Kết quả U19 PSG vs Lille U19, 20h00 ngày 04/05
Kết quả U19 PSG vs Lille U19 Đối đầu U19 PSG vs Lille U19 Phong độ U19 PSG gần đây Phong độ Lille U19 gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/05/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.80O 2.75
0.80U 2.75
1.001
1.57X
4.102
4.20Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.05O 1.25
1.03U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu U19 PSG vs Lille U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025 » vòng 25
-
U19 PSG vs Lille U19: Diễn biến chính
- 14'0-1
- 55'1-1
- 59'2-1
- 85'2-2
- 86'2-3
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
U19 PSG vs Lille U19: Số liệu thống kê
- U19 PSGLille U19
- 8Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 6Tổng cú sút11
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 2Sút ra ngoài7
-
- 96Pha tấn công74
-
- 52Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Etienne U19 | 26 | 16 | 6 | 4 | 59 | 25 | 34 | 54 | T T T T T T |
2 | Marseille U19 | 26 | 15 | 8 | 3 | 54 | 25 | 29 | 53 | H T H T T T |
3 | Montpellier U19 | 26 | 15 | 5 | 6 | 56 | 38 | 18 | 50 | B T T B T T |
4 | Toulouse U19 | 26 | 14 | 6 | 6 | 54 | 42 | 12 | 48 | H B T B B H |
5 | Nice U19 | 26 | 13 | 7 | 6 | 62 | 26 | 36 | 46 | B T T T T B |
6 | Ajaccio U19 | 26 | 12 | 5 | 9 | 41 | 35 | 6 | 41 | B T H B T B |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 26 | 11 | 5 | 10 | 44 | 39 | 5 | 38 | T T B B T T |
8 | Colomiers U19 | 26 | 10 | 4 | 12 | 35 | 41 | -6 | 34 | H T B T T B |
9 | Monaco U19 | 26 | 9 | 5 | 12 | 50 | 39 | 11 | 32 | T T B T B B |
10 | Olympique Rovenain U19 | 26 | 7 | 9 | 10 | 39 | 48 | -9 | 30 | H T B B B T |
11 | Air Bel U19 | 26 | 7 | 7 | 12 | 29 | 45 | -16 | 28 | B B H B B T |
12 | Rodez Aveyron U19 | 26 | 5 | 6 | 15 | 28 | 48 | -20 | 21 | B B T H B H |
13 | Marignane Gignac U19 | 26 | 4 | 5 | 17 | 18 | 61 | -43 | 17 | B B H B B B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 26 | 3 | 4 | 19 | 17 | 74 | -57 | 13 | H B B H B B |