Kết quả Chongqing Tonglianglong vs Guangxi Pingguo Football Club, 18h30 ngày 25/05

Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 10

  • Chongqing Tonglianglong vs Guangxi Pingguo Football Club: Diễn biến chính

  • 26'
    0-0
    Liu Hao
  • 36'
    Wu Yongqiang
    0-0
  • 45'
    0-0
    Huang Wei
  • 60'
    0-0
     Jiang Zhengjie
     Liu Hao
  • 62'
    Yutao Bai  
    Liu Mingshi  
    0-0
  • 68'
    Abduhelil Osmanjan  
    Wu Yongqiang  
    0-0
  • 72'
    0-0
     Fu Shang
     Zhang Zili
  • 73'
    Abduhelil Osmanjan
    0-0
  • 77'
    Rimvydas Sadauskas
    0-0
  • 80'
    0-0
     Ding QuanCheng
     Zhang Ran
  • 90'
    0-0
    He Lipan
  • Chongqing Tonglianglong vs Guangxi Pingguo Haliao: Đội hình chính và dự bị

  • Chongqing Tonglianglong4-2-3-1
    31
    Zitong Wu
    3
    Zhang Yingkai
    4
    Rimvydas Sadauskas
    38
    Ruan Qilong
    24
    Liu Mingshi
    27
    Wu Yongqiang
    16
    Zhixiong Zhang
    7
    Xiang Yuwang
    8
    Li Zhenquan
    26
    He Xiaoqiang
    40
    Jose Angel Carrillo Casamayor
    9
    Mateus Lima Cruz
    8
    Hu Jiajin
    10
    Samuel Asamoah
    11
    Liu Hao
    19
    Quanjiang Chen
    16
    Zhang Zili
    45
    Huang Wei
    5
    Yao Diran
    28
    Shaohao Chen
    7
    Zhang Ran
    22
    He Lipan
    Guangxi Pingguo Haliao4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Yutao Bai
    14Huang Xiyang
    22Ma Yujun
    17Yu Hei Ng
    20Abduhelil Osmanjan
    21Song Pan
    18Tian Xiangyu
    15Tong Zhicheng
    2Wang Wenxuan
    32Yerjet Yerzat
    23Zhang Haixuan
    Shihao Chen 25
    Ding QuanCheng 33
    Fu Shang 29
    Jiang Zhengjie 20
    Jian Jin 24
    Lu Cheng He 39
    Wang Lingke 30
    Wang Yanhan 1
    Jianhao Xu 37
    Hang Yang 18
    Yang Jingfan 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lin lin
    Jiang Chen
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Chongqing Tonglianglong vs Guangxi Pingguo Football Club: Số liệu thống kê

  • Chongqing Tonglianglong
    Guangxi Pingguo Football Club
  • 14
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 23
    Sút Phạt
    22
  •  
     
  • 77%
    Kiểm soát bóng
    23%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 22
    Phạm lỗi
    23
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    54
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Chongqing Tonglianglong 11 8 3 0 22 8 14 27 T T T T H H
2 Shenyang City Public 11 8 2 1 27 11 16 26 T T T H H T
3 Guangzhou Shadow Leopard 11 7 1 3 22 14 8 22 T T B T B T
4 Shijiazhuang Kungfu 11 6 2 3 17 9 8 20 T B T B T B
5 Yanbian Longding 11 5 2 4 13 13 0 17 T H T B T T
6 Suzhou Dongwu 11 4 5 2 11 6 5 17 T T T B H B
7 Nantong Zhiyun 11 4 3 4 15 13 2 15 H B T B T H
8 Dalian Kuncheng 11 4 3 4 11 14 -3 15 H T B T T B
9 ShaanXi Union 11 4 2 5 17 17 0 14 B B B T T T
10 Shanghai Jiading Huilong 11 4 2 5 11 13 -2 14 B H T B B T
11 Shenzhen Youth 11 4 0 7 15 28 -13 12 B T B B T B
12 Nanjing City 11 3 3 5 14 17 -3 12 B B T T B B
13 Heilongjiang Lava Spring 11 1 6 4 12 18 -6 9 H B B H B H
14 Dongguan Guanlian 11 2 3 6 7 15 -8 9 B H B T B H
15 Qingdao Red Lions 11 1 4 6 6 12 -6 7 B H B T B B
16 Guangxi Pingguo Haliao 11 1 3 7 6 18 -12 6 H B B B H T

Upgrade Team Relegation