Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về HNK Cibalia vs Rudes, 22h30 ngày 09/5
Kết quả HNK Cibalia vs Rudes Đối đầu HNK Cibalia vs Rudes Phong độ HNK Cibalia gần đây Phong độ Rudes gần đây
Hạng 2 Croatia 2024-2025: HNK Cibalia vs Rudes
- Giải đấu: Hạng 2 CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HNK Cibalia vs Rudes trước đây
- 26/10/2024Rudes1 - 0HNK Cibalia0 - 0L
- 17/08/2024HNK Cibalia2 - 0Rudes1 - 0W
- 28/05/2023HNK Cibalia1 - 1Rudes1 - 1D
- 12/11/2022Rudes4 - 0HNK Cibalia1 - 0L
- 27/08/2022HNK Cibalia1 - 0Rudes1 - 0W
- 16/03/2022Rudes4 - 0HNK Cibalia2 - 0L
- 27/08/2021HNK Cibalia2 - 1Rudes1 - 1W
- 25/04/2021HNK Cibalia0 - 2Rudes0 - 0L
- 24/10/2020Rudes1 - 0HNK Cibalia0 - 0L
- 02/10/2019HNK Cibalia2 - 1Rudes2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu HNK Cibalia vs Rudes
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Cibalia vs Rudes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Cibalia vs Rudes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Croatia | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Cibalia vs Rudes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HNK Cibalia (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
HNK Cibalia (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HNK Cibalia thắng
Bại: là số trận HNK Cibalia thua
Thắng: là số trận HNK Cibalia thắng
Bại: là số trận HNK Cibalia thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HNK Cibalia và Rudes trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 29 | 18 | 8 | 3 | 48 | 12 | 36 | 62 | T T H T T T |
2 | NK Opatija | 28 | 15 | 11 | 2 | 40 | 17 | 23 | 56 | H T T T T B |
3 | NK Orijent Rijeka | 29 | 12 | 12 | 5 | 39 | 28 | 11 | 48 | T H T T T T |
4 | Radnik Sesvete | 29 | 13 | 7 | 9 | 33 | 26 | 7 | 46 | T T T B B B |
5 | NK Dubrava Zagreb | 29 | 14 | 3 | 12 | 32 | 30 | 2 | 45 | B T T B T T |
6 | Bijelo Brdo | 29 | 11 | 7 | 11 | 32 | 36 | -4 | 40 | B B T T T T |
7 | HNK Cibalia | 29 | 10 | 8 | 11 | 39 | 34 | 5 | 38 | H H B T B B |
8 | Rudes | 29 | 10 | 7 | 12 | 29 | 27 | 2 | 37 | B T B B H T |
9 | NK Jarun | 29 | 8 | 9 | 12 | 27 | 32 | -5 | 33 | B B H T B T |
10 | NK Croatia Zmijavci | 29 | 7 | 10 | 12 | 24 | 40 | -16 | 31 | H B B B B B |
11 | NK Dugopolje | 29 | 4 | 12 | 13 | 26 | 46 | -20 | 24 | T B B B H B |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 28 | 1 | 6 | 21 | 15 | 56 | -41 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Team Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: