Kết quả Tochigi City vs SC Sagamihara, 12h00 ngày 15/02

Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 1

  • Tochigi City vs SC Sagamihara: Diễn biến chính

  • 30'
    0-1
    goal Akito Takagi
  • 33'
    Atsushi Yoshida (Assist:Junichi Tanaka) goal 
    1-1
  • 52'
    Carlos Eduardo
    1-1
  • 69'
    Takaya Inui
    1-1
  • 84'
    Atsushi Yoshida (Assist:Junichi Tanaka) goal 
    2-1
  • 89'
    2-1
    Toshio Shimakawa
  • 90'
    2-1
    Ren Sugimoto
  • BXH Hạng 3 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tochigi City vs SC Sagamihara: Số liệu thống kê

  • Tochigi City
    SC Sagamihara
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Osaka FC 8 5 1 2 9 5 4 16 T T B T T B
2 Kagoshima United 8 4 3 1 16 9 7 15 T T H T H T
3 Giravanz Kitakyushu 7 5 0 2 9 3 6 15 B T T B T T
4 Tochigi City 8 4 3 1 11 9 2 15 H T T T H H
5 Nara Club 8 3 4 1 12 10 2 13 T T H T H H
6 Miyazaki 8 3 3 2 9 7 2 12 T H B T H H
7 Zweigen Kanazawa FC 7 3 2 2 10 8 2 11 H B T B T H
8 Fukushima United FC 7 3 2 2 13 12 1 11 B T T B T H
9 Vanraure Hachinohe FC 7 3 2 2 8 7 1 11 H B B T H T
10 Kamatamare Sanuki 8 2 4 2 7 7 0 10 H B T B H H
11 Kochi United 8 2 3 3 13 10 3 9 B T H B H T
12 AC Nagano Parceiro 7 3 0 4 9 12 -3 9 B T B T B B
13 FC Ryukyu 8 2 2 4 6 7 -1 8 B B B T H T
14 Tochigi SC 8 2 2 4 5 7 -2 8 B H T B H B
15 Thespa Kusatsu 8 2 2 4 9 13 -4 8 B B T B B H
16 SC Sagamihara 8 2 2 4 6 11 -5 8 B T H B H B
17 Azul Claro Numazu 7 1 4 2 6 6 0 7 H H H B B H
18 Matsumoto Yamaga FC 6 1 3 2 5 9 -4 6 H B H T H B
19 FC Gifu 8 1 3 4 9 14 -5 6 T B B B H H
20 Gainare Tottori 8 1 3 4 5 11 -6 6 H B B T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation