Udon Thani: tin tức, thông tin website facebook
CLB Udon Thani: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Udon Thani |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Thái Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Thái Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Udon Thani mới nhất
- 20/11 17:00Udon ThaniLopburi FC0 - 0
- 90phút [1-1], 120phút [1-3]
- 20/12 15:00Udon ThaniNakhon Pathom FC0 - 0
- 01/11 15:001 Kalasin UnitedUdon Thani0 - 0
- 90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [3-4]
- 04/10 15:30Udon ThaniChiangmai Country4 - 0
- 30/04 18:00Uthai Thani ForestUdon Thani4 - 0Vòng 34
- 23/04 18:00Udon ThaniNakhon Pathom FC0 - 1Vòng 33
- 08/04 18:00Chiangmai FCUdon Thani3 - 0Vòng 32
- 02/04 19:00Udon ThaniSamut Prakan City2 - 0Vòng 31
- 29/03 19:001 Udon ThaniChainat FC2 - 1Vòng 30
- 24/03 18:00Kasetsart FCUdon Thani1 - 0Vòng 23
Lịch thi đấu Udon Thani sắp tới
- 15/09 19:00Udon ThaniChainat FC? - ?Vòng 3
BXH Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chonburi Shark FC | 30 | 17 | 6 | 7 | 53 | 30 | 23 | 57 | T T T T T B |
2 | Phrae United FC | 30 | 17 | 5 | 8 | 60 | 37 | 23 | 56 | B H B T H T |
3 | Ayutthaya United | 30 | 16 | 8 | 6 | 52 | 29 | 23 | 56 | T H T B B T |
4 | Singha GB Kanchanaburi | 30 | 13 | 11 | 6 | 51 | 34 | 17 | 50 | H T T T H B |
5 | Mahasarakham United FC | 31 | 13 | 8 | 10 | 42 | 37 | 5 | 47 | T B H H H T |
6 | Lampang FC | 30 | 12 | 8 | 10 | 47 | 39 | 8 | 44 | B T B H T B |
7 | Kasetsart FC | 30 | 11 | 11 | 8 | 34 | 34 | 0 | 44 | B T H T B H |
8 | Bangkok | 30 | 12 | 6 | 12 | 38 | 43 | -5 | 42 | T H B H B H |
9 | JL Chiangmai United FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 40 | 46 | -6 | 39 | B T H B T T |
10 | Nakhon Si United FC | 29 | 11 | 5 | 13 | 46 | 49 | -3 | 38 | H T B B H T |
11 | Sisaket United | 31 | 9 | 11 | 11 | 28 | 39 | -11 | 38 | T H B B B B |
12 | Chanthaburi FC | 29 | 10 | 7 | 12 | 33 | 38 | -5 | 37 | B T H H T T |
13 | BEC Tero Sasana | 30 | 10 | 6 | 14 | 36 | 46 | -10 | 36 | B T T H B T |
14 | Chainat FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 26 | 30 | -4 | 32 | B B T T T H |
15 | Pattaya Discovery United FC | 30 | 8 | 8 | 14 | 32 | 44 | -12 | 32 | H B B T B B |
16 | Trat FC | 30 | 8 | 5 | 17 | 32 | 47 | -15 | 29 | B H B B T B |
17 | Suphanburi FC | 30 | 5 | 7 | 18 | 40 | 68 | -28 | 22 | H H B H B B |
18 | Samut Prakan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Relegation