Kết quả MP MIKELI vs Jaro, 22h30 ngày 18/08
Kết quả MP MIKELI vs Jaro Đối đầu MP MIKELI vs Jaro Phong độ MP MIKELI gần đây Phong độ Jaro gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/08/202422:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
1.00-1.5
0.82O 3
0.88U 3
0.921
7.50X
5.002
1.28Hiệp 1+0.75
0.75-0.75
1.07O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MP MIKELI vs Jaro
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 20
-
MP MIKELI vs Jaro: Diễn biến chính
- 3'Eero Ylonen1-0
- 5'1-1
Edvin Crona (Assist:Sergei Eremenko)
- 16'Arvi Liljaniemi1-1
- 25'Ajack Deng (Assist:Noah Levis)2-1
- 28'Ajack Deng (Assist:Aapo Hypponen)3-1
- 68'3-1Kareem Moses
- 77'Noah Levis3-1
- 79'3-1Adam Vidjeskog
- 90'3-2
Guillermo Sotelo
- 90'Valtteri Nikulainen (Assist:Aapo Hypponen)4-2
- BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
MP MIKELI vs Jaro: Số liệu thống kê
- MP MIKELIJaro
- 1Phạt góc15
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 6Tổng cú sút33
-
- 4Sút trúng cầu môn11
-
- 2Sút ra ngoài22
-
- 7Sút Phạt4
-
- 31%Kiểm soát bóng69%
-
- 36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
- 4Phạm lỗi8
-
- 0Việt vị1
-
- 1Cứu thua0
-
- 26Pha tấn công93
-
- 8Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 27 | 18 | 4 | 5 | 75 | 32 | 43 | 58 | B B T T T H |
2 | Jaro | 27 | 17 | 3 | 7 | 51 | 30 | 21 | 54 | T T T T B T |
3 | JIPPO | 27 | 16 | 4 | 7 | 49 | 25 | 24 | 52 | T T B T T T |
4 | TPS Turku | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 29 | 11 | 43 | B B H B T H |
5 | JaPS | 27 | 9 | 8 | 10 | 44 | 53 | -9 | 35 | T T T T B T |
6 | PK-35 Vantaa | 27 | 8 | 9 | 10 | 29 | 34 | -5 | 33 | T T H B H T |
7 | SJK Akatemia | 27 | 6 | 11 | 10 | 35 | 41 | -6 | 29 | H B B H H B |
8 | SalPa | 27 | 7 | 8 | 12 | 31 | 48 | -17 | 29 | H B B B B B |
9 | KaPa | 27 | 5 | 7 | 15 | 44 | 67 | -23 | 22 | B T H B T B |
10 | MP MIKELI | 27 | 3 | 7 | 17 | 22 | 61 | -39 | 16 | B B H H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation