Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về HNK Gorica vs Hajduk Split, 21h00 ngày 11/5
Kết quả HNK Gorica vs Hajduk Split Đối đầu HNK Gorica vs Hajduk Split Phong độ HNK Gorica gần đây Phong độ Hajduk Split gần đây
VĐQG Croatia 2024-2025: HNK Gorica vs Hajduk Split
- Giải đấu: VĐQG CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HNK Gorica vs Hajduk Split trước đây
- 09/03/2025Hajduk Split2 - 1HNK Gorica1 - 0L
- 07/12/2024HNK Gorica1 - 0Hajduk Split0 - 0W
- 22/09/2024Hajduk Split4 - 1HNK Gorica1 - 1L
- 19/05/2024Hajduk Split2 - 1HNK Gorica1 - 1L
- 09/03/2024HNK Gorica0 - 3Hajduk Split0 - 3L
- 02/12/2023Hajduk Split3 - 0HNK Gorica1 - 0L
- 17/09/2023HNK Gorica2 - 1Hajduk Split0 - 0W
- 27/04/2023HNK Gorica0 - 0Hajduk Split0 - 0D
- 19/02/2023Hajduk Split2 - 1HNK Gorica0 - 0L
- 26/10/2022Hajduk Split3 - 1HNK Gorica1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu HNK Gorica vs Hajduk Split
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Gorica vs Hajduk Split: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Gorica vs Hajduk Split: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Croatia | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Gorica vs Hajduk Split: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HNK Gorica (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
HNK Gorica (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HNK Gorica thắng
Bại: là số trận HNK Gorica thua
Thắng: là số trận HNK Gorica thắng
Bại: là số trận HNK Gorica thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HNK Gorica và Hajduk Split trên Bảng xếp hạng của VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 33 | 16 | 11 | 6 | 45 | 19 | 26 | 59 | T T B B B T |
2 | Dinamo Zagreb | 33 | 17 | 7 | 9 | 62 | 40 | 22 | 58 | B T T B T T |
3 | Hajduk Split | 33 | 15 | 11 | 7 | 45 | 32 | 13 | 56 | T H H B B B |
4 | NK Varteks Varazdin | 33 | 10 | 15 | 8 | 26 | 22 | 4 | 45 | H B H T T H |
5 | Slaven Koprivnica | 33 | 12 | 9 | 12 | 38 | 38 | 0 | 45 | B T T B H B |
6 | Istra 1961 Pula | 33 | 10 | 13 | 10 | 35 | 41 | -6 | 43 | T B T T H H |
7 | ZNK Osijek | 34 | 11 | 8 | 15 | 44 | 49 | -5 | 41 | B B T T T H |
8 | HNK Gorica | 33 | 9 | 9 | 15 | 28 | 43 | -15 | 36 | H T T T H B |
9 | NK Lokomotiva Zagreb | 34 | 9 | 8 | 17 | 41 | 53 | -12 | 35 | H B B B H H |
10 | HNK Sibenik | 33 | 7 | 9 | 17 | 28 | 55 | -27 | 30 | T B B T H H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: