Kết quả Borussia Dortmund vs Celtic FC, 02h00 ngày 02/10
Kết quả Borussia Dortmund vs Celtic FC Nhận định, soi kèo Dortmund vs Celtic, 2h ngày 2/10 Phong độ Borussia Dortmund gần đây Phong độ Celtic FC gần đây
- Thứ tư, Ngày 02/10/202402:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng League Round / Bảng AMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
0.94O 3
0.85U 3
0.971
1.44X
4.802
7.00Hiệp 1-0.5
0.87+0.5
0.97O 1.25
0.91U 1.25
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Borussia Dortmund vs Celtic FC
-
Sân vận động: Signal Iduna Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 5 - 1
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Borussia Dortmund vs Celtic FC: Diễn biến chính
- 6'0-0Kasper Schmeichel
- 7'Emre Can1-0
- 9'1-1
Daizen Maeda (Assist:Arne Engels)
- 11'Karim Adeyemi (Assist:Julian Brandt)2-1
- 29'Karim Adeyemi3-1
- 32'Pascal Gross3-1
- 40'Sehrou Guirassy4-1
- 42'Karim Adeyemi5-1
- 46'5-1Alex Valle Gomez
Greg Taylor - 46'5-1Reo Hatate
Paulo Bernardo - 48'Julien Duranville
Karim Adeyemi5-1 - 61'Felix Nmecha
Pascal Gross5-1 - 61'Maximilian Beier
Julian Brandt5-1 - 62'Ramy Bensebaini
Yan Bueno Couto5-1 - 63'5-1Hyun-jun Yang
Nicolas Kuhn - 63'5-1Adam Idah
Kyogo Furuhashi - 66'Sehrou Guirassy (Assist:Nico Schlotterbeck)6-1
- 70'Marcel Sabitzer
Sehrou Guirassy6-1 - 74'6-1Reo Hatate
- 79'Felix Nmecha7-1
- 86'7-1Anthony Ralston
Alistair Johnston - 90'Ramy Bensebaini7-1
-
Borussia Dortmund vs Celtic FC: Đội hình chính và dự bị
- Borussia Dortmund4-2-3-11Gregor Kobel26Julian Ryerson4Nico Schlotterbeck3Waldemar Anton2Yan Bueno Couto13Pascal Gross23Emre Can43Jamie Bynoe-Gittens10Julian Brandt27Karim Adeyemi9Sehrou Guirassy10Nicolas Kuhn8Kyogo Furuhashi38Daizen Maeda27Arne Engels42Callum McGregor28Paulo Bernardo2Alistair Johnston6Auston Trusty5Liam Scales3Greg Taylor1Kasper Schmeichel
- Đội hình dự bị
- 5Ramy Bensebaini20Marcel Sabitzer16Julien Duranville14Maximilian Beier8Felix Nmecha35Marcel Lotka33Alexander Niklas Meyer25Niklas Sule46Ayman AzhilAdam Idah 9Reo Hatate 41Alex Valle Gomez 11Anthony Ralston 56Hyun-jun Yang 13Viljami Sinisalo 12Luis Enrique Palma Oseguera 7Maik Nawrocki 17James Forrest 49Scott Bain 29Stephen Welsh 57Luke McCowan 14
- Huấn luyện viên (HLV)
- Niko KovacBrendan Rodgers
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Borussia Dortmund vs Celtic FC: Số liệu thống kê
- Borussia DortmundCeltic FC
- Giao bóng trước
-
- 8Phạt góc4
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 16Tổng cú sút9
-
- 13Sút trúng cầu môn2
-
- 2Sút ra ngoài3
-
- 1Cản sút4
-
- 7Sút Phạt24
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 498Số đường chuyền451
-
- 88%Chuyền chính xác86%
-
- 15Phạm lỗi6
-
- 4Việt vị3
-
- 14Đánh đầu10
-
- 4Đánh đầu thành công8
-
- 1Cứu thua6
-
- 13Rê bóng thành công17
-
- 5Thay người5
-
- 12Đánh chặn7
-
- 11Ném biên19
-
- 13Cản phá thành công17
-
- 15Thử thách10
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 24Long pass8
-
- 90Pha tấn công48
-
- 49Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 8 | 7 | 0 | 1 | 17 | 5 | 12 | 21 |
2 | FC Barcelona | 8 | 6 | 1 | 1 | 28 | 13 | 15 | 19 |
3 | Arsenal | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 3 | 13 | 19 |
4 | Inter Milan | 8 | 6 | 1 | 1 | 11 | 1 | 10 | 19 |
5 | Atletico Madrid | 8 | 6 | 0 | 2 | 20 | 12 | 8 | 18 |
6 | Bayer Leverkusen | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 16 |
7 | Lille | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 10 | 7 | 16 |
8 | Aston Villa | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 16 |
9 | Atalanta | 8 | 4 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 15 |
10 | Borussia Dortmund | 8 | 5 | 0 | 3 | 22 | 12 | 10 | 15 |
11 | Real Madrid | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 15 |
12 | Bayern Munchen | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 15 |
13 | AC Milan | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 11 | 3 | 15 |
14 | PSV Eindhoven | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 12 | 4 | 14 |
15 | Paris Saint Germain (PSG) | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 13 |
16 | Benfica | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 12 | 4 | 13 |
17 | Monaco | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 13 |
18 | Stade Brestois | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 |
19 | Feyenoord | 8 | 4 | 1 | 3 | 18 | 21 | -3 | 13 |
20 | Juventus | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 |
21 | Celtic FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 14 | -1 | 12 |
22 | Manchester City | 8 | 3 | 2 | 3 | 18 | 14 | 4 | 11 |
23 | Sporting CP | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 11 |
24 | Club Brugge | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 11 |
25 | Dinamo Zagreb | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 19 | -7 | 11 |
26 | VfB Stuttgart | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 17 | -4 | 10 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 16 | -8 | 7 |
28 | Bologna | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 |
29 | Crvena Zvezda | 8 | 2 | 0 | 6 | 13 | 22 | -9 | 6 |
30 | Sturm Graz | 8 | 2 | 0 | 6 | 5 | 14 | -9 | 6 |
31 | Sparta Praha | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 21 | -14 | 4 |
32 | RB Leipzig | 8 | 1 | 0 | 7 | 8 | 15 | -7 | 3 |
33 | Girona | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 13 | -8 | 3 |
34 | Red Bull Salzburg | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 27 | -22 | 3 |
35 | Slovan Bratislava | 8 | 0 | 0 | 8 | 7 | 27 | -20 | 0 |
36 | Young Boys | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 24 | -21 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp