Kết quả Lille vs Sturm Graz, 00h45 ngày 12/12
Kết quả Lille vs Sturm Graz Nhận định, Soi kèo Lille vs SK Sturm Graz, 0h45 ngày 12/12 Đối đầu Lille vs Sturm Graz Lịch phát sóng Lille vs Sturm Graz Phong độ Lille gần đây Phong độ Sturm Graz gần đây
- Thứ năm, Ngày 12/12/202400:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng League Round / Bảng AMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.06+1.25
0.84O 2.75
0.97U 2.75
0.911
1.45X
4.502
6.25Hiệp 1-0.5
1.01+0.5
0.89O 1.25
1.17U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lille vs Sturm Graz
-
Sân vận động: Stade Pierre Mauroy
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Lille vs Sturm Graz: Diễn biến chính
- 8'0-0Tochi Phil Chukwuani
- 17'Osame Sahraoui Penalty cancelled0-0
- 37'Osame Sahraoui (Assist:Alexsandro Ribeiro)1-0
- 45'1-1
Otar Kiteishvili (Assist:Tochi Phil Chukwuani)
- 45'Mitchel Bakker2-1
- 47'2-2
Mika Bierith (Assist:William Boving Vick)
- 56'Ngal Ayel Mukau
Ayyoub Bouaddi2-2 - 68'Matias Fernandez Pardo
Remy Cabella2-2 - 68'Gabriel Gudmundsson
Ismaily Goncalves dos Santos2-2 - 74'Mitchel Bakker2-2
- 80'Hakon Arnar Haraldsson
Mitchel Bakker2-2 - 80'Mohamed Bayo
Osame Sahraoui2-2 - 81'Hakon Arnar Haraldsson (Assist:Jonathan Christian David)3-2
- 84'3-2Stefan Hierlander
Jon Gorenc Stankovic - 85'3-2Tomi Horvat
William Boving Vick - 87'3-2Seedy Jatta
Tochi Phil Chukwuani - 87'3-2Arjan Malic
Max Johnston
-
Lille vs Sturm Graz: Đội hình chính và dự bị
- Lille4-2-3-130Lucas Chevalier31Ismaily Goncalves dos Santos4Alexsandro Ribeiro18Bafode Diakite12Thomas Meunier32Ayyoub Bouaddi21Benjamin Andre11Osame Sahraoui10Remy Cabella20Mitchel Bakker9Jonathan Christian David18Mika Bierith15William Boving Vick10Otar Kiteishvili21Tochi Phil Chukwuani4Jon Gorenc Stankovic8Malick Yalcouye2Max Johnston35Niklas Geyrhofer5Gregory Wuthrich24Dimitri Lavalee53Daniil Khudyakov
- Đội hình dự bị
- 27Mohamed Bayo5Gabriel Gudmundsson17Ngal Ayel Mukau19Matias Fernandez Pardo7Hakon Arnar Haraldsson2Aissa Mandi36Ousmane Toure16Marc-Aurele Caillard1Vito Mannone39Isaac CossierStefan Hierlander 25Arjan Malic 23Seedy Jatta 20Tomi Horvat 19Emir Karic 17Emanuel Aiwu 47Matteo Bignetti 40Lovro Zvonarek 14Amady Camara 36Erencan Yardimci 9Jacob Hodl 43Christoph Wiener-Pucher 45
- Huấn luyện viên (HLV)
- Bruno GenesioChristian Ilzer
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Lille vs Sturm Graz: Số liệu thống kê
- LilleSturm Graz
- Giao bóng trước
-
- 9Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 18Tổng cú sút10
-
- 9Sút trúng cầu môn4
-
- 8Sút ra ngoài2
-
- 1Cản sút4
-
- 8Sút Phạt6
-
- 66%Kiểm soát bóng34%
-
- 71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
- 635Số đường chuyền309
-
- 88%Chuyền chính xác73%
-
- 6Phạm lỗi8
-
- 0Việt vị4
-
- 24Đánh đầu22
-
- 13Đánh đầu thành công10
-
- 2Cứu thua6
-
- 17Rê bóng thành công30
-
- 5Thay người4
-
- 13Đánh chặn4
-
- 31Ném biên20
-
- 17Cản phá thành công30
-
- 8Thử thách14
-
- 2Kiến tạo thành bàn2
-
- 25Long pass18
-
- 153Pha tấn công69
-
- 84Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 8 | 7 | 0 | 1 | 17 | 5 | 12 | 21 |
2 | FC Barcelona | 8 | 6 | 1 | 1 | 28 | 13 | 15 | 19 |
3 | Arsenal | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 3 | 13 | 19 |
4 | Inter Milan | 8 | 6 | 1 | 1 | 11 | 1 | 10 | 19 |
5 | Atletico Madrid | 8 | 6 | 0 | 2 | 20 | 12 | 8 | 18 |
6 | Bayer Leverkusen | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 16 |
7 | Lille | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 10 | 7 | 16 |
8 | Aston Villa | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 16 |
9 | Atalanta | 8 | 4 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 15 |
10 | Borussia Dortmund | 8 | 5 | 0 | 3 | 22 | 12 | 10 | 15 |
11 | Real Madrid | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 15 |
12 | Bayern Munchen | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 15 |
13 | AC Milan | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 11 | 3 | 15 |
14 | PSV Eindhoven | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 12 | 4 | 14 |
15 | Paris Saint Germain (PSG) | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 13 |
16 | Benfica | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 12 | 4 | 13 |
17 | Monaco | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 13 |
18 | Stade Brestois | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 |
19 | Feyenoord | 8 | 4 | 1 | 3 | 18 | 21 | -3 | 13 |
20 | Juventus | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 |
21 | Celtic FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 14 | -1 | 12 |
22 | Manchester City | 8 | 3 | 2 | 3 | 18 | 14 | 4 | 11 |
23 | Sporting CP | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 11 |
24 | Club Brugge | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 11 |
25 | Dinamo Zagreb | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 19 | -7 | 11 |
26 | VfB Stuttgart | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 17 | -4 | 10 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 16 | -8 | 7 |
28 | Bologna | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 |
29 | Crvena Zvezda | 8 | 2 | 0 | 6 | 13 | 22 | -9 | 6 |
30 | Sturm Graz | 8 | 2 | 0 | 6 | 5 | 14 | -9 | 6 |
31 | Sparta Praha | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 21 | -14 | 4 |
32 | RB Leipzig | 8 | 1 | 0 | 7 | 8 | 15 | -7 | 3 |
33 | Girona | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 13 | -8 | 3 |
34 | Red Bull Salzburg | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 27 | -22 | 3 |
35 | Slovan Bratislava | 8 | 0 | 0 | 8 | 7 | 27 | -20 | 0 |
36 | Young Boys | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 24 | -21 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp