Kết quả Cerezo Osaka vs Machida Zelvia, 13h00 ngày 29/04

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 13

  • Cerezo Osaka vs Machida Zelvia: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Mae Hiroyuki
  • 26'
    0-0
    Shota Fujio
  • 46'
    0-0
     Oh Se-Hun
     Mitchell Duke
  • 46'
    0-0
     Na Sang Ho
     Shota Fujio
  • 46'
    0-0
     Kotaro Hayashi
     Henry Heroki Mochizuki
  • 49'
    0-1
    goal Oh Se-Hun (Assist:Yuta Nakayama)
  • 52'
    Shinji Kagawa
    0-1
  • 54'
    Niko Takahashi  
    Kyohei Noborizato  
    0-1
  • 54'
    Lucas Fernandes  
    Reiya Sakata  
    0-1
  • 66'
    Thiago Andrade  
    Masaya Shibayama  
    0-1
  • 66'
    Satoki Uejo  
    Motohiko Nakajima  
    0-1
  • 72'
    Kengo Furuyama  
    Ryosuke Shindo  
    0-1
  • 72'
    0-1
     Ryohei Shirasaki
     Hokuto Shimoda
  • 78'
    0-2
    goal Ibrahim Dresevic (Assist:Yuki Soma)
  • 87'
    0-2
     Keiya Sento
     Yuki Soma
  • 90'
    Thiago Andrade (Assist:Lucas Fernandes) goal 
    1-2
  • 90'
    1-2
    Ibrahim Dresevic
  • Cerezo Osaka vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị

  • Cerezo Osaka4-2-3-1
    1
    Koki Fukui
    6
    Kyohei Noborizato
    44
    Shinnosuke Hatanaka
    3
    Ryosuke Shindo
    33
    Ryuya Nishio
    13
    Motohiko Nakajima
    8
    Shinji Kagawa
    17
    Reiya Sakata
    38
    Sota Kitano
    48
    Masaya Shibayama
    9
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
    15
    Mitchell Duke
    9
    Shota Fujio
    7
    Yuki Soma
    6
    Henry Heroki Mochizuki
    16
    Mae Hiroyuki
    18
    Hokuto Shimoda
    19
    Yuta Nakayama
    5
    Ibrahim Dresevic
    50
    Daihachi Okamura
    3
    Gen Shoji
    1
    Kosei Tani
    Machida Zelvia3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Niko Takahashi
    77Lucas Fernandes
    11Thiago Andrade
    7Satoki Uejo
    29Kengo Furuyama
    21Kim Jin Hyeon
    14Kakeru Funaki
    5Hinata Kida
    Kotaro Hayashi 26
    Na Sang Ho 10
    Oh Se-Hun 90
    Ryohei Shirasaki 23
    Keiya Sento 8
    Tatsuya Morita 13
    Daigo Takahashi 99
    Byron Vasquez 39
    Kanji Kuwayama 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arthur Papas
    Go Kuroda
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Cerezo Osaka vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê

  • Cerezo Osaka
    Machida Zelvia
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 611
    Số đường chuyền
    319
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 21
    Long pass
    31
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    63
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 17 12 1 4 27 12 15 37 T T T T T T
2 Kashiwa Reysol 17 9 6 2 20 13 7 33 H T T T T B
3 Kyoto Sanga 18 9 4 5 27 21 6 31 T B B T H T
4 Urawa Red Diamonds 17 8 5 4 21 15 6 29 T T T B H T
5 Hiroshima Sanfrecce 16 9 2 5 16 12 4 29 B B T T T T
6 Kawasaki Frontale 15 6 6 3 24 14 10 24 H B H B T T
7 Machida Zelvia 17 7 3 7 20 18 2 24 B T B B H T
8 Vissel Kobe 15 7 3 5 16 14 2 24 T T T B B T
9 Gamba Osaka 17 7 2 8 21 24 -3 23 B T T T B B
10 Shimizu S-Pulse 17 6 4 7 21 20 1 22 T T B B H B
11 Cerezo Osaka 17 6 4 7 24 24 0 22 B B T T T B
12 Fagiano Okayama 17 6 4 7 13 14 -1 22 H B B H B T
13 Avispa Fukuoka 17 6 4 7 15 17 -2 22 H H B B B H
14 Shonan Bellmare 17 6 3 8 12 20 -8 21 T H B B T B
15 Tokyo Verdy 17 5 5 7 12 18 -6 20 T T B T B B
16 FC Tokyo 16 5 4 7 17 20 -3 19 H T B T T B
17 Yokohama FC 17 5 3 9 11 17 -6 18 B B B T B T
18 Nagoya Grampus 17 4 5 8 19 25 -6 17 B B T H H H
19 Albirex Niigata 16 2 7 7 17 23 -6 13 B H T B H B
20 Yokohama Marinos 15 1 5 9 11 23 -12 8 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation