Kết quả Brighton Hove Albion vs Liverpool, 02h00 ngày 20/05
Kết quả Brighton Hove Albion vs Liverpool Soi kèo phạt góc Brighton vs Liverpool, 2h ngày 20/05 Đối đầu Brighton Hove Albion vs Liverpool Lịch phát sóng Brighton Hove Albion vs Liverpool Phong độ Brighton Hove Albion gần đây Phong độ Liverpool gần đây
- Thứ ba, Ngày 20/05/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.04-0.25
0.86O 3
0.85U 3
1.011
3.45X
3.852
1.96Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.17O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brighton Hove Albion vs Liverpool
-
Sân vận động: American Express Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 37
-
Brighton Hove Albion vs Liverpool: Diễn biến chính
- 9'0-1
Harvey Elliott (Assist:Conor Bradley)
- 32'Yasin Ayari (Assist:Brajan Gruda)1-1
- 45'1-2
Dominik Szoboszlai (Assist:Harvey Elliott)
- 63'1-2Luis Fernando Diaz Marulanda
Cody Gakpo - 63'1-2Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Federico Chiesa - 64'1-2Curtis Jones
Dominik Szoboszlai - 65'Kaoru Mitoma
Simon Adingra1-2 - 69'Kaoru Mitoma2-2
- 73'Matthew ORiley
Brajan Gruda2-2 - 74'Diego Gómez
Yasin Ayari2-2 - 77'2-2Wataru Endo
Conor Bradley - 77'Adam Webster2-2
- 84'Jack Hinshelwood
Yankuba Minteh2-2 - 84'Harry Howell
Danny Welbeck2-2 - 85'Jack Hinshelwood (Assist:Matthew ORiley)3-2
- 87'Jack Hinshelwood Goal awarded3-2
-
Brighton Hove Albion vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị
- Brighton Hove Albion4-2-3-11Bart Verbruggen30Pervis Josue Estupinan Tenorio4Adam Webster29Jan Paul Van Hecke27Mats Wieffer26Yasin Ayari20Carlos Baleba11Simon Adingra8Brajan Gruda17Yankuba Minteh18Danny Welbeck14Federico Chiesa11Mohamed Salah Ghaly19Harvey Elliott18Cody Gakpo38Ryan Jiro Gravenberch8Dominik Szoboszlai84Conor Bradley5Ibrahima Konate78Jarell Quansah21Konstantinos Tsimikas1Alisson Becker
- Đội hình dự bị
- 33Matthew ORiley22Kaoru Mitoma25Diego Gómez41Jack Hinshelwood72Harry Howell34Joel Veltman39Carl Rushworth5Lewis Dunk3Igor Julio dos Santos de PauloLuis Fernando Diaz Marulanda 7Wataru Endo 3Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 9Curtis Jones 17Caoimhin Kelleher 62Virgil van Dijk 4Joseph Gomez 2Trent John Alexander-Arnold 66Andrew Robertson 26
- Huấn luyện viên (HLV)
- Fabian HurzelerArne Slot
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brighton Hove Albion vs Liverpool: Số liệu thống kê
- Brighton Hove AlbionLiverpool
- Giao bóng trước
-
- 3Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 25Tổng cú sút18
-
- 12Sút trúng cầu môn5
-
- 9Sút ra ngoài6
-
- 4Cản sút7
-
- 8Sút Phạt9
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 431Số đường chuyền462
-
- 87%Chuyền chính xác87%
-
- 9Phạm lỗi8
-
- 2Việt vị1
-
- 20Đánh đầu8
-
- 10Đánh đầu thành công4
-
- 3Cứu thua9
-
- 26Rê bóng thành công8
-
- 5Thay người4
-
- 10Đánh chặn8
-
- 17Ném biên15
-
- 26Cản phá thành công8
-
- 6Thử thách8
-
- 2Kiến tạo thành bàn2
-
- 24Long pass24
-
- 87Pha tấn công87
-
- 69Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 37 | 25 | 8 | 4 | 85 | 40 | 45 | 83 | T T T B H B |
2 | Arsenal | 37 | 19 | 14 | 4 | 67 | 33 | 34 | 71 | H T H B H T |
3 | Newcastle United | 37 | 20 | 6 | 11 | 68 | 46 | 22 | 66 | T B T H T B |
4 | Chelsea | 37 | 19 | 9 | 9 | 63 | 43 | 20 | 66 | H T T T B T |
5 | Aston Villa | 37 | 19 | 9 | 9 | 58 | 49 | 9 | 66 | T T B T T T |
6 | Manchester City | 36 | 19 | 8 | 9 | 67 | 43 | 24 | 65 | H T T T T H |
7 | Nottingham Forest | 37 | 19 | 8 | 10 | 58 | 45 | 13 | 65 | B T B H H T |
8 | Brighton Hove Albion | 37 | 15 | 13 | 9 | 62 | 58 | 4 | 58 | H B T H T T |
9 | Brentford | 37 | 16 | 7 | 14 | 65 | 56 | 9 | 55 | H T T T T B |
10 | Fulham | 37 | 15 | 9 | 13 | 54 | 52 | 2 | 54 | B B T B B T |
11 | AFC Bournemouth | 36 | 14 | 11 | 11 | 55 | 43 | 12 | 53 | H T H H T B |
12 | Crystal Palace | 36 | 12 | 13 | 11 | 46 | 48 | -2 | 49 | B B H H H T |
13 | Everton | 37 | 10 | 15 | 12 | 41 | 44 | -3 | 45 | T B B H T T |
14 | Wolves | 36 | 12 | 5 | 19 | 51 | 64 | -13 | 41 | T T T T B B |
15 | West Ham United | 37 | 10 | 10 | 17 | 43 | 61 | -18 | 40 | B H B H T B |
16 | Manchester United | 37 | 10 | 9 | 18 | 42 | 54 | -12 | 39 | B B H B B B |
17 | Tottenham Hotspur | 37 | 11 | 5 | 21 | 63 | 61 | 2 | 38 | B B B H B B |
18 | Leicester City | 37 | 6 | 7 | 24 | 33 | 78 | -45 | 25 | H B B T H T |
19 | Ipswich Town | 37 | 4 | 10 | 23 | 35 | 79 | -44 | 22 | H B B H B B |
20 | Southampton | 37 | 2 | 6 | 29 | 25 | 84 | -59 | 12 | B H B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh