Leones Negros: tin tức, thông tin website facebook

CLB Leones Negros: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Leones Negros
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Mexico
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Mexico
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Leones Negros mới nhất

  • 25/05 08:00
    Leones Negros
    Tampico Madero
    0 - 0
  • 90phút [1-0], 120phút [1-0]Pen [5-4]
  • 18/05 08:00
    Tampico Madero
    Leones Negros
    2 - 0
  • 12/05 01:00
    2 Leones Negros
    Monarcas Morelia
    0 - 0
  • 04/05 08:30
    Monarcas Morelia
    Leones Negros 1
    1 - 0
  • 28/04 01:00
    Leones Negros
    Tepatitlan de Morelos 1
    1 - 0
  • 25/04 09:00
    1 Tepatitlan de Morelos
    Leones Negros
    1 - 1
  • 19/04 08:00
    Leones Negros
    Venados FC
    1 - 1
    Vòng 15
  • 13/04 08:05
    1 Celaya FC
    Leones Negros
    0 - 2
    Vòng 14
  • 07/04 01:00
    Leones Negros
    Tampico Madero
    0 - 0
    Vòng 13
  • 29/03 10:00
    Atletico La Paz
    Leones Negros 1
    0 - 0
    Vòng 12

Lịch thi đấu Leones Negros sắp tới

BXH Hạng 2 Mexico mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CF Atlante 14 8 5 1 31 11 20 29 T H H T T T
2 Club Chivas Tapatio 14 8 5 1 32 14 18 29 T H H T T H
3 Leones Negros 14 8 4 2 23 15 8 28 H T T B H B
4 Celaya FC 14 6 5 3 24 12 12 23 B T T T H H
5 Venados FC 14 5 7 2 26 12 14 22 H T H T H T
6 Mineros de Zacatecas 14 5 5 4 17 11 6 20 T H H H B H
7 Tepatitlan de Morelos 14 4 6 4 21 15 6 18 T H T H T H
8 CSyD Dorados de Sinaloa 14 5 3 6 23 24 -1 18 T B B T T T
9 Cancun FC 14 5 3 6 19 21 -2 18 H T B T B H
10 Tampico Madero 14 4 6 4 13 17 -4 18 H H H T T B
11 Monarcas Morelia 14 4 4 6 14 22 -8 16 T B B H B T
12 Tlaxcala FC 14 4 2 8 14 21 -7 14 B T B B H B
13 Atletico La Paz 14 3 3 8 13 34 -21 12 B B B T B H
14 Correcaminos UAT 14 2 3 9 19 36 -17 9 H B T B B B
15 Alebrijes de Oaxaca 14 2 3 9 11 35 -24 9 H B B B B B