Robur Siena S.S.D.: tin tức, thông tin website facebook
CLB Robur Siena S.S.D.: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Robur Siena S.S.D. |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1904 |
Bóng đá quốc gia nào? | Italia |
Giải bóng đá VĐQG | Italia Serie D - Nhóm C |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Viale dello Stadio 3 Siena |
Sân vận động | Stadio Artemio Franchi |
Sức chứa sân vận động | 15,373 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Mario Beretta |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.acsiena.it |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Robur Siena S.S.D. mới nhất
- 15/12 20:30AS Ostia MareRobur Siena S.S.D.0 - 0
- 08/12 20:30Robur Siena S.S.D.Fezzanese0 - 0
- 01/12 20:30GavorranoRobur Siena S.S.D.0 - 0
- 24/11 20:30Robur Siena S.S.D.ASD Sporting Trestina1 - 0
- 17/11 20:30FiglineRobur Siena S.S.D.0 - 1
- 10/11 20:30Robur Siena S.S.D.Fulgens Foligno0 - 1
- 02/11 20:30ASD Terranuova TraianaRobur Siena S.S.D.1 - 0
- 27/10 20:30Robur Siena S.S.D.Sangiovannese1 - 1
- 24/10 01:30PoggibonsiRobur Siena S.S.D.0 - 0
- 20/10 20:00Robur Siena S.S.D.Livorno0 - 1
Lịch thi đấu Robur Siena S.S.D. sắp tới
- 22/12 20:30Robur Siena S.S.D.Grosseto? - ?
BXH Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benevento | 19 | 11 | 4 | 4 | 36 | 14 | 22 | 37 | B H T H T B |
2 | AC Monopoli | 19 | 9 | 8 | 2 | 23 | 10 | 13 | 35 | H H T H T T |
3 | Audace Cerignola | 19 | 9 | 7 | 3 | 26 | 17 | 9 | 34 | B H T H H T |
4 | Avellino | 19 | 8 | 8 | 3 | 34 | 16 | 18 | 32 | H H H H T T |
5 | Potenza | 19 | 8 | 8 | 3 | 32 | 23 | 9 | 32 | H T B H T T |
6 | Catania | 19 | 7 | 8 | 4 | 27 | 19 | 8 | 29 | B T H H T B |
7 | Crotone | 19 | 8 | 5 | 6 | 38 | 31 | 7 | 29 | T T T H B T |
8 | AZ Picerno ASD | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 17 | 9 | 28 | T H T B T B |
9 | Trapani | 19 | 7 | 6 | 6 | 34 | 23 | 11 | 27 | T B T B B T |
10 | AS Sorrento Calcio | 19 | 7 | 6 | 6 | 18 | 20 | -2 | 27 | B H T T B B |
11 | Giugliano | 19 | 8 | 3 | 8 | 22 | 26 | -4 | 27 | B B H B B T |
12 | Cavese | 19 | 6 | 6 | 7 | 20 | 18 | 2 | 24 | B T B H B T |
13 | Foggia | 19 | 6 | 6 | 7 | 22 | 24 | -2 | 24 | T H T H T T |
14 | Team Altamura | 19 | 6 | 5 | 8 | 20 | 26 | -6 | 23 | H T B T H B |
15 | US Casertana 1908 | 19 | 3 | 11 | 5 | 15 | 21 | -6 | 20 | H H H H T B |
16 | JuventusU23 | 19 | 4 | 5 | 10 | 18 | 29 | -11 | 17 | B B H T T T |
17 | Latina | 19 | 4 | 5 | 10 | 10 | 29 | -19 | 17 | T B B T B B |
18 | Messina | 19 | 3 | 7 | 9 | 15 | 31 | -16 | 16 | T B B T B B |
19 | Turris Neapolis | 19 | 3 | 7 | 9 | 11 | 27 | -16 | 16 | H B H B B B |
20 | Taranto Sport | 19 | 3 | 4 | 12 | 11 | 37 | -26 | 13 | T B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation