Kết quả Liverpool vs Arsenal, 22h30 ngày 11/05
Kết quả Liverpool vs Arsenal Soi kèo phạt góc Liverpool vs Arsenal, 22h30 ngày 11/05 Đối đầu Liverpool vs Arsenal Lịch phát sóng Liverpool vs Arsenal Phong độ Liverpool gần đây Phong độ Arsenal gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202522:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.94O 2.5
0.88U 2.5
1.001
2.15X
3.402
3.20Hiệp 1+0
0.72-0
1.21O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liverpool vs Arsenal
-
Sân vận động: Anfield
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 36
-
Liverpool vs Arsenal: Diễn biến chính
- 20'Cody Gakpo (Assist:Andrew Robertson)1-0
- 21'Luis Fernando Diaz Marulanda (Assist:Dominik Szoboszlai)2-0
- 34'2-0Mikel Merino Zazon
- 43'2-0Myles Lewis Skelly
- 47'2-1
Gabriel Teodoro Martinelli Silva (Assist:Leandro Trossard)
- 60'Conor Bradley2-1
- 66'Alexis Mac Allister
Cody Gakpo2-1 - 67'Trent John Alexander-Arnold
Conor Bradley2-1 - 67'Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Curtis Jones2-1 - 70'2-2
Mikel Merino Zazon
- 78'2-2Kieran Tierney
Leandro Trossard - 78'2-2Riccardo Calafiori
Benjamin William White - 79'Diogo Jota
Luis Fernando Diaz Marulanda2-2 - 79'2-2Mikel Merino Zazon
- 83'Harvey Elliott
Ryan Jiro Gravenberch2-2 - 88'2-2Olexandr Zinchenko
Bukayo Saka - 90'Andrew Robertson Goal Disallowed2-2
-
Liverpool vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị
- Liverpool4-2-3-11Alisson Becker26Andrew Robertson4Virgil van Dijk5Ibrahima Konate84Conor Bradley17Curtis Jones38Ryan Jiro Gravenberch18Cody Gakpo8Dominik Szoboszlai11Mohamed Salah Ghaly7Luis Fernando Diaz Marulanda7Bukayo Saka19Leandro Trossard11Gabriel Teodoro Martinelli Silva8Martin Odegaard5Thomas Partey23Mikel Merino Zazon4Benjamin William White2William Saliba15Jakub Kiwior49Myles Lewis Skelly22David Raya
- Đội hình dự bị
- 10Alexis Mac Allister20Diogo Jota9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro66Trent John Alexander-Arnold19Harvey Elliott21Konstantinos Tsimikas62Caoimhin Kelleher3Wataru Endo78Jarell QuansahRiccardo Calafiori 33Olexandr Zinchenko 17Kieran Tierney 3Norberto Murara Neto 32Jurrien Timber 12Raheem Sterling 30Ethan Nwaneri 53Nathan Butler-Oyedeji 37Jack Henry-Francis 45
- Huấn luyện viên (HLV)
- Arne SlotAmatriain Arteta Mikel
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Liverpool vs Arsenal: Số liệu thống kê
- LiverpoolArsenal
- Giao bóng trước
-
- 3Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 14Tổng cú sút15
-
- 5Sút trúng cầu môn7
-
- 8Sút ra ngoài4
-
- 1Cản sút4
-
- 10Sút Phạt13
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
- 355Số đường chuyền447
-
- 82%Chuyền chính xác86%
-
- 13Phạm lỗi10
-
- 3Việt vị1
-
- 12Đánh đầu14
-
- 8Đánh đầu thành công5
-
- 5Cứu thua3
-
- 16Rê bóng thành công20
-
- 5Thay người3
-
- 2Đánh chặn8
-
- 14Ném biên9
-
- 16Cản phá thành công20
-
- 4Thử thách5
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 17Long pass16
-
- 60Pha tấn công100
-
- 38Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 37 | 25 | 8 | 4 | 85 | 40 | 45 | 83 | T T T B H B |
2 | Arsenal | 37 | 19 | 14 | 4 | 67 | 33 | 34 | 71 | H T H B H T |
3 | Newcastle United | 37 | 20 | 6 | 11 | 68 | 46 | 22 | 66 | T B T H T B |
4 | Chelsea | 37 | 19 | 9 | 9 | 63 | 43 | 20 | 66 | H T T T B T |
5 | Aston Villa | 37 | 19 | 9 | 9 | 58 | 49 | 9 | 66 | T T B T T T |
6 | Manchester City | 36 | 19 | 8 | 9 | 67 | 43 | 24 | 65 | H T T T T H |
7 | Nottingham Forest | 37 | 19 | 8 | 10 | 58 | 45 | 13 | 65 | B T B H H T |
8 | Brighton Hove Albion | 37 | 15 | 13 | 9 | 62 | 58 | 4 | 58 | H B T H T T |
9 | Brentford | 37 | 16 | 7 | 14 | 65 | 56 | 9 | 55 | H T T T T B |
10 | Fulham | 37 | 15 | 9 | 13 | 54 | 52 | 2 | 54 | B B T B B T |
11 | AFC Bournemouth | 36 | 14 | 11 | 11 | 55 | 43 | 12 | 53 | H T H H T B |
12 | Crystal Palace | 36 | 12 | 13 | 11 | 46 | 48 | -2 | 49 | B B H H H T |
13 | Everton | 37 | 10 | 15 | 12 | 41 | 44 | -3 | 45 | T B B H T T |
14 | Wolves | 36 | 12 | 5 | 19 | 51 | 64 | -13 | 41 | T T T T B B |
15 | West Ham United | 37 | 10 | 10 | 17 | 43 | 61 | -18 | 40 | B H B H T B |
16 | Manchester United | 37 | 10 | 9 | 18 | 42 | 54 | -12 | 39 | B B H B B B |
17 | Tottenham Hotspur | 37 | 11 | 5 | 21 | 63 | 61 | 2 | 38 | B B B H B B |
18 | Leicester City | 37 | 6 | 7 | 24 | 33 | 78 | -45 | 25 | H B B T H T |
19 | Ipswich Town | 37 | 4 | 10 | 23 | 35 | 79 | -44 | 22 | H B B H B B |
20 | Southampton | 37 | 2 | 6 | 29 | 25 | 84 | -59 | 12 | B H B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh