Portuguesa FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Portuguesa FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Portuguesa FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1972-4-9 |
Bóng đá quốc gia nào? | Venezuela |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Venezuela |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Portuguesa Fútbol Club, Acarigua, Acarigua Venezuela |
Sân vận động | Acarigua |
Sức chứa sân vận động | 18,250 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ali Canas |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.portuguesafc.com.ve/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Portuguesa FC mới nhất
- 07/04 04:30Deportivo TachiraPortuguesa FC0 - 1Vòng 10
- 31/03 07:00Portuguesa FCDeportivo La Guaira 11 - 1Vòng 9
- 16/03 04:45Academia AnzoateguiPortuguesa FC 10 - 0Vòng 8
- 10/03 05:00Portuguesa FCCaracas FC0 - 2Vòng 7
- 01/03 02:30Deportivo Rayo ZulianoPortuguesa FC1 - 0Vòng 6
- 23/02 07:00Portuguesa FCUniversidad Central de Venezuela0 - 0Vòng 5
- 17/02 04:00Monagas SCPortuguesa FC0 - 1Vòng 4
- 08/02 06:00Portuguesa FCZamora Barinas1 - 0Vòng 3
- 03/02 06:301 Carabobo FCPortuguesa FC 10 - 0Vòng 2
- 27/01 07:00Portuguesa FCYaracuyanos 10 - 0Vòng 1
Lịch thi đấu Portuguesa FC sắp tới
- 11/04 05:00Portuguesa FCEstudiantes Merida FC? - ?Vòng 11
- 19/04 03:00Portuguesa FCMetropolitanos FC? - ?Vòng 12
- 26/04 03:00Academia Puerto CabelloPortuguesa FC? - ?Vòng 13
BXH VĐQG Venezuela mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Carabobo FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 7 | 5 | 21 | B T T H T T |
2 | Deportivo La Guaira | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 9 | 7 | 19 | T T B T T H |
3 | Deportivo Tachira | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 19 | T H T H T H |
4 | Universidad Central de Venezuela | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 19 | T T T H T H |
5 | Academia Puerto Cabello | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 6 | 3 | 15 | T B T H H H |
6 | Academia Anzoategui | 10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 9 | 3 | 14 | B H T H H H |
7 | Deportivo Rayo Zuliano | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 8 | 1 | 14 | B T B T B T |
8 | Caracas FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 7 | 1 | 13 | B H T H H B |
9 | Metropolitanos FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 13 | -1 | 13 | T B H H H T |
10 | Portuguesa FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 9 | -2 | 12 | B B B H B H |
11 | Monagas SC | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 9 | B T B T H H |
12 | Estudiantes Merida FC | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 17 | -5 | 7 | T H B B B B |
13 | Zamora Barinas | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 13 | -7 | 6 | H B H B B B |
14 | Yaracuyanos | 10 | 0 | 5 | 5 | 9 | 18 | -9 | 5 | H B B B H H |
Title Play-offs