Kết quả Al-Fateh vs Al Hilal, 22h55 ngày 16/05
Kết quả Al-Fateh vs Al Hilal Nhận định, Soi kèo Al Fateh vs Al Hilal, 22h55 ngày 16/5: Mùa giải định đoạt Đối đầu Al-Fateh vs Al Hilal Phong độ Al-Fateh gần đây Phong độ Al Hilal gần đây
- Thứ sáu, Ngày 16/05/202522:55
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.98-1.25
0.88O 3.75
0.90U 3.75
0.941
5.50X
4.802
1.36Hiệp 1+0.5
0.95-0.5
0.89O 0.5
0.15U 0.5
4.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Fateh vs Al Hilal
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 32
-
Al-Fateh vs Al Hilal: Diễn biến chính
- 15'Sofiane Bendebka (Assist:Ahmed Al Julaydan)1-0
- 18'Hussain Qasim1-0
- 24'Sofiane Bendebka (Assist:Hussain Qasim)2-0
- 45'2-0Nasser Al-Dawsari
Renan Augusto Lodi Dos Santos - 45'2-0Kaio
Mohamed Kanno - 45'2-0Aleksandar Mitrovic Penalty cancelled
- 50'2-1
Nasser Al-Dawsari (Assist:Aleksandar Mitrovic)
- 60'2-2
Salem Al Dawsari (Assist:Malcom Filipe Silva Oliveira)
- 62'2-2Mohammed Hamad Al Qahtani
Kaio - 69'Saeed Baattia
Ahmed Al Julaydan2-2 - 69'Othman Al-Othman
Hussain Qasim2-2 - 69'Jorge Djaniny Tavares Semedo
Mohamed Amine Sbai2-2 - 77'Marwane Saadane2-2
- 81'Naif Masoud
Amaar Al Dohaim2-2 - 82'Mourad Batna (Assist:Sofiane Bendebka)3-2
- 85'3-3
Aleksandar Mitrovic (Assist:Salem Al Dawsari)
- 87'Mourad Batna3-3
- 90'3-3Hassan Altambakti
- 90'Othman Al-Othman3-3
- 90'3-3Ruben Neves
- 90'3-4
Aleksandar Mitrovic (Assist:Malcom Filipe Silva Oliveira)
- 90'Ali Al Masoud
Sofiane Bendebka3-4 - 90'3-4Hassan Altambakti
Khalifah Al-Dawsari - 90'Matias Ezequiel Vargas Martin Goal cancelled3-4
-
Al-Fateh vs Al Hilal: Đội hình chính và dự bị
- Al-Fateh3-4-326Nawaf Alaqidi17Marwane Saadane44Jorge Fernandes24Amaar Al Dohaim13Hussain Qasim28Sofiane Bendebka33Zaydou Youssouf42Ahmed Al Julaydan7Mohamed Amine Sbai9Matias Ezequiel Vargas Martin11Mourad Batna9Aleksandar Mitrovic77Malcom Filipe Silva Oliveira28Mohamed Kanno22Sergej Milinkovic Savic29Salem Al Dawsari8Ruben Neves4Khalifah Al-Dawsari3Kalidou Koulibaly5Ali Al-Boleahi6Renan Augusto Lodi Dos Santos37Yassine Bounou
- Đội hình dự bị
- 15Saeed Baattia88Othman Al-Othman21Jorge Djaniny Tavares Semedo6Naif Masoud29Ali Al Masoud48Muhannad Al-Yahya4Ziyad Maher Aljari14Mohammed Al Fuhaid94Abdullah Al-AnaziNasser Al-Dawsari 16Kaio 27Mohammed Hamad Al Qahtani 15Hassan Altambakti 87Mohammed Al Owais 21Abdulsalam Ali Barnawi 34Moteb Al Harbi 24Khalid Al-Ghannam 7Abdulla Al Hamdan 99
- Huấn luyện viên (HLV)
- Slaven BilicJorge Jesus
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Fateh vs Al Hilal: Số liệu thống kê
- Al-FatehAl Hilal
- 8Phạt góc9
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 21Tổng cú sút28
-
- 8Sút trúng cầu môn11
-
- 13Sút ra ngoài17
-
- 6Cản sút9
-
- 8Sút Phạt10
-
- 34%Kiểm soát bóng66%
-
- 39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
- 263Số đường chuyền530
-
- 73%Chuyền chính xác85%
-
- 10Phạm lỗi8
-
- 2Việt vị2
-
- 9Cứu thua3
-
- 10Rê bóng thành công20
-
- 9Đánh chặn11
-
- 16Ném biên14
-
- 0Woodwork1
-
- 10Cản phá thành công25
-
- 9Thử thách4
-
- 3Kiến tạo thành bàn4
-
- 33Long pass30
-
- 76Pha tấn công110
-
- 37Tấn công nguy hiểm70
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 33 | 25 | 5 | 3 | 78 | 35 | 43 | 80 | B T T T T T |
2 | Al Hilal | 32 | 22 | 5 | 5 | 92 | 40 | 52 | 71 | H T H T T T |
3 | Al-Qadasiya | 33 | 21 | 5 | 7 | 53 | 29 | 24 | 68 | T H T T T T |
4 | Al-Nassr | 32 | 19 | 7 | 6 | 74 | 37 | 37 | 64 | T B T B T H |
5 | Al-Ahli SFC | 32 | 20 | 4 | 8 | 67 | 33 | 34 | 64 | T T T T B T |
6 | Al-Shabab | 33 | 17 | 6 | 10 | 63 | 41 | 22 | 57 | H H B T T B |
7 | Al-Taawon | 33 | 12 | 9 | 12 | 38 | 36 | 2 | 45 | B T B B H T |
8 | Al-Ettifaq | 32 | 12 | 8 | 12 | 39 | 43 | -4 | 44 | H T B T B H |
9 | Al-Riyadh | 33 | 10 | 8 | 15 | 37 | 51 | -14 | 38 | B H B T B B |
10 | Al-Khaleej | 32 | 10 | 7 | 15 | 38 | 52 | -14 | 37 | B B H B B T |
11 | Al-Feiha | 32 | 8 | 12 | 12 | 27 | 45 | -18 | 36 | T B H T B T |
12 | Dhamk | 32 | 9 | 8 | 15 | 37 | 48 | -11 | 35 | B T B B T H |
13 | Al Kholood | 32 | 10 | 4 | 18 | 38 | 63 | -25 | 34 | B B B B T B |
14 | Al-Fateh | 32 | 9 | 6 | 17 | 43 | 59 | -16 | 33 | T T H T B B |
15 | Al-Wehda | 32 | 9 | 5 | 18 | 40 | 64 | -24 | 32 | T T B T T B |
16 | Al-Orubah | 33 | 9 | 3 | 21 | 30 | 70 | -40 | 30 | B H T B B B |
17 | Al-Akhdoud | 32 | 7 | 7 | 18 | 29 | 54 | -25 | 28 | H H T B B B |
18 | Al Raed | 32 | 6 | 3 | 23 | 40 | 63 | -23 | 21 | B T B B B B |
AFC CL AFC Cup qualifying Relegation