Metalist 1925 Kharkiv(U21): tin tức, thông tin website facebook

CLB Metalist 1925 Kharkiv(U21): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Metalist 1925 Kharkiv(U21)
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Ukraine
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Ukraine U21
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Metalist 1925 Kharkiv(U21) mới nhất

  • 24/05 20:25
    Metalist 1925 Kharkiv(U21)
    Veres Rivne U21
    1 - 0
    Vòng 30
  • 18/05 17:00
    Metalist 1925 Kharkiv(U21)
    Polissya Zhytomyr U21
    0 - 0
    Vòng 29
  • 11/05 18:00
    Chernomorets Odessa U21
    Metalist 1925 Kharkiv(U21)
    4 - 0
    Vòng 28
  • 03/05 19:50
    Metalist 1925 Kharkiv(U21)
    FC Vorskla U21
    0 - 1
    Vòng 27
  • 27/04 16:50
    Kryvbas U21
    Metalist 1925 Kharkiv(U21)
    1 - 1
    Vòng 26
  • 21/04 21:05
    Metalist 1925 Kharkiv(U21)
    Obolon Kiev U21
    0 - 0
    Vòng 25
  • 14/04 21:05
    Metalist 1925 Kharkiv(U21)
    Dnipro-1 U21
    1 - 0
    Vòng 24
  • 06/04 16:00
    Kolos Kovalivka U21
    Metalist 1925 Kharkiv(U21)
    1 - 1
    Vòng 23
  • 30/03 18:00
    Zorya U21
    Metalist 1925 Kharkiv(U21)
    1 - 2
    Vòng 22
  • 15/03 19:40
    Metalist 1925 Kharkiv(U21)
    Rukh Vynnyky U21
    0 - 1
    Vòng 21

Lịch thi đấu Metalist 1925 Kharkiv(U21) sắp tới

BXH VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Shakhtar Donetsk U21 22 19 3 0 65 14 51 60 H T H H T T
2 Dinamo KyivU21 22 19 2 1 77 8 69 59 T T T T T T
3 Kolos Kovalivka U21 22 14 6 2 53 21 32 48 T T T T H T
4 Karpaty U21 22 13 5 4 52 22 30 44 T B T H H H
5 Rukh Vynnyky U21 22 10 4 8 39 33 6 34 T T T B T B
6 Polissya Zhytomyr U21 22 8 9 5 42 24 18 33 B H H T H T
7 Veres Rivne U21 23 9 5 9 30 29 1 32 T B T H T B
8 Zorya U21 22 8 4 10 46 47 -1 28 T H B B B B
9 Obolon Kiev U21 22 8 4 10 32 36 -4 28 B H T H B T
10 PFC Oleksandria U21 23 7 6 10 37 46 -9 27 H B B H T B
11 Kryvbas U21 23 6 7 10 33 45 -12 25 B B H H T T
12 FC Vorskla U21 23 6 7 10 19 34 -15 25 B H B B B T
13 FC Livyi Bereh U21 23 6 4 13 26 54 -28 22 H T B H B B
14 Inhulets Petrove U21 23 3 5 15 18 59 -41 14 H T T B B B
15 LNZ Cherkasy U21 23 3 3 17 14 81 -67 12 B B H T B T
16 Chernomorets Odessa U21 23 3 2 18 21 51 -30 11 B B B T H B