Kết quả Al-Wehda vs Al-Ahli SFC, 23h20 ngày 22/04
Kết quả Al-Wehda vs Al-Ahli SFC Nhận định, Soi kèo Al Wehda vs Al-Ahli Saudi 23h20 ngày 22/4: Khách nổ tưng bừng Đối đầu Al-Wehda vs Al-Ahli SFC Phong độ Al-Wehda gần đây Phong độ Al-Ahli SFC gần đây
- Thứ ba, Ngày 22/04/202523:20
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.88-1.5
0.98O 3.25
0.92U 3.25
0.921
7.50X
5.002
1.30Hiệp 1+0.5
0.96-0.5
0.88O 0.5
0.20U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Wehda vs Al-Ahli SFC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 39℃~40℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 29
-
Al-Wehda vs Al-Ahli SFC: Diễn biến chính
- 6'0-1
Roger Ibanez Da Silva
- 31'Ala Al-Hajji0-1
- 46'Craig Goodwin
Abdulaziz Noor0-1 - 46'Youssef Amyn
Saad Bguir0-1 - 58'0-2
Wenderson Galeno (Assist:Riyad Mahrez)
- 61'Alexandru Cretu
Waleed Rashid Bakshween0-2 - 61'Mohamed Al Makaazi
Saeed Al-Mowalad0-2 - 64'0-2Firas Al-Buraikan
- 64'0-2Abdullah Al-Ammar
Gabriel Veiga - 66'Juninho Bacuna0-2
- 74'Ali Al Salem
Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki0-2 - 81'Abdullah Fareed Al Hafith (Assist:Craig Goodwin)1-2
- 89'1-3
Riyad Mahrez (Assist:Franck Kessie)
- 90'1-3Rayan Hamed
Roger Ibanez Da Silva - 90'1-3Eid Al-Muwallad
Franck Kessie - 90'Ala Al-Hajji2-3
-
Al-Wehda vs Al-Ahli SFC: Đội hình chính và dự bị
- Al-Wehda4-3-31Abdullah Al-Oaisher13Mishal Al-Alaeli17Abdullah Fareed Al Hafith22Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki2Saeed Al-Mowalad10Juninho Bacuna4Waleed Rashid Bakshween8Ala Al-Hajji80Yahya Mahdi Naji18Saad Bguir24Abdulaziz Noor99Ivan Toney7Riyad Mahrez24Gabriel Veiga13Wenderson Galeno79Franck Kessie30Ziyad Mubarak Al Johani27Ali Majrashi28Merih Demiral3Roger Ibanez Da Silva5Mohammed Sulaiman16Edouard Mendy
- Đội hình dự bị
- 23Craig Goodwin11Youssef Amyn35Mohamed Al Makaazi6Alexandru Cretu49Ali Al Salem47Ahmed Al Rashidi28Hussain Al-Eisa9Odion Jude Ighalo77Murad Mohammed KhadhariAbdullah Al-Ammar 15Firas Al-Buraikan 9Rayan Hamed 46Eid Al-Muwallad 14Abdulrahman Al-Sanbi 1Bassam Al Hurayji 6Sumaihan Al Nabit 8Fahad Al Rashidi 19Abdulkarim Darisi 45
- Huấn luyện viên (HLV)
- Georgios DonisMatthias Jaissle
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Wehda vs Al-Ahli SFC: Số liệu thống kê
- Al-WehdaAl-Ahli SFC
- 8Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 11Tổng cú sút14
-
- 4Sút trúng cầu môn6
-
- 7Sút ra ngoài8
-
- 14Sút Phạt9
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 406Số đường chuyền336
-
- 82%Chuyền chính xác82%
-
- 9Phạm lỗi14
-
- 1Việt vị4
-
- 2Cứu thua2
-
- 8Rê bóng thành công12
-
- 6Đánh chặn7
-
- 22Ném biên16
-
- 0Woodwork1
-
- 14Cản phá thành công20
-
- 6Thử thách13
-
- 1Kiến tạo thành bàn2
-
- 20Long pass23
-
- 89Pha tấn công76
-
- 40Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 33 | 25 | 5 | 3 | 78 | 35 | 43 | 80 | B T T T T T |
2 | Al Hilal | 33 | 22 | 6 | 5 | 93 | 41 | 52 | 72 | T H T T T H |
3 | Al-Qadasiya | 33 | 21 | 5 | 7 | 53 | 29 | 24 | 68 | T H T T T T |
4 | Al-Nassr | 33 | 20 | 7 | 6 | 76 | 37 | 39 | 67 | B T B T H T |
5 | Al-Ahli SFC | 33 | 20 | 4 | 9 | 68 | 36 | 32 | 64 | T T T B T B |
6 | Al-Shabab | 33 | 17 | 6 | 10 | 63 | 41 | 22 | 57 | H H B T T B |
7 | Al-Ettifaq | 33 | 13 | 8 | 12 | 42 | 44 | -2 | 47 | T B T B H T |
8 | Al-Taawon | 33 | 12 | 9 | 12 | 38 | 36 | 2 | 45 | B T B B H T |
9 | Al-Riyadh | 33 | 10 | 8 | 15 | 37 | 51 | -14 | 38 | B H B T B B |
10 | Al-Khaleej | 33 | 10 | 7 | 16 | 38 | 54 | -16 | 37 | B H B B T B |
11 | Al Kholood | 33 | 11 | 4 | 18 | 40 | 63 | -23 | 37 | B B B T B T |
12 | Al-Fateh | 33 | 10 | 6 | 17 | 44 | 59 | -15 | 36 | T H T B B T |
13 | Al-Feiha | 33 | 8 | 12 | 13 | 27 | 47 | -20 | 36 | B H T B T B |
14 | Dhamk | 33 | 9 | 8 | 16 | 37 | 49 | -12 | 35 | T B B T H B |
15 | Al-Wehda | 33 | 9 | 6 | 18 | 41 | 65 | -24 | 33 | T B T T B H |
16 | Al-Akhdoud | 33 | 8 | 7 | 18 | 30 | 54 | -24 | 31 | H T B B B T |
17 | Al-Orubah | 33 | 9 | 3 | 21 | 30 | 70 | -40 | 30 | B H T B B B |
18 | Al Raed | 33 | 6 | 3 | 24 | 40 | 64 | -24 | 21 | T B B B B B |
AFC CL AFC Cup qualifying Relegation