Kết quả Lokomotiv Astana vs Ordabasy, 19h00 ngày 05/04
Kết quả Lokomotiv Astana vs Ordabasy Đối đầu Lokomotiv Astana vs Ordabasy Phong độ Lokomotiv Astana gần đây Phong độ Ordabasy gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.88O 2.25
0.89U 2.25
0.931
1.95X
3.102
3.80Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.03O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Astana vs Ordabasy
-
Sân vận động: Astana Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 4
-
Lokomotiv Astana vs Ordabasy: Diễn biến chính
- 33'Ousmane Camara (Assist:Marin Tomasov)1-0
- 39'Aleksa Amanovic1-0
- 40'1-1
Sultanbek Astanov (Assist:Nikola Antic)
- 58'Ousmane Camara (Assist:Marin Tomasov)2-1
- 73'2-1Murodzhon Khalmatov
- 90'Max Ebong Ngome2-1
- 90'2-1Nikola Antic
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Lokomotiv Astana vs Ordabasy: Số liệu thống kê
- Lokomotiv AstanaOrdabasy
- 5Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 6Tổng cú sút10
-
- 5Sút trúng cầu môn7
-
- 1Sút ra ngoài3
-
- 73Pha tấn công56
-
- 41Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 3 | 8 | 10 | H T T T |
2 | FK Aktobe Lento | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 10 | H T T T |
3 | Lokomotiv Astana | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 | H T T T |
4 | Tobol Kostanai | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 8 | T H H T |
5 | FK Yelimay Semey | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | B T H T |
6 | Turan Turkistan | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 6 | T B B T |
7 | Zhenis | 4 | 0 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | H H H H |
8 | Okzhetpes | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 | B T H B |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 4 | -3 | 3 | H H B H |
10 | FK Atyrau | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 11 | -7 | 3 | T B B B |
11 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | H B H B |
12 | Kaisar Kyzylorda | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 8 | -5 | 2 | H B H B |
13 | Ordabasy | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 6 | -5 | 2 | H B H B |
14 | Ulytau Zhezkazgan | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 6 | -5 | 2 | B H H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation