Kết quả Newcastle United vs Manchester United, 22h30 ngày 13/04
Kết quả Newcastle United vs Manchester United Soi kèo phạt góc Newcastle vs MU, 22h30 ngày 13/04 Đối đầu Newcastle United vs Manchester United Lịch phát sóng Newcastle United vs Manchester United Phong độ Newcastle United gần đây Phong độ Manchester United gần đây
- Chủ nhật, Ngày 13/04/202522:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.96O 3
1.05U 3
0.831
1.83X
3.952
3.80Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.04O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newcastle United vs Manchester United
-
Sân vận động: St James Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 32
-
Newcastle United vs Manchester United: Diễn biến chính
- 16'0-0Manuel Ugarte
- 24'Sandro Tonali (Assist:Alexander Isak)1-0
- 37'1-1
Alejandro Garnacho (Assist:Diogo Dalot)
- 43'1-1Leny Yoro
- 49'Harvey Barnes (Assist:Jacob Murphy)2-1
- 55'2-1Patrick Dorgu
Harry Amass - 55'2-1Rasmus Hojlund
Joshua Zirkzee - 55'2-1Mason Mount
Alejandro Garnacho - 64'Harvey Barnes3-1
- 77'Bruno Guimaraes Rodriguez Moura (Assist:Joelinton Cassio Apolinario de Lira)4-1
- 78'Callum Wilson
Alexander Isak4-1 - 78'Anthony Gordon
Jacob Murphy4-1 - 78'4-1Luke Shaw
Noussair Mazraoui - 78'Emil Henry Kristoffer Krafth
Kieran Trippier4-1 - 82'4-1Kobbie Mainoo
Bruno Joao N. Borges Fernandes - 85'Sean Longstaff
Joelinton Cassio Apolinario de Lira4-1 - 85'Lewis Miley
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura4-1
-
Newcastle United vs Manchester United: Đội hình chính và dự bị
- Newcastle United4-3-322Nick Pope21Valentino Livramento33Dan Burn5Fabian Schar2Kieran Trippier7Joelinton Cassio Apolinario de Lira8Sandro Tonali39Bruno Guimaraes Rodriguez Moura11Harvey Barnes14Alexander Isak23Jacob Murphy11Joshua Zirkzee17Alejandro Garnacho8Bruno Joao N. Borges Fernandes20Diogo Dalot25Manuel Ugarte14Christian Eriksen41Harry Amass3Noussair Mazraoui2Victor Nilsson-Lindelof15Leny Yoro1Altay Bayindi
- Đội hình dự bị
- 17Emil Henry Kristoffer Krafth9Callum Wilson36Sean Longstaff10Anthony Gordon67Lewis Miley18William Osula1Martin Dubravka13Matt Targett78Sean NeaveRasmus Hojlund 9Patrick Dorgu 13Kobbie Mainoo 37Luke Shaw 23Mason Mount 7Carlos Henrique Casimiro,Casemiro 18Tom Heaton 22Harry Maguire 5Ayden Heaven 26
- Huấn luyện viên (HLV)
- Eddie HoweErik ten Hag
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Newcastle United vs Manchester United: Số liệu thống kê
- Newcastle UnitedManchester United
- Giao bóng trước
-
- 7Phạt góc2
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 13Tổng cú sút9
-
- 6Sút trúng cầu môn5
-
- 6Sút ra ngoài2
-
- 1Cản sút2
-
- 9Sút Phạt7
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 420Số đường chuyền472
-
- 81%Chuyền chính xác81%
-
- 7Phạm lỗi9
-
- 2Việt vị1
-
- 36Đánh đầu20
-
- 19Đánh đầu thành công9
-
- 4Cứu thua2
-
- 20Rê bóng thành công20
-
- 5Thay người5
-
- 11Đánh chặn11
-
- 15Ném biên20
-
- 20Cản phá thành công20
-
- 9Thử thách5
-
- 3Kiến tạo thành bàn1
-
- 14Long pass20
-
- 116Pha tấn công66
-
- 70Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 33 | 24 | 7 | 2 | 75 | 31 | 44 | 79 | T T T B T T |
2 | Arsenal | 33 | 18 | 12 | 3 | 61 | 27 | 34 | 66 | H T T H H T |
3 | Nottingham Forest | 33 | 18 | 6 | 9 | 53 | 39 | 14 | 60 | T T T B B T |
4 | Newcastle United | 33 | 18 | 5 | 10 | 62 | 44 | 18 | 59 | T T T T T B |
5 | Manchester City | 33 | 17 | 7 | 9 | 64 | 42 | 22 | 58 | B H T H T T |
6 | Chelsea | 33 | 16 | 9 | 8 | 58 | 40 | 18 | 57 | T B T H H T |
7 | Aston Villa | 33 | 16 | 9 | 8 | 53 | 47 | 6 | 57 | B T T T T T |
8 | AFC Bournemouth | 33 | 13 | 10 | 10 | 52 | 40 | 12 | 49 | H B B H T H |
9 | Fulham | 33 | 13 | 9 | 11 | 48 | 45 | 3 | 48 | B T B T B B |
10 | Brighton Hove Albion | 33 | 12 | 12 | 9 | 53 | 53 | 0 | 48 | T H B B H B |
11 | Brentford | 33 | 13 | 7 | 13 | 56 | 50 | 6 | 46 | B T B H H T |
12 | Crystal Palace | 33 | 11 | 11 | 11 | 41 | 45 | -4 | 44 | T H T B B H |
13 | Everton | 33 | 8 | 14 | 11 | 34 | 40 | -6 | 38 | H H B H T B |
14 | Manchester United | 33 | 10 | 8 | 15 | 38 | 46 | -8 | 38 | H T B H B B |
15 | Wolves | 33 | 11 | 5 | 17 | 48 | 61 | -13 | 38 | H T T T T T |
16 | Tottenham Hotspur | 33 | 11 | 4 | 18 | 61 | 51 | 10 | 37 | H B B T B B |
17 | West Ham United | 33 | 9 | 9 | 15 | 37 | 55 | -18 | 36 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 33 | 4 | 9 | 20 | 33 | 71 | -38 | 21 | B B T B H B |
19 | Leicester City | 33 | 4 | 6 | 23 | 27 | 73 | -46 | 18 | B B B B H B |
20 | Southampton | 33 | 2 | 5 | 26 | 24 | 78 | -54 | 11 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh