B B |
10 | Shimizu S-Pulse | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 20 | 1 | 22 | T T B B H B |
11 | Cerezo Osaka | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 24 | 0 | 22 | B B T T T B |
12 | Fagiano Okayama | 17 | 6 | 4 | 7 | 13 | 14 | -1 | 22 | H B B H B T |
13 | Avispa Fukuoka | 17 | 6 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 | 22 | H H B B B H |
14 | Shonan Bellmare | 17 | 6 | 3 | 8 | 12 | 20 | -8 | 21 | T H B B T B |
15 | Tokyo Verdy | 17 | 5 | 5 | 7 | 12 | 18 | -6 | 20 | T T B T B B |
16 | FC Tokyo | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 20 | -3 | 19 | H T B T T B |
17 | Yokohama FC | 17 | 5 | 3 | 9 | 11 | 17 | -6 | 18 | B B B T B T |
18 | Nagoya Grampus | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T H H H |
19 | Albirex Niigata | 16 | 2 | 7 | 7 | 17 | 23 | -6 | 13 | B H T B H B |
20 | Yokohama Marinos | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 23 | -12 | 8 | B B B B B B |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản