Kết quả Bayern Munich vs Borussia Dortmund, 23h30 ngày 12/04

Bundesliga 2024-2025 » vòng 29

  • Bayern Munich vs Borussia Dortmund: Diễn biến chính

  • 48'
    0-1
    goal Maximilian Beier (Assist:Julian Ryerson)
  • 54'
    Raphael Guerreiro  
    Kim Min-Jae  
    0-1
  • 63'
    Aleksandar Pavlovic  
    Leon Goretzka  
    0-1
  • 64'
    Serge Gnabry  
    Leroy Sane  
    0-1
  • 65'
    Raphael Guerreiro (Assist:Thomas Muller) goal 
    1-1
  • 69'
    Serge Gnabry (Assist:Josip Stanisic) goal 
    2-1
  • 71'
    2-1
     Carney Chukwuemeka
     Salih Ozcan
  • 71'
    2-1
     Felix Nmecha
     Julian Brandt
  • 75'
    2-2
    goal Waldemar Anton
  • 81'
    Kingsley Coman  
    Thomas Muller  
    2-2
  • 81'
    2-2
     Karim Adeyemi
     Maximilian Beier
  • 81'
    2-2
     Ramy Bensebaini
     Niklas Sule
  • Bayern Munchen vs Borussia Dortmund: Đội hình chính và dự bị

  • Bayern Munchen4-2-3-1
    40
    Jonas Urbig
    44
    Josip Stanisic
    3
    Kim Min-Jae
    15
    Eric Dier
    27
    Konrad Laimer
    8
    Leon Goretzka
    6
    Joshua Kimmich
    10
    Leroy Sane
    25
    Thomas Muller
    17
    Michael Olise
    9
    Harry Kane
    9
    Sehrou Guirassy
    14
    Maximilian Beier
    26
    Julian Ryerson
    13
    Pascal Gross
    10
    Julian Brandt
    24
    Daniel Svensson
    6
    Salih Ozcan
    25
    Niklas Sule
    23
    Emre Can
    3
    Waldemar Anton
    1
    Gregor Kobel
    Borussia Dortmund3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Kingsley Coman
    7Serge Gnabry
    45Aleksandar Pavlovic
    22Raphael Guerreiro
    24Gabriel Vidovic
    23Sacha Boey
    18Daniel Peretz
    16Joao Palhinha
    41Jonah Daniel Kusi-Asare
    Ramy Bensebaini 5
    Karim Adeyemi 27
    Felix Nmecha 8
    Carney Chukwuemeka 17
    Julien Duranville 16
    Yan Bueno Couto 2
    Alexander Niklas Meyer 33
    Giovanni Reyna 7
    Jamie Bynoe-Gittens 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincent Kompany
    Niko Kovac
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Bayern Munich vs Borussia Dortmund: Số liệu thống kê

  • Bayern Munich
    Borussia Dortmund
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 28
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 641
    Số đường chuyền
    384
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    9
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 24
    Long pass
    19
  •  
     
  • 141
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 31 23 6 2 90 29 61 75 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 31 19 10 2 66 35 31 67 T T T H H T
3 Eintracht Frankfurt 31 16 7 8 62 42 20 55 T T B T H T
4 SC Freiburg 31 15 6 10 44 47 -3 51 H B B T T T
5 RB Leipzig 31 13 10 8 48 42 6 49 T B T T H B
6 Borussia Dortmund 31 14 6 11 60 49 11 48 B T T H T T
7 FSV Mainz 05 31 13 8 10 48 39 9 47 H B H B H B
8 Werder Bremen 31 13 7 11 48 54 -6 46 B T T T T H
9 Borussia Monchengladbach 31 13 5 13 51 50 1 44 T T H B B B
10 Augsburg 31 11 10 10 33 42 -9 43 T H B T H B
11 VfB Stuttgart 31 11 8 12 56 51 5 41 B B T B H B
12 VfL Wolfsburg 31 10 9 12 53 48 5 39 B B B B H B
13 Union Berlin 31 9 9 13 31 45 -14 36 H T T H H H
14 St. Pauli 31 8 7 16 26 36 -10 31 T B H T H H
15 TSG Hoffenheim 31 7 9 15 40 58 -18 30 B H B T B B
16 Heidenheimer 31 7 4 20 33 60 -27 25 T T B B B T
17 Holstein Kiel 31 5 7 19 45 74 -29 22 B B H B H T
18 VfL Bochum 31 5 6 20 30 63 -33 21 B B B B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation