Kết quả Sheffield United vs Leeds United, 03h00 ngày 25/02
Kết quả Sheffield United vs Leeds United Đối đầu Sheffield United vs Leeds United Phong độ Sheffield United gần đây Phong độ Leeds United gần đây
- Thứ ba, Ngày 25/02/202503:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.01-0.5
0.89O 2.5
0.97U 2.5
0.781
3.60X
3.502
2.00Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
1.08O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield United vs Leeds United
-
Sân vận động: Bramall Lane Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 34
-
Sheffield United vs Leeds United: Diễn biến chính
- 14'Illan Meslier(OW)1-0
- 46'Hamza Choudhury
Harry Clarke1-0 - 58'1-0Joe Rothwell
Ilia Gruev - 58'1-0Mateo Joseph
Brenden Aaronson - 59'Thomas Cannon
Jesurun Rak Sakyi1-0 - 60'Gustavo Hamer
Tyrese Campbell1-0 - 65'1-0Ao Tanaka
- 68'Gustavo Hamer1-0
- 72'1-1
Hector Junior Firpo Adames (Assist:Daniel James)
- 73'Thomas Davies
Ben Brereton1-1 - 83'1-1Degnand Wilfried Gnonto
Manor Solomon - 89'1-2
Ao Tanaka (Assist:Hector Junior Firpo Adames)
- 90'1-2Sam Byram
Jayden Bogle - 90'Kieffer Moore
Callum OHare1-2 - 90'1-3
Joel Piroe (Assist:Daniel James)
-
Sheffield United vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị
- Sheffield United4-2-3-11Michael Cooper14Harrison Burrows19Jack Robinson15Anel Ahmedhodzic18Harry Clarke21Vinicius de Souza Costa42Sydie Peck20Ben Brereton10Callum OHare11Jesurun Rak Sakyi23Tyrese Campbell10Joel Piroe7Daniel James11Brenden Aaronson14Manor Solomon22Ao Tanaka44Ilia Gruev2Jayden Bogle6Joe Rodon5Pascal Struijk3Hector Junior Firpo Adames1Illan Meslier
- Đội hình dự bị
- 28Thomas Cannon8Gustavo Hamer24Hamza Choudhury22Thomas Davies9Kieffer Moore31Luke Faxon7Rhian Brewster3Sam McCallum5Robert HoldingDegnand Wilfried Gnonto 29Mateo Joseph 19Sam Byram 25Joe Rothwell 8Largie Ramazani 17Josua Guilavogui 23Isaac Schmidt 33Karl Darlow 26James Debayo 37
- Huấn luyện viên (HLV)
- Chris WilderDaniel Farke
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield United vs Leeds United: Số liệu thống kê
- Sheffield UnitedLeeds United
- 3Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút18
-
- 4Sút trúng cầu môn8
-
- 6Sút ra ngoài10
-
- 7Sút Phạt9
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
- 321Số đường chuyền440
-
- 74%Chuyền chính xác83%
-
- 9Phạm lỗi7
-
- 0Việt vị1
-
- 31Đánh đầu23
-
- 11Đánh đầu thành công16
-
- 5Cứu thua3
-
- 13Rê bóng thành công12
-
- 7Đánh chặn7
-
- 26Ném biên33
-
- 1Woodwork0
-
- 12Cản phá thành công11
-
- 16Thử thách10
-
- 0Kiến tạo thành bàn3
-
- 25Long pass14
-
- 50Pha tấn công49
-
- 40Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 42 | 25 | 13 | 4 | 82 | 29 | 53 | 88 | T H H H T T |
2 | Burnley | 42 | 24 | 16 | 2 | 57 | 13 | 44 | 88 | H T T T H T |
3 | Sheffield United | 42 | 26 | 7 | 9 | 57 | 33 | 24 | 83 | H T T B B B |
4 | Sunderland A.F.C | 42 | 21 | 13 | 8 | 57 | 38 | 19 | 76 | H B T T H B |
5 | Bristol City | 42 | 16 | 16 | 10 | 54 | 45 | 9 | 64 | H T B T T H |
6 | Coventry City | 41 | 18 | 8 | 15 | 58 | 53 | 5 | 62 | T B T B B T |
7 | West Bromwich(WBA) | 42 | 14 | 18 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | H H B B B T |
8 | Middlesbrough | 42 | 17 | 9 | 16 | 61 | 51 | 10 | 60 | T H T T B B |
9 | Millwall | 42 | 16 | 12 | 14 | 41 | 41 | 0 | 60 | B T B T T T |
10 | Blackburn Rovers | 42 | 16 | 8 | 18 | 45 | 45 | 0 | 56 | B B B B H T |
11 | Watford | 42 | 16 | 8 | 18 | 50 | 55 | -5 | 56 | T B H B T B |
12 | Swansea City | 42 | 15 | 9 | 18 | 45 | 51 | -6 | 54 | B B H T T T |
13 | Norwich City | 42 | 13 | 14 | 15 | 63 | 58 | 5 | 53 | B B T B H B |
14 | Sheffield Wednesday | 42 | 14 | 11 | 17 | 56 | 64 | -8 | 53 | T B H B H B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 42 | 12 | 14 | 16 | 49 | 55 | -6 | 50 | B H B H T H |
16 | Preston North End | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 51 | -8 | 49 | H T B H H B |
17 | Oxford United | 42 | 12 | 12 | 18 | 43 | 60 | -17 | 48 | B T B T B T |
18 | Stoke City | 42 | 11 | 14 | 17 | 43 | 54 | -11 | 47 | T B T H H T |
19 | Portsmouth | 42 | 12 | 10 | 20 | 50 | 66 | -16 | 46 | B B T B B H |
20 | Hull City | 41 | 11 | 11 | 19 | 40 | 49 | -9 | 44 | H T H B T B |
21 | Derby County | 42 | 11 | 10 | 21 | 44 | 54 | -10 | 43 | T T T B H H |
22 | Cardiff City | 42 | 9 | 15 | 18 | 45 | 66 | -21 | 42 | B T H H H B |
23 | Luton Town | 42 | 10 | 10 | 22 | 37 | 63 | -26 | 40 | T H T H H B |
24 | Plymouth Argyle | 42 | 9 | 13 | 20 | 44 | 82 | -38 | 40 | T B H T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh