Kết quả Bayern Munich vs Borussia Dortmund, 23h30 ngày 12/04
Kết quả Bayern Munich vs Borussia Dortmund Soi kèo phạt góc Bayern Munich vs Borussia Dortmund, 23h30 ngày 12/04 Đối đầu Bayern Munich vs Borussia Dortmund Lịch phát sóng Bayern Munich vs Borussia Dortmund Phong độ Bayern Munich gần đây Phong độ Borussia Dortmund gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202523:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.04+1.5
0.84O 3.25
1.01U 3.25
0.851
1.40X
5.402
7.10Hiệp 1-0.5
0.87+0.5
1.03O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayern Munich vs Borussia Dortmund
-
Sân vận động: Allianz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 29
-
Bayern Munich vs Borussia Dortmund: Diễn biến chính
- 48'0-1
Maximilian Beier (Assist:Julian Ryerson)
- 54'Raphael Guerreiro
Kim Min-Jae0-1 - 63'Aleksandar Pavlovic
Leon Goretzka0-1 - 64'Serge Gnabry
Leroy Sane0-1 - 65'Raphael Guerreiro (Assist:Thomas Muller)1-1
- 69'Serge Gnabry (Assist:Josip Stanisic)2-1
- 71'2-1Carney Chukwuemeka
Salih Ozcan - 71'2-1Felix Nmecha
Julian Brandt - 75'2-2
Waldemar Anton
- 81'Kingsley Coman
Thomas Muller2-2 - 81'2-2Karim Adeyemi
Maximilian Beier - 81'2-2Ramy Bensebaini
Niklas Sule
-
Bayern Munchen vs Borussia Dortmund: Đội hình chính và dự bị
- Bayern Munchen4-2-3-140Jonas Urbig44Josip Stanisic3Kim Min-Jae15Eric Dier27Konrad Laimer8Leon Goretzka6Joshua Kimmich10Leroy Sane25Thomas Muller17Michael Olise9Harry Kane9Sehrou Guirassy14Maximilian Beier26Julian Ryerson13Pascal Gross10Julian Brandt24Daniel Svensson6Salih Ozcan25Niklas Sule23Emre Can3Waldemar Anton1Gregor Kobel
- Đội hình dự bị
- 11Kingsley Coman7Serge Gnabry45Aleksandar Pavlovic22Raphael Guerreiro24Gabriel Vidovic23Sacha Boey18Daniel Peretz16Joao Palhinha41Jonah Daniel Kusi-AsareRamy Bensebaini 5Karim Adeyemi 27Felix Nmecha 8Carney Chukwuemeka 17Julien Duranville 16Yan Bueno Couto 2Alexander Niklas Meyer 33Giovanni Reyna 7Jamie Bynoe-Gittens 43
- Huấn luyện viên (HLV)
- Vincent KompanyNiko Kovac
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayern Munich vs Borussia Dortmund: Số liệu thống kê
- Bayern MunichBorussia Dortmund
- Giao bóng trước
-
- 6Phạt góc5
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 28Tổng cú sút11
-
- 11Sút trúng cầu môn3
-
- 10Sút ra ngoài3
-
- 7Cản sút5
-
- 5Sút Phạt8
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 641Số đường chuyền384
-
- 89%Chuyền chính xác76%
-
- 8Phạm lỗi5
-
- 2Việt vị2
-
- 27Đánh đầu29
-
- 14Đánh đầu thành công14
-
- 1Cứu thua9
-
- 9Rê bóng thành công14
-
- 4Thay người4
-
- 8Đánh chặn6
-
- 19Ném biên12
-
- 9Cản phá thành công14
-
- 14Thử thách10
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 24Long pass19
-
- 141Pha tấn công61
-
- 65Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 31 | 23 | 6 | 2 | 90 | 29 | 61 | 75 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 31 | 19 | 10 | 2 | 66 | 35 | 31 | 67 | T T T H H T |
3 | Eintracht Frankfurt | 31 | 16 | 7 | 8 | 62 | 42 | 20 | 55 | T T B T H T |
4 | SC Freiburg | 31 | 15 | 6 | 10 | 44 | 47 | -3 | 51 | H B B T T T |
5 | RB Leipzig | 31 | 13 | 10 | 8 | 48 | 42 | 6 | 49 | T B T T H B |
6 | Borussia Dortmund | 31 | 14 | 6 | 11 | 60 | 49 | 11 | 48 | B T T H T T |
7 | FSV Mainz 05 | 31 | 13 | 8 | 10 | 48 | 39 | 9 | 47 | H B H B H B |
8 | Werder Bremen | 31 | 13 | 7 | 11 | 48 | 54 | -6 | 46 | B T T T T H |
9 | Borussia Monchengladbach | 31 | 13 | 5 | 13 | 51 | 50 | 1 | 44 | T T H B B B |
10 | Augsburg | 31 | 11 | 10 | 10 | 33 | 42 | -9 | 43 | T H B T H B |
11 | VfB Stuttgart | 31 | 11 | 8 | 12 | 56 | 51 | 5 | 41 | B B T B H B |
12 | VfL Wolfsburg | 31 | 10 | 9 | 12 | 53 | 48 | 5 | 39 | B B B B H B |
13 | Union Berlin | 31 | 9 | 9 | 13 | 31 | 45 | -14 | 36 | H T T H H H |
14 | St. Pauli | 31 | 8 | 7 | 16 | 26 | 36 | -10 | 31 | T B H T H H |
15 | TSG Hoffenheim | 31 | 7 | 9 | 15 | 40 | 58 | -18 | 30 | B H B T B B |
16 | Heidenheimer | 31 | 7 | 4 | 20 | 33 | 60 | -27 | 25 | T T B B B T |
17 | Holstein Kiel | 31 | 5 | 7 | 19 | 45 | 74 | -29 | 22 | B B H B H T |
18 | VfL Bochum | 31 | 5 | 6 | 20 | 30 | 63 | -33 | 21 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation