Kết quả AZ Alkmaar vs Fenerbahce, 03h00 ngày 08/11
Kết quả AZ Alkmaar vs Fenerbahce Nhận định, Soi kèo AZ Alkmaar vs Fenerbahce, 3h00 ngày 8/11 Đối đầu AZ Alkmaar vs Fenerbahce Phong độ AZ Alkmaar gần đây Phong độ Fenerbahce gần đây
- Thứ sáu, Ngày 08/11/202403:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng League Round / Bảng AMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.07-0
0.81O 2.5
0.92U 2.5
0.941
2.60X
3.502
2.60Hiệp 1+0
1.05-0
0.85O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AZ Alkmaar vs Fenerbahce
-
Sân vận động: AFAS Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
AZ Alkmaar vs Fenerbahce: Diễn biến chính
- 46'Ro-Zangelo Daal
Mayckel Lahdo0-0 - 49'0-0Allan Saint-Maximin
- 51'Dave Kwakman0-0
- 54'0-0Ismail Yuksek
- 57'0-0Youssef En-Nesyri
Ismail Yuksek - 57'0-0Sebastian Szymanski
Allan Saint-Maximin - 59'Ro-Zangelo Daal (Assist:Troy Parrott)1-0
- 62'1-0Youssef En-Nesyri
- 63'1-0Rodrigo Becao
- 64'Kees Smit
Jayden Addai1-0 - 70'1-1
Youssef En-Nesyri (Assist:Edin Dzeko)
- 72'Mexx Meerdink
Troy Parrott1-1 - 72'Denso Kasius
Mees de Wit1-1 - 75'Kees Smit (Assist:Sven Mijnans)2-1
- 79'2-1Mert Yandas
Rodrigo Becao - 81'2-1Cenk Tosun
Mert Muldur - 84'2-1Frederico Rodrigues Santos
- 86'2-1Bright Osayi Samuel
- 87'Denso Kasius (Assist:Kees Smit)3-1
- 88'Wouter Goes
Seiya Maikuma3-1 - 90'3-1Edin Dzeko
- 90'Ro-Zangelo Daal3-1
-
AZ Alkmaar vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị
- AZ Alkmaar4-3-31Rome Jayden Owusu-Oduro34Mees de Wit22Maxim Dekker5Alexandre Penetra16Seiya Maikuma6Peer Koopmeiners10Sven Mijnans33Dave Kwakman23Mayckel Lahdo9Troy Parrott17Jayden Addai10Dusan Tadic9Edin Dzeko97Allan Saint-Maximin5Ismail Yuksek34Sofyan Amrabat13Frederico Rodrigues Santos21Bright Osayi Samuel50Rodrigo Becao4Caglar Soyuncu16Mert Muldur40Dominik Livakovic
- Đội hình dự bị
- 3Wouter Goes30Denso Kasius35Mexx Meerdink26Kees Smit37Ro-Zangelo Daal41Jeroen Zoet12Hobie Verhulst52Elijah DijkstraYoussef En-Nesyri 19Sebastian Szymanski 53Cenk Tosun 23Mert Yandas 8Irfan Can Egribayat 1Samet Akaydin 3Kaan Akyazi 80Yusuf Akcicek 95Muhammet Zeki Dursun 42Sukur Tograk 81Osman Ertugrul Cetin 54
- Huấn luyện viên (HLV)
- Pascal JansenIsmail Kartal
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
AZ Alkmaar vs Fenerbahce: Số liệu thống kê
- AZ AlkmaarFenerbahce
- 5Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng6
-
- 11Tổng cú sút11
-
- 3Sút trúng cầu môn6
-
- 8Sút ra ngoài5
-
- 12Sút Phạt15
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 428Số đường chuyền484
-
- 83%Chuyền chính xác81%
-
- 11Phạm lỗi12
-
- 2Việt vị0
-
- 19Đánh đầu25
-
- 7Đánh đầu thành công15
-
- 5Cứu thua0
-
- 14Rê bóng thành công21
-
- 14Đánh chặn7
-
- 20Ném biên15
-
- 14Cản phá thành công21
-
- 6Thử thách6
-
- 3Kiến tạo thành bàn1
-
- 28Long pass34
-
- 107Pha tấn công101
-
- 48Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 5 | 12 | 19 |
2 | Athletic Bilbao | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 19 |
3 | Manchester United | 8 | 5 | 3 | 0 | 16 | 9 | 7 | 18 |
4 | Tottenham Hotspur | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 17 |
5 | Eintracht Frankfurt | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 16 |
6 | Lyon | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 8 | 8 | 15 |
7 | Olympiakos Piraeus | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 3 | 6 | 15 |
8 | Glasgow Rangers | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 10 | 6 | 14 |
9 | Bodo Glimt | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 11 | 3 | 14 |
10 | Anderlecht | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 12 | 2 | 14 |
11 | FC Steaua Bucuresti | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 14 |
12 | AFC Ajax | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 8 | 8 | 13 |
13 | Real Sociedad | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 13 |
14 | Galatasaray | 8 | 3 | 4 | 1 | 19 | 16 | 3 | 13 |
15 | AS Roma | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 |
16 | FC Viktoria Plzen | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 12 | 1 | 12 |
17 | Ferencvarosi TC | 8 | 4 | 0 | 4 | 15 | 15 | 0 | 12 |
18 | FC Porto | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 11 | 2 | 11 |
19 | AZ Alkmaar | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 13 | 0 | 11 |
20 | Midtjylland | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 11 |
21 | Saint Gilloise | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 |
22 | PAOK Saloniki | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 10 | 2 | 10 |
23 | FC Twente Enschede | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 9 | -1 | 10 |
24 | Fenerbahce | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 11 | -2 | 10 |
25 | Sporting Braga | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 10 |
26 | Elfsborg | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 |
27 | TSG Hoffenheim | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 14 | -3 | 9 |
28 | Besiktas JK | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 15 | -5 | 9 |
29 | Maccabi Tel Aviv | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 17 | -9 | 6 |
30 | Slavia Praha | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 11 | -4 | 5 |
31 | Malmo FF | 8 | 1 | 2 | 5 | 10 | 17 | -7 | 5 |
32 | Rigas Futbola skola | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 13 | -7 | 5 |
33 | Ludogorets Razgrad | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 11 | -7 | 4 |
34 | Dynamo Kyiv | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 18 | -13 | 4 |
35 | Nice | 8 | 0 | 3 | 5 | 7 | 16 | -9 | 3 |
36 | Qarabag | 8 | 1 | 0 | 7 | 6 | 20 | -14 | 3 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp