Kết quả Dundee United vs Glasgow Rangers, 19h00 ngày 26/01

VĐQG Scotland 2024-2025 » vòng 24

  • Dundee United vs Glasgow Rangers: Diễn biến chính

  • 19'
    Sam Dalby goal 
    1-0
  • 37'
    1-1
    goal Diomande Mohammed (Assist:James Tavernier)
  • 38'
    Will Ferry
    1-1
  • 49'
    1-2
    goal Robin Propper (Assist:Ianis Hagi)
  • 55'
    1-2
    James Tavernier
  • 62'
    Louis Moult  
    Ruari Paton  
    1-2
  • 62'
    Kristijan Trapanovski  
    Kai Fotheringham  
    1-2
  • 68'
    Glenn Middleton
    1-2
  • 73'
    Declan Gallagher
    1-2
  • 81'
    Jort van der Sande  
    Glenn Middleton  
    1-2
  • 81'
    Lewis Fiorini  
    Luca Stephenson  
    1-2
  • 85'
    1-2
     Zak Lovelace
     Ianis Hagi
  • 86'
    1-3
    goal Cyriel Dessers (Assist:Zak Lovelace)
  • 89'
    1-3
     Paul Nsio
     Nedim Bajrami
  • 90'
    1-3
    Diomande Mohammed
  • 90'
    Kevin Holt
    1-3
  • 90'
    1-3
    Diomande Mohammed Red card confirmed
  • Dundee United vs Glasgow Rangers: Đội hình chính và dự bị

  • Dundee United4-4-2
    1
    Jack Walton
    11
    Will Ferry
    4
    Kevin Holt
    31
    Declan Gallagher
    2
    Ryan Strain
    15
    Glenn Middleton
    5
    Vicko Sevelj
    17
    Luca Stephenson
    18
    Kai Fotheringham
    21
    Ruari Paton
    19
    Sam Dalby
    29
    Hamza Igamane
    30
    Ianis Hagi
    9
    Cyriel Dessers
    14
    Nedim Bajrami
    10
    Diomande Mohammed
    43
    Nicolas Raskin
    2
    James Tavernier
    4
    Robin Propper
    19
    Clinton Nsiala Makengo
    22
    Jefte
    1
    Jack Butland
    Glasgow Rangers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Kristijan Trapanovski
    20Jort van der Sande
    8Lewis Fiorini
    9Louis Moult
    16Emmanuel Adegboyega
    10David Babunski
    25Dave Richards
    6Ross Graham
    37Samuel Harding
    Zak Lovelace 50
    Paul Nsio 55
    Rafael Fernandes 28
    Bailey Rice 49
    Liam Kelly 31
    Leon Thomson King 38
    Findlay Curtis 52
    Tom Lawrence 11
    Ross McCausland 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jim Goodwin
    Michael Beale
  • BXH VĐQG Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Dundee United vs Glasgow Rangers: Số liệu thống kê

  • Dundee United
    Glasgow Rangers
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    25
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  •  
     
  • 273
    Số đường chuyền
    529
  •  
     
  • 66%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 59
    Đánh đầu
    39
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu thành công
    26
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 29
    Long pass
    21
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    137
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH VĐQG Scotland 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Celtic FC 32 25 3 4 92 21 71 78 B T T B T B
2 Glasgow Rangers 32 20 5 7 66 33 33 65 B T B T T B
3 Hibernian 32 13 11 8 50 41 9 50 T T T H T T
4 Aberdeen 32 14 7 11 43 47 -4 49 T B H H T T
5 Dundee United 32 13 8 11 40 40 0 47 T B H B T T
6 Heart of Midlothian 32 11 6 15 43 44 -1 39 T T B T B B
7 Saint Mirren 32 11 5 16 42 52 -10 38 T B B H T B
8 Motherwell 32 11 5 16 37 56 -19 38 B T T H B B
9 Kilmarnock 32 9 8 15 37 53 -16 35 B B B H B T
10 Ross County 32 9 8 15 31 53 -22 35 T B T B B B
11 Dundee 32 9 7 16 50 67 -17 34 B B H T B T
12 Saint Johnstone 32 8 5 19 33 57 -24 29 B T H H B T

Title Play-offs Relegation Play-offs