Kết quả Al-Ahli SFC vs Al-Taawon, 23h25 ngày 07/05

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 30

  • Al-Ahli SFC vs Al-Taawon: Diễn biến chính

  • 10'
    Mohammed Baker goal 
    1-0
  • 31'
    Ivan Toney (Assist:Gabriel Veiga) goal 
    2-0
  • 38'
    Saad Yaslam  
    Matteo Dams  
    2-0
  • 51'
    2-0
    Mohammed Mahzari
  • 59'
    2-0
    Sultan Mandash
  • 63'
    2-0
     Hattan Bahebri
     Mohammed Al Kuwaykibi
  • 70'
    Fahad Al Rashidi  
    Riyad Mahrez  
    2-0
  • 83'
    Roger Ibanez Da Silva
    2-0
  • 85'
    2-0
     Fahd Mohammed Al-Jumaiya
     Saad Al-Nasser
  • 85'
    2-0
     Renne Alejandro Rivas Alezones
     Mohammed Mahzari
  • 88'
    Rayan Hamed  
    Roger Ibanez Da Silva  
    2-0
  • 89'
    Eid Al-Muwallad  
    Firas Al-Buraikan  
    2-0
  • 89'
    Sumaihan Al Nabit  
    Ziyad Mubarak Al Johani  
    2-0
  • 90'
    Eid Al-Muwallad
    2-0
  • 90'
    2-0
    Andrei Girotto
  • Al-Ahli SFC vs Al-Taawon: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ahli SFC4-2-3-1
    16
    Edouard Mendy
    32
    Matteo Dams
    3
    Roger Ibanez Da Silva
    28
    Merih Demiral
    5
    Mohammed Sulaiman
    30
    Ziyad Mubarak Al Johani
    79
    Franck Kessie
    9
    Firas Al-Buraikan
    24
    Gabriel Veiga
    7
    Riyad Mahrez
    99
    Ivan Toney
    38
    Roger Martinez
    7
    Mohammed Al Kuwaykibi
    99
    Musa Barrow
    76
    Faycal Fajr
    27
    Sultan Mandash
    18
    Aschraf El Mahdioui
    5
    Mohammed Mahzari
    3
    Andrei Girotto
    23
    Waleed Al-Ahmed
    8
    Saad Al-Nasser
    13
    Abdulqaddous Attieh
    Al-Taawon4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Saad Yaslam
    19Fahad Al Rashidi
    46Rayan Hamed
    8Sumaihan Al Nabit
    14Eid Al-Muwallad
    1Abdulrahman Al-Sanbi
    27Ali Majrashi
    15Abdullah Al-Ammar
    6Bassam Al Hurayji
    Hattan Bahebri 90
    Fahd Mohammed Al-Jumaiya 14
    Renne Alejandro Rivas Alezones 16
    Abdurahman Al-Ghamdi 98
    Ibrahim Al-Shuail 26
    Fahad Al-Abdulraziq 21
    Sultan Al-Farhan 6
    Lucas Chavez 19
    Abdulrahman Alsenaid 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Matthias Jaissle
    Pericles Chamusca
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Ahli SFC vs Al-Taawon: Số liệu thống kê

  • Al-Ahli SFC
    Al-Taawon
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 343
    Số đường chuyền
    462
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 25
    Long pass
    33
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 33 25 5 3 78 35 43 80 B T T T T T
2 Al Hilal 32 22 5 5 92 40 52 71 H T H T T T
3 Al-Qadasiya 33 21 5 7 53 29 24 68 T H T T T T
4 Al-Nassr 32 19 7 6 74 37 37 64 T B T B T H
5 Al-Ahli SFC 32 20 4 8 67 33 34 64 T T T T B T
6 Al-Shabab 33 17 6 10 63 41 22 57 H H B T T B
7 Al-Taawon 33 12 9 12 38 36 2 45 B T B B H T
8 Al-Ettifaq 32 12 8 12 39 43 -4 44 H T B T B H
9 Al-Riyadh 33 10 8 15 37 51 -14 38 B H B T B B
10 Al-Khaleej 32 10 7 15 38 52 -14 37 B B H B B T
11 Al-Feiha 32 8 12 12 27 45 -18 36 T B H T B T
12 Dhamk 32 9 8 15 37 48 -11 35 B T B B T H
13 Al Kholood 32 10 4 18 38 63 -25 34 B B B B T B
14 Al-Fateh 32 9 6 17 43 59 -16 33 T T H T B B
15 Al-Wehda 32 9 5 18 40 64 -24 32 T T B T T B
16 Al-Orubah 33 9 3 21 30 70 -40 30 B H T B B B
17 Al-Akhdoud 32 7 7 18 29 54 -25 28 H H T B B B
18 Al Raed 32 6 3 23 40 63 -23 21 B T B B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation