Kết quả Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo, 14h00 ngày 17/05
Kết quả Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo Nhận định, Soi kèo Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo 14h00 ngày 17/5: Trở lại mạch thắng Đối đầu Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây Phong độ FC Tokyo gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202514:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.95O 2.25
0.94U 2.25
0.921
1.87X
3.402
4.10Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.86O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo
-
Sân vận động: Saitama Stadium 2002
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 17
-
Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo: Diễn biến chính
- 9'0-1
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
- 32'Hirokazu Ishihara1-1
- 45'1-1Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
- 48'1-1Koizumi Kei
Kento Hashimoto - 62'1-1Soma Anzai
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos - 67'Takuro Kaneko
Tomoaki Okubo1-1 - 67'Motoki Nagakura
Samuel Gustafson1-1 - 68'1-2
Keita Endo (Assist:Soma Anzai)
- 73'Taishi Matsumoto
Ryoma Watanabe1-2 - 73'Sekine Takahiro
Matheus Goncalves Savio1-2 - 78'Genki Haraguchi
Takuya Ogiwara1-2 - 78'1-2Henrique Trevisan
- 80'Taishi Matsumoto (Assist:Takuro Kaneko)2-2
- 87'2-2Yuto Nagatomo
Keita Endo - 87'2-2Masato Morishige
Henrique Trevisan - 87'2-2Teruhito Nakagawa
Kein Sato - 90'2-2Yuto Nagatomo
- 90'Genki Haraguchi (Assist:Sekine Takahiro)3-2
-
Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo: Đội hình chính và dự bị
- Urawa Red Diamonds4-2-3-11Shusaku Nishikawa26Takuya Ogiwara5Marius Christopher Hoibraten3Danilo Boza Junior4Hirokazu Ishihara11Samuel Gustafson25Kaito Yasui8Matheus Goncalves Savio13Ryoma Watanabe21Tomoaki Okubo24Yusuke Matsuo19Marcelo Ryan Silvestre dos Santos16Kein Sato33Kota Tawaratsumida99Kousuke Shirai8Takahiro Kou18Kento Hashimoto22Keita Endo32Kanta Doi47Seiji Kimura44Henrique Trevisan13Go Hatano
- Đội hình dự bị
- 77Takuro Kaneko20Motoki Nagakura6Taishi Matsumoto14Sekine Takahiro9Genki Haraguchi16Ayumi Niekawa35Rikito Inoue88Yoichi Naganuma10Nakajima ShoyaKoizumi Kei 37Soma Anzai 7Masato Morishige 3Yuto Nagatomo 5Teruhito Nakagawa 39Taishi Brandon Nozawa 41Teppei Oka 30Keigo Higashi 10Leon Nozawa 28
- Huấn luyện viên (HLV)
- Maciej SkorzaRikizo Matsuhashi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo: Số liệu thống kê
- Urawa Red DiamondsFC Tokyo
- 8Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 22Tổng cú sút10
-
- 7Sút trúng cầu môn3
-
- 15Sút ra ngoài7
-
- 12Sút Phạt7
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 489Số đường chuyền432
-
- 84%Chuyền chính xác85%
-
- 7Phạm lỗi12
-
- 1Việt vị0
-
- 1Cứu thua4
-
- 4Rê bóng thành công6
-
- 7Đánh chặn4
-
- 29Ném biên14
-
- 1Woodwork0
-
- 6Cản phá thành công6
-
- 6Thử thách8
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 18Long pass24
-
- 84Pha tấn công86
-
- 57Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 17 | 12 | 1 | 4 | 27 | 12 | 15 | 37 | T T T T T T |
2 | Kashiwa Reysol | 17 | 9 | 6 | 2 | 20 | 13 | 7 | 33 | H T T T T B |
3 | Kyoto Sanga | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 31 | T B B T H T |
4 | Urawa Red Diamonds | 17 | 8 | 5 | 4 | 21 | 15 | 6 | 29 | T T T B H T |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 16 | 9 | 2 | 5 | 16 | 12 | 4 | 29 | B B T T T T |
6 | Kawasaki Frontale | 15 | 6 | 6 | 3 | 24 | 14 | 10 | 24 | H B H B T T |
7 | Machida Zelvia | 17 | 7 | 3 | 7 | 20 | 18 | 2 | 24 | B T B B H T |
8 | Vissel Kobe | 15 | 7 | 3 | 5 | 16 | 14 | 2 | 24 | T T T B B T |
9 | Gamba Osaka | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 24 | -3 | 23 | B T T T B B |
10 | Shimizu S-Pulse | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 20 | 1 | 22 | T T B B H B |
11 | Cerezo Osaka | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 24 | 0 | 22 | B B T T T B |
12 | Fagiano Okayama | 17 | 6 | 4 | 7 | 13 | 14 | -1 | 22 | H B B H B T |
13 | Avispa Fukuoka | 17 | 6 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 | 22 | H H B B B H |
14 | Shonan Bellmare | 17 | 6 | 3 | 8 | 12 | 20 | -8 | 21 | T H B B T B |
15 | Tokyo Verdy | 17 | 5 | 5 | 7 | 12 | 18 | -6 | 20 | T T B T B B |
16 | FC Tokyo | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 20 | -3 | 19 | H T B T T B |
17 | Yokohama FC | 17 | 5 | 3 | 9 | 11 | 17 | -6 | 18 | B B B T B T |
18 | Nagoya Grampus | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T H H H |
19 | Albirex Niigata | 16 | 2 | 7 | 7 | 17 | 23 | -6 | 13 | B H T B H B |
20 | Yokohama Marinos | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 23 | -12 | 8 | B B B B B B |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản