Istanbulspor: tin tức, thông tin website facebook
CLB Istanbulspor: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Istanbulspor |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1926 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thổ Nhĩ Kỳ |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Ataköy 4 Kisim Olimpiyat Evi Arkasi Istanbulspor Tesisleri Ataköy TR - 34540 ISTANBUL |
Sân vận động | Bahcelievler Stadium |
Sức chứa sân vận động | 15,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Fatih Tekke |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://istanbulspor.com.tr/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Istanbulspor mới nhất
- 16/05 00:00IstanbulsporBoluspor0 - 0
- 10/05 20:00IstanbulsporCorum Belediyespor2 - 0Vòng 38
- 04/05 20:00EroksporIstanbulspor0 - 1Vòng 37
- 27/04 20:00IstanbulsporPendikspor3 - 1Vòng 36
- 19/04 17:30Erzurum BBIstanbulspor0 - 1Vòng 35
- 12/04 20:00IstanbulsporKeciorengucu0 - 0Vòng 34
- 08/04 21:0076 Igdir Belediye sporIstanbulspor2 - 0Vòng 33
- 04/04 21:00IstanbulsporYeni Malatyaspor3 - 0Vòng 32
- 29/03 20:00AdanasporIstanbulspor0 - 0Vòng 31
- 23/03 17:00Besiktas JKIstanbulspor0 - 1
Lịch thi đấu Istanbulspor sắp tới
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 35 | 29 | 5 | 1 | 89 | 31 | 58 | 92 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 34 | 25 | 6 | 3 | 86 | 34 | 52 | 81 | T H T B T T |
3 | Samsunspor | 35 | 18 | 7 | 10 | 53 | 40 | 13 | 61 | B B T T T H |
4 | Besiktas JK | 35 | 16 | 11 | 8 | 55 | 36 | 19 | 59 | H T T T H B |
5 | Istanbul Basaksehir | 35 | 16 | 6 | 13 | 60 | 54 | 6 | 54 | T B T B T B |
6 | Eyupspor | 36 | 15 | 8 | 13 | 52 | 47 | 5 | 53 | B B B B B T |
7 | Trabzonspor | 35 | 12 | 12 | 11 | 56 | 45 | 11 | 48 | T T H B H H |
8 | Goztepe | 35 | 12 | 11 | 12 | 57 | 49 | 8 | 47 | H T T H B B |
9 | Kasimpasa | 35 | 11 | 14 | 10 | 61 | 61 | 0 | 47 | B T H T B H |
10 | Konyaspor | 35 | 13 | 7 | 15 | 44 | 48 | -4 | 46 | T T T B T B |
11 | Caykur Rizespor | 35 | 14 | 4 | 17 | 47 | 56 | -9 | 46 | T B T B T T |
12 | Kayserispor | 35 | 11 | 12 | 12 | 44 | 55 | -11 | 45 | H T H T B H |
13 | Gazisehir Gaziantep | 35 | 12 | 8 | 15 | 43 | 48 | -5 | 44 | B B B B H H |
14 | Antalyaspor | 35 | 12 | 8 | 15 | 37 | 60 | -23 | 44 | H B T B H B |
15 | Alanyaspor | 35 | 11 | 9 | 15 | 41 | 50 | -9 | 42 | T B H T H T |
16 | Bodrumspor | 35 | 9 | 10 | 16 | 26 | 39 | -13 | 37 | H B B H H H |
17 | Sivasspor | 35 | 9 | 8 | 18 | 44 | 58 | -14 | 35 | B B T B H B |
18 | Hatayspor | 34 | 5 | 8 | 21 | 41 | 67 | -26 | 23 | B B B B H T |
19 | Adana Demirspor | 35 | 3 | 4 | 28 | 32 | 90 | -58 | 1 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation