Kết quả Al-Ahli SFC vs Al-Feiha, 23h20 ngày 18/04
Kết quả Al-Ahli SFC vs Al-Feiha Nhận định, Soi kèo Al-Ahli Saudi vs Al-Fayha 23h20 ngày 18/4: Giữ trọn 3 điểm Đối đầu Al-Ahli SFC vs Al-Feiha Phong độ Al-Ahli SFC gần đây Phong độ Al-Feiha gần đây
- Thứ sáu, Ngày 18/04/202523:20
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.94+1.5
0.88O 2.75
0.76U 2.75
0.961
1.33X
5.002
8.50Hiệp 1-0.75
1.07+0.75
0.75O 0.5
0.25U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Ahli SFC vs Al-Feiha
-
Sân vận động: Prince Abdullah Al Faisal Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 28
-
Al-Ahli SFC vs Al-Feiha: Diễn biến chính
- 17'Roger Ibanez Da Silva (Assist:Riyad Mahrez)1-0
- 27'Ziyad Mubarak Al Johani1-0
- 37'Roger Ibanez Da Silva (Assist:Riyad Mahrez)2-0
- 43'2-0Gabriel Vareta
- 45'Ivan Toney (Assist:Riyad Mahrez)3-0
- 46'3-0Mokher Al-Rashidi
Gabriel Vareta - 48'3-0Orlando Mosquera
- 52'3-0Abdulraoof Al-Deqeel
Renzo Lopez Patron - 62'3-0Mohammed Al Baqawi
- 66'Riyad Mahrez Penalty confirmed3-0
- 68'Ivan Toney4-0
- 69'4-0Sattam Al-Roqi
Mohammed Al Baqawi - 69'4-0Gojko Cimirot
Mansoor Al-Bishi - 69'4-0Ziyad Al Sahafi
Chris Smalling - 70'Firas Al-Buraikan
Wenderson Galeno4-0 - 70'Abdullah Al-Ammar
Roger Ibanez Da Silva4-0 - 81'Sumaihan Al Nabit
Gabriel Veiga4-0 - 81'Rayan Hamed
Ali Majrashi4-0 - 82'Riyad Mahrez (Assist:Firas Al-Buraikan)5-0
- 86'Eid Al-Muwallad
Ivan Toney5-0 - 90'Firas Al-Buraikan5-0
-
Al-Ahli SFC vs Al-Feiha: Đội hình chính và dự bị
- Al-Ahli SFC4-2-3-116Edouard Mendy5Mohammed Sulaiman28Merih Demiral3Roger Ibanez Da Silva27Ali Majrashi79Franck Kessie30Ziyad Mubarak Al Johani13Wenderson Galeno24Gabriel Veiga7Riyad Mahrez99Ivan Toney9Renzo Lopez Patron14Mansoor Al-Bishi10Fashion Sakala22Mohammed Al Baqawi8Alejandro Pozuelo20Otabek Shukurov25Faris Abdi4Sami Al Khaibari5Chris Smalling23Gabriel Vareta52Orlando Mosquera
- Đội hình dự bị
- 15Abdullah Al-Ammar9Firas Al-Buraikan46Rayan Hamed8Sumaihan Al Nabit14Eid Al-Muwallad1Abdulrahman Al-Sanbi6Bassam Al Hurayji19Fahad Al Rashidi45Abdulkarim DarisiMokher Al-Rashidi 2Abdulraoof Al-Deqeel 1Ziyad Al Sahafi 21Gojko Cimirot 13Sattam Al-Roqi 24Khaled Al-Rammah 75Nawaf Al-Harthi 29Khalid Al-Kabi 77Malik Al-Abdulmonem 99
- Huấn luyện viên (HLV)
- Matthias JaissleVuk Rasovic
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Ahli SFC vs Al-Feiha: Số liệu thống kê
- Al-Ahli SFCAl-Feiha
- 5Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 18Tổng cú sút2
-
- 5Sút trúng cầu môn1
-
- 13Sút ra ngoài1
-
- 10Sút Phạt16
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 478Số đường chuyền371
-
- 86%Chuyền chính xác82%
-
- 16Phạm lỗi10
-
- 2Việt vị0
-
- 1Cứu thua0
-
- 10Rê bóng thành công7
-
- 6Đánh chặn2
-
- 12Ném biên22
-
- 18Cản phá thành công11
-
- 9Thử thách11
-
- 4Kiến tạo thành bàn0
-
- 23Long pass14
-
- 102Pha tấn công51
-
- 36Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 33 | 25 | 5 | 3 | 78 | 35 | 43 | 80 | B T T T T T |
2 | Al Hilal | 33 | 22 | 6 | 5 | 93 | 41 | 52 | 72 | T H T T T H |
3 | Al-Qadasiya | 33 | 21 | 5 | 7 | 53 | 29 | 24 | 68 | T H T T T T |
4 | Al-Nassr | 33 | 20 | 7 | 6 | 76 | 37 | 39 | 67 | B T B T H T |
5 | Al-Ahli SFC | 33 | 20 | 4 | 9 | 68 | 36 | 32 | 64 | T T T B T B |
6 | Al-Shabab | 33 | 17 | 6 | 10 | 63 | 41 | 22 | 57 | H H B T T B |
7 | Al-Ettifaq | 33 | 13 | 8 | 12 | 42 | 44 | -2 | 47 | T B T B H T |
8 | Al-Taawon | 33 | 12 | 9 | 12 | 38 | 36 | 2 | 45 | B T B B H T |
9 | Al-Riyadh | 33 | 10 | 8 | 15 | 37 | 51 | -14 | 38 | B H B T B B |
10 | Al-Khaleej | 33 | 10 | 7 | 16 | 38 | 54 | -16 | 37 | B H B B T B |
11 | Al Kholood | 33 | 11 | 4 | 18 | 40 | 63 | -23 | 37 | B B B T B T |
12 | Al-Fateh | 33 | 10 | 6 | 17 | 44 | 59 | -15 | 36 | T H T B B T |
13 | Al-Feiha | 33 | 8 | 12 | 13 | 27 | 47 | -20 | 36 | B H T B T B |
14 | Dhamk | 33 | 9 | 8 | 16 | 37 | 49 | -12 | 35 | T B B T H B |
15 | Al-Wehda | 33 | 9 | 6 | 18 | 41 | 65 | -24 | 33 | T B T T B H |
16 | Al-Akhdoud | 33 | 8 | 7 | 18 | 30 | 54 | -24 | 31 | H T B B B T |
17 | Al-Orubah | 33 | 9 | 3 | 21 | 30 | 70 | -40 | 30 | B H T B B B |
18 | Al Raed | 33 | 6 | 3 | 24 | 40 | 64 | -24 | 21 | T B B B B B |
AFC CL AFC Cup qualifying Relegation