Kết quả Kawasaki Frontale vs Cerezo Osaka, 13h00 ngày 18/05
Kết quả Kawasaki Frontale vs Cerezo Osaka Nhận định, Soi kèo Kawasaki Frontale vs Cerezo Osaka 13h00 ngày 18/5: Đối thủ khó chơi Đối đầu Kawasaki Frontale vs Cerezo Osaka Phong độ Kawasaki Frontale gần đây Phong độ Cerezo Osaka gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202513:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
1.02O 2.75
0.97U 2.75
0.891
1.73X
3.602
3.80Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.95O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kawasaki Frontale vs Cerezo Osaka
-
Sân vận động: Kawasaki Todoroki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 17
-
Kawasaki Frontale vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính
- 53'Asahi Sasaki0-0
- 57'0-0Sota Kitano
Satoki Uejo - 57'0-0Motohiko Nakajima
Hinata Kida - 61'Yuto Ozeki
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho0-0 - 61'Tatsuya Ito
Ienaga Akihiro0-0 - 67'Erison Danilo de Souza
Shin Yamada0-0 - 80'Kento Tachibanada
So Kawahara0-0 - 80'Yusuke Segawa
Yasuto Wakisaka0-0 - 84'0-0Thiago Andrade
Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao - 84'0-0Reiya Sakata
Hayato Okuda - 85'Erison Danilo de Souza (Assist:Yusuke Segawa)1-0
- 87'1-0Masaya Shibayama
Ryuya Nishio - 88'Erison Danilo de Souza (Assist:Maruyama Yuuichi)2-0
-
Kawasaki Frontale vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị
- Kawasaki Frontale4-2-3-198Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi5Asahi Sasaki35Maruyama Yuuichi2Kota Takai31Sai Van Wermeskerken6Hiroyuki Yamamoto19So Kawahara23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho14Yasuto Wakisaka41Ienaga Akihiro20Shin Yamada9Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao7Satoki Uejo77Lucas Fernandes16Hayato Okuda8Shinji Kagawa5Hinata Kida22Niko Takahashi3Ryosuke Shindo44Shinnosuke Hatanaka33Ryuya Nishio1Koki Fukui
- Đội hình dự bị
- 16Yuto Ozeki17Tatsuya Ito9Erison Danilo de Souza18Yusuke Segawa8Kento Tachibanada1Jung Sung Ryong44Cesar Haydar15Shuto Tanabe38Soma KandaMotohiko Nakajima 13Sota Kitano 38Thiago Andrade 11Reiya Sakata 17Masaya Shibayama 48Kim Jin Hyeon 21Kyohei Noborizato 6Kakeru Funaki 14Kengo Furuyama 29
- Huấn luyện viên (HLV)
- Shigetoshi HasebeArthur Papas
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kawasaki Frontale vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê
- Kawasaki FrontaleCerezo Osaka
- 5Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 16Tổng cú sút11
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 11Sút ra ngoài9
-
- 8Sút Phạt8
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 524Số đường chuyền608
-
- 88%Chuyền chính xác87%
-
- 8Phạm lỗi8
-
- 2Việt vị2
-
- 0Cứu thua4
-
- 8Rê bóng thành công10
-
- 5Thay người5
-
- 10Đánh chặn8
-
- 22Ném biên16
-
- 9Cản phá thành công14
-
- 12Thử thách13
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 12Long pass26
-
- 112Pha tấn công105
-
- 44Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 17 | 12 | 1 | 4 | 27 | 12 | 15 | 37 | T T T T T T |
2 | Kashiwa Reysol | 17 | 9 | 6 | 2 | 20 | 13 | 7 | 33 | H T T T T B |
3 | Kyoto Sanga | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 31 | T B B T H T |
4 | Urawa Red Diamonds | 17 | 8 | 5 | 4 | 21 | 15 | 6 | 29 | T T T B H T |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 16 | 9 | 2 | 5 | 16 | 12 | 4 | 29 | B B T T T T |
6 | Kawasaki Frontale | 15 | 6 | 6 | 3 | 24 | 14 | 10 | 24 | H B H B T T |
7 | Machida Zelvia | 17 | 7 | 3 | 7 | 20 | 18 | 2 | 24 | B T B B H T |
8 | Vissel Kobe | 15 | 7 | 3 | 5 | 16 | 14 | 2 | 24 | T T T B B T |
9 | Gamba Osaka | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 24 | -3 | 23 | B T T T B B |
10 | Shimizu S-Pulse | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 20 | 1 | 22 | T T B B H B |
11 | Cerezo Osaka | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 24 | 0 | 22 | B B T T T B |
12 | Fagiano Okayama | 17 | 6 | 4 | 7 | 13 | 14 | -1 | 22 | H B B H B T |
13 | Avispa Fukuoka | 17 | 6 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 | 22 | H H B B B H |
14 | Shonan Bellmare | 17 | 6 | 3 | 8 | 12 | 20 | -8 | 21 | T H B B T B |
15 | Tokyo Verdy | 17 | 5 | 5 | 7 | 12 | 18 | -6 | 20 | T T B T B B |
16 | FC Tokyo | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 20 | -3 | 19 | H T B T T B |
17 | Yokohama FC | 17 | 5 | 3 | 9 | 11 | 17 | -6 | 18 | B B B T B T |
18 | Nagoya Grampus | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T H H H |
19 | Albirex Niigata | 16 | 2 | 7 | 7 | 17 | 23 | -6 | 13 | B H T B H B |
20 | Yokohama Marinos | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 23 | -12 | 8 | B B B B B B |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản