Đối đầu Deportivo Cali vs Deportes Tolima, 06h10 ngày 04/5
Kết quả Deportivo Cali vs Deportes Tolima Đối đầu Deportivo Cali vs Deportes Tolima Phong độ Deportivo Cali gần đây Phong độ Deportes Tolima gần đây
VĐQG Colombia 2025: Deportivo Cali vs Deportes Tolima
- Giải đấu: VĐQG ColombiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/5/2025 06:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Deportivo Cali vs Deportes Tolima trước đây
- 08/09/2024Deportes Tolima1 - 1Deportivo Cali1 - 0D
- 27/02/2024Deportivo Cali1 - 2Deportes Tolima0 - 0L
- 30/11/2023Deportivo Cali0 - 2Deportes Tolima0 - 0L
- 26/11/2023Deportes Tolima4 - 2Deportivo Cali2 - 1L
- 12/10/2023Deportivo Cali2 - 0Deportes Tolima1 - 0W
- 27/02/2023Deportes Tolima1 - 2Deportivo Cali1 - 1W
- 15/07/2022Deportes Tolima2 - 0Deportivo Cali0 - 0L
- 27/01/2022Deportivo Cali0 - 1Deportes Tolima0 - 0L
- 24/02/2022Deportes Tolima1 - 0Deportivo Cali0 - 0L
- 10/02/2022Deportivo Cali1 - 1Deportes Tolima1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Deportivo Cali vs Deportes Tolima
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Cali vs Deportes Tolima: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Cali vs Deportes Tolima: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Colombia | 8 | 2 | 1 | 5 |
Siêu Cúp Colombia | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Cali vs Deportes Tolima: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Deportivo Cali (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Deportivo Cali (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Deportivo Cali thắng
Bại: là số trận Deportivo Cali thua
Thắng: là số trận Deportivo Cali thắng
Bại: là số trận Deportivo Cali thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Colombia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Deportivo Cali và Deportes Tolima trên Bảng xếp hạng của VĐQG Colombia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Colombia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | America de Cali | 17 | 9 | 5 | 3 | 25 | 12 | 13 | 32 | B H H B T T |
2 | Atletico Nacional Medellin | 16 | 9 | 4 | 3 | 31 | 14 | 17 | 31 | B T H T B T |
3 | Millonarios | 16 | 9 | 3 | 4 | 23 | 13 | 10 | 30 | T T T H H T |
4 | Atletico Junior Barranquilla | 16 | 8 | 6 | 2 | 20 | 11 | 9 | 30 | T T H H T B |
5 | Dep.Independiente Medellin | 15 | 7 | 7 | 1 | 16 | 5 | 11 | 28 | H H B T T H |
6 | Independiente Santa Fe | 17 | 7 | 6 | 4 | 23 | 16 | 7 | 27 | T H B B H T |
7 | Deportes Tolima | 15 | 7 | 5 | 3 | 21 | 14 | 7 | 26 | T T T H B T |
8 | Deportiva Once Caldas | 16 | 8 | 2 | 6 | 19 | 18 | 1 | 26 | T T H T B T |
9 | Deportivo Cali | 16 | 5 | 8 | 3 | 13 | 11 | 2 | 23 | H T H B T B |
10 | Deportivo Pasto | 16 | 6 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 23 | H H H B T B |
11 | Atletico Bucaramanga | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 16 | -1 | 20 | T B T T H B |
12 | Deportivo Pereira | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 16 | -1 | 20 | H B H H T T |
13 | Alianza Petrolera | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 18 | -6 | 20 | B B T T B H |
14 | Envigado FC | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 23 | -8 | 18 | T H B T T B |
15 | Fortaleza F.C | 16 | 4 | 5 | 7 | 10 | 21 | -11 | 17 | B B B T T H |
16 | Llaneros FC | 16 | 4 | 2 | 10 | 14 | 21 | -7 | 14 | B T T B B B |
17 | Boyaca Chico | 17 | 2 | 8 | 7 | 9 | 26 | -17 | 14 | B H H B B H |
18 | Aguilas Doradas | 16 | 1 | 8 | 7 | 8 | 14 | -6 | 11 | B H H B H B |
19 | La Equidad | 16 | 2 | 4 | 10 | 12 | 22 | -10 | 10 | B B T B T B |
20 | Union Magdalena | 16 | 0 | 8 | 8 | 12 | 22 | -10 | 8 | B B H H H B |
Title Play-offs
Cập nhật: