Kết quả Chelsea vs Leicester City, 21h00 ngày 09/03

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 28

  • Chelsea vs Leicester City: Diễn biến chính

  • 22'
    Cole Jermaine Palmer
    0-0
  • 60'
    Marc Cucurella (Assist:Enzo Fernandez) goal 
    1-0
  • 66'
    1-0
     Harry Winks
     Boubakary Soumare
  • 73'
    Tyrique George  
    Cole Jermaine Palmer  
    1-0
  • 73'
    Trevoh Thomas Chalobah  
    Wesley Fofana  
    1-0
  • 73'
    1-0
     Facundo Buonanotte
     Bilal El Khannouss
  • 84'
    1-0
     Ricardo Domingos Barbosa Pereira
     James Justin
  • 84'
    1-0
     Stephy Mavididi
     Patson Daka
  • 84'
    1-0
     Bobby Reid
     Victor Bernth Kristansen
  • 89'
    Josh Acheampong  
    Christopher Nkunku  
    1-0
  • 90'
    Josh Acheampong
    1-0
  • Chelsea vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị

  • Chelsea4-2-3-1
    1
    Robert Sanchez
    3
    Marc Cucurella
    6
    Levi Samuels Colwill
    4
    Oluwatosin Adarabioyo
    29
    Wesley Fofana
    25
    Moises Caicedo
    8
    Enzo Fernandez
    18
    Christopher Nkunku
    20
    Cole Jermaine Palmer
    19
    Jadon Sancho
    7
    Pedro Neto
    9
    Jamie Vardy
    20
    Patson Daka
    11
    Bilal El Khannouss
    2
    James Justin
    6
    Wilfred Onyinye Ndidi
    24
    Boubakary Soumare
    16
    Victor Bernth Kristansen
    3
    Wout Faes
    4
    Conor Coady
    33
    Luke Thomas
    30
    Mads Hermansen
    Leicester City3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Tyrique George
    23Trevoh Thomas Chalobah
    34Josh Acheampong
    45Romeo Lavia
    12Filip Jorgensen
    39Mathis Amougou
    5Benoit Badiashile Mukinayi
    22Kiernan Dewsbury-Hall
    64Genesis Antwi
    Facundo Buonanotte 40
    Bobby Reid 14
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira 21
    Harry Winks 8
    Stephy Mavididi 10
    Woyo Coulibaly 25
    Jordan Ayew 18
    Caleb Okoli 5
    Jakub Stolarczyk 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Enzo Maresca
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Chelsea vs Leicester City: Số liệu thống kê

  • Chelsea
    Leicester City
  • Giao bóng trước
  • 12
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 535
    Số đường chuyền
    412
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 38
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 22
    Long pass
    20
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 79
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 31 22 7 2 72 30 42 73 H T T T T B
2 Arsenal 31 17 11 3 56 26 30 62 B H H T T H
3 Nottingham Forest 31 17 6 8 51 37 14 57 B H T T T B
4 Chelsea 31 15 8 8 54 37 17 53 B T T B T H
5 Newcastle United 30 16 5 9 52 39 13 53 B T B T T T
6 Manchester City 31 15 7 9 57 40 17 52 B T B H T H
7 Aston Villa 31 14 9 8 46 46 0 51 H T B T T T
8 Fulham 31 13 9 9 47 42 5 48 B T B T B T
9 Brighton Hove Albion 31 12 11 8 49 47 2 47 T T T H B B
10 AFC Bournemouth 31 12 9 10 51 40 11 45 B B H B B H
11 Crystal Palace 30 11 10 9 39 35 4 43 B T T T H T
12 Brentford 31 12 6 13 51 47 4 42 T H B T B H
13 Manchester United 31 10 8 13 37 41 -4 38 H T H T B H
14 Tottenham Hotspur 31 11 4 16 58 45 13 37 T B H B B T
15 Everton 31 7 14 10 33 38 -5 35 H H H H B H
16 West Ham United 31 9 8 14 35 52 -17 35 T T B H B H
17 Wolves 31 9 5 17 43 59 -16 32 T B H T T T
18 Ipswich Town 31 4 8 19 31 65 -34 20 B B B B T B
19 Leicester City 31 4 5 22 25 70 -45 17 B B B B B B
20 Southampton 31 2 4 25 23 74 -51 10 B B B B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation