Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Rudes vs NK Orijent Rijeka, 22h30 ngày 17/5
Kết quả Rudes vs NK Orijent Rijeka Đối đầu Rudes vs NK Orijent Rijeka Phong độ Rudes gần đây Phong độ NK Orijent Rijeka gần đây
Hạng 2 Croatia 2024-2025: Rudes vs NK Orijent Rijeka
- Giải đấu: Hạng 2 CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rudes vs NK Orijent Rijeka trước đây
- 22/02/2025Rudes2 - 0NK Orijent Rijeka0 - 0W
- 28/09/2024NK Orijent Rijeka1 - 1Rudes1 - 0D
- 26/03/2023Rudes3 - 1NK Orijent Rijeka2 - 1W
- 12/03/2023Rudes1 - 0NK Orijent Rijeka1 - 0W
- 15/10/2022NK Orijent Rijeka1 - 2Rudes1 - 0W
- 19/02/2022NK Orijent Rijeka0 - 1Rudes0 - 0W
- 21/08/2021Rudes2 - 2NK Orijent Rijeka1 - 1D
- 07/05/2021NK Orijent Rijeka2 - 4Rudes0 - 2W
- 07/11/2020Rudes0 - 0NK Orijent Rijeka0 - 0D
- 16/07/2022Rudes2 - 0NK Orijent Rijeka1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rudes vs NK Orijent Rijeka
- Thống kê lịch sử đối đầu Rudes vs NK Orijent Rijeka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rudes vs NK Orijent Rijeka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Croatia | 9 | 6 | 3 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rudes vs NK Orijent Rijeka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rudes (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Rudes (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rudes thắng
Bại: là số trận Rudes thua
Thắng: là số trận Rudes thắng
Bại: là số trận Rudes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rudes và NK Orijent Rijeka trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Opatija | 31 | 18 | 11 | 2 | 46 | 18 | 28 | 65 | T T T B T T |
2 | HNK Vukovar 91 | 30 | 18 | 9 | 3 | 49 | 13 | 36 | 63 | T H T T T H |
3 | NK Orijent Rijeka | 30 | 12 | 13 | 5 | 40 | 29 | 11 | 49 | H T T T T H |
4 | Radnik Sesvete | 31 | 13 | 7 | 11 | 33 | 28 | 5 | 46 | T B B B B B |
5 | NK Dubrava Zagreb | 30 | 14 | 3 | 13 | 33 | 32 | 1 | 45 | T T B T T B |
6 | Bijelo Brdo | 30 | 12 | 7 | 11 | 35 | 36 | -1 | 43 | B T T T T T |
7 | HNK Cibalia | 30 | 11 | 8 | 11 | 42 | 35 | 7 | 41 | H B T B B T |
8 | Rudes | 30 | 10 | 7 | 13 | 30 | 30 | 0 | 37 | T B B H T B |
9 | NK Jarun | 31 | 9 | 9 | 13 | 31 | 34 | -3 | 36 | H T B T T B |
10 | NK Croatia Zmijavci | 30 | 8 | 10 | 12 | 25 | 40 | -15 | 34 | B B B B B T |
11 | NK Dugopolje | 30 | 5 | 12 | 13 | 28 | 47 | -19 | 27 | B B B H B T |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 31 | 1 | 6 | 24 | 15 | 65 | -50 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Team Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: